Trung tâm Thí nghiệm và kiểm định điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Welkin Việt Nam
Số VILAS: 
1188
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: 198.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 6 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Thí nghiệm và kiểm định điện Laboratory: Electrical testing and verification Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Welkin Việt Nam Organization: Welkin Viet Nam Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Nguyễn Ngọc Phú Cường Laboratory manager: Nguyen Ngoc Phu Cuong Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Nguyễn Ngọc Phú Cường Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Phạm Công Hậu 3. Lê Phương Giao 4. Lâm Đoàn Huy Vũ 5. Nguyễn Nhật Trung Số hiệu/ Code: VILAS 1188 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 30/01/2025 Địa chỉ/Address: Số 919A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh No. 919A Au Co street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh City Địa điểm/ Location: Số 919A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh No. 919A Au Co street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 221 55 010, 0919 90 91 92 E-mail: welkinviet@gmail.com Website: www.welkin.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1188 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Máy biến áp lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) IEEE C57.152-2013 2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 1 µΩ / (1 µΩ ~ 2 000 Ω) IEEE C57.152-2013 3. Kiểm tra tỉ số biến, xác định tổ đấu dây Voltage ratio measurement, vector diagram 0,001/ (0,8 ~ 8 000:1) IEEE C57.152-2013 4. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test with AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 60076-3:2013 0,01 mA/ (0,01 mA ~ 40 mA) 5. Thử nghiệm không tải No load current test 0,1 V/ (1 V ~ 1 000 VAC) IEC 60076-1:2011 1 mA/ (1 mA ~ 1 000 AAC) 0,01 kW/ (0,01 kW ~ 9 999 kW) 6. Thử nghiệm ngắn mạch máy biến thế Short circuit transformer test 0,1 V/ (1 V ~ 1 000 VAC) IEC 60076-1:2011 1 mA/ (1 mA ~ 1 000 AAC) 0,01 kW/ (0,01 kW ~ 9 999 kW) 7. Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker recloser Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 30, 31, 32, 33) QT.TN.07-01 (2021) 8. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance DC of main blades 0,01 µΩ / (1 µΩ ~ 20 mΩ) IEC 62271-1:2017 IEC 62271-111:2019 9. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 62271-1:2017 0,01 mA/ IEC 62271-111:2019 (0,01 mA ~ 40 mA) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1188 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Chống sét van Surge arresters Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 38) QT.TN.05 (2021) 11. Chống sét van không có khe hở Surge arresters without gaps Đo dòng điện rò ở điện áp định mức Measurement of leakage current rated voltage 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 60099-4:2014 0,001 mA/ (0,001 mA ~ 40 mA) 12. Chống sét van có khe hở Surge arresters type gapped Xác định điện áp phóng điện ở tần số công nghiệp Determination of breakdown voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) QT.TN.05 (2021) 0,001 mA/ (0,001 mA ~ 40 mA) 13. FCO, LBFCO Fuse Cut Out Load break fuse cut out Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ / (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33) QT.TN.04 (2021) 14. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance DC of main circuit 0,01 µΩ / (1 µΩ ~ 20 mΩ) IEC 62271-1:2017 15. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 62271-1:2017 0,001 mA/ (0,001 mA ~ 40 mA) 16. LBS, RMU Load Break Switch, Ring Main Unit Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 30, 31, 32, 33) QT.TN.17 (2021) 17. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of contact resistance DC of main circuit 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 20 mΩ) IEC 62271-1:2017 18. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 62271-1:2017 0,001 mA/ (0,001 mA ~ 40 mA) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1188 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Dao cách ly, Dao nối đất Disconnectors, Earthing Switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 30, 31, 32, 33) QT.TN.03 (2021) 20. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement contact resistance DC of main circuit 0,01 µΩ / (1 µΩ ~ 20 mΩ) IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 21. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 62271-1:2017 0,001 mA/ IEC 62271-102:2018 (0,001 mA ~ 40 mA) 22. Thanh cái Busbar, Busway Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ / (10 MΩ ~ 100 GΩ) TCVN 7994-1:2009 QT.TN.12 (2021) QT.TN.16 (2021) 23. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) TCVN 7994-1:2009 0,001 mA/ (0,001 mA ~ 40 mA) 24. Cáp điện lực Um=(1,2~36) kV Power cables Um=(1,2~36) kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ/ (10 MΩ ~ 100 GΩ) IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 25. Thử cao áp xoay chiều hoặc một chiều tăng cao AC hight voltage or DC hight voltage withstand test 0,1 kV/ (1 kV ~ 70 kVDC) 0,001 mA / (0,001 mA ~ 25 mA) IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 26. Rơle bảo vệ dòng điện Current protection relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1000 MΩ) IEC 60255-27: 2013 27. Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 0,01 A/ (0,01 A ~ 40 AAC) 0,01 s/ (0,01 s ~ 86 399 s) IEC 60255 - 151:2009 28. Rơle bảo vệ điện áp Voltage protection relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1 000 MΩ) IEC 60255-27:2013 29. Kiểm tra đặc tính tác động Operating characteristic check 0,1 V/ (1 V ~ 120 VAC) IEC 60255 - 127:2010 0,01 s/ (0,01 s ~ 86 399 s) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1188 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Rơle bảo vệ so lệch Differential relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1 000 MΩ) IEC 60255-27:2013 31. Kiểm tra đặc tính tác động / trở về Function test of Differential Protection Relay 0,01 A/ (0,01 A ~ 40 AAC) IEC 60255-187-1:2021 0,01 s/ IEC 60255-13:1980 (0,01 s ~ 86 399 s) 32. Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 0,1 kV / (0,5 kV ~ 80 kV) IEC 60156:2018 33. Hệ thống nối đất Earthing resistance system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurement of resistivity and earthing resistance 0,1 Ω/ (0,1 Ω ~ 1 150 Ω) IEEE 81-2012 34. Sứ cách điện dùng cho hệ thống lớn hơn 1000V Insulators for systems with nominal voltage greater than 1000V Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ / (10 MΩ ~ 100 GΩ) IEC 60168 (ed4.2):2001 35. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) IEC 60168 (ed4.2):2001 0,1 mA/ (0,01 mA ~ 40 mA) 36. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ / (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 28) 37. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 2 000 Ω) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 28) IEEE C57.13-2016 38. Kiểm tra tỉ số biến, xác định tổ đấu dây Voltage ratio measurement, vector diagram 0,1/ (0,8 ~ 8 000:1) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61896-3:2011) IEEE C57.13.1-2017 39. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 V/ (1 V ~ 1 000 VAC) 1 mA/ (1 mA ~ 10 000 AAC) IEC 60044-2:2003 TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1188 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/ 6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods 40. Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 5 MΩ / (10 MΩ ~ 100 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều 29) IEEE Std C57.13-2016 41. Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measure resistance of windings 1 µΩ/ (1 µΩ ~ 2 000 Ω) IEC 61869-2:2012 IEEE C57.13-2016 42. Đo tỉ số biến dòng, cực tính Current ratio measurement, Polarity 0,1/ (0,8 ~ 1 000:1) TCVN 11845-2:2017 IEEE C57.13.1-2017 43. Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) TCVN 11845-1: 2017 0,01 mA/ (IEC 61869-1:2007) (0,01 mA ~ 40 mA) 44. Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1000 GΩ) IEC 60898-1:2019 45. Thử nghiệm độ bền điện Dielectric test 0,1 kV/ (1 kV ~ 50 kVAC) IEC 60898-1:2019 0,01 mA/ (0,01 mA ~ 40 mA) 46. Tụ bù Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1000 GΩ) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 37) QT.TN.10 (2021) 47. Đo điện dung Measurement capacitance 0,1 pF/ (1 pF ~ 20 mF) IEC 60831-1:2014 IEC 60871-1:2014 48. Mạch điều khiển hạ áp Low-voltage controlgear circuit Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,5 MΩ/ (1 MΩ ~ 1 000 GΩ) TCVN 7994-1:2009 49. Kiểm tra tính năng, thông mạch Circuit and function check 0,1 Ω/ (0,1 Ω ~ 40 MΩ) TCVN 7994-1:2009 Ghi chú/ Note: - QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện tập 5/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility part 5; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - QT.TN.xx (2021): Quy trình thử nghiệm do PTN xây dựng, ban hành năm 2021 / Laboratory developed testing procedure, issued in 2021; - (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All of Electrical and Electronics tests are conducted on – site./.  
Ngày hiệu lực: 
31/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 919A Âu Cơ, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1188
© 2016 by BoA. All right reserved