Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần thuốc bảo vệ thực vật Việt Trung
Số VILAS:
1453
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thuốc Bảo vệ Thực vật Việt Trung
Organization:
Viet Trung Pesticide Join Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Trần Vũ Lâm
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trần Vũ Lâm
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Số hiệu/ Code: VILAS 1453
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ /10/2023 đến 05/08/2025
Địa chỉ/ Address: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Địa điểm/Location: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 02723.799.688
Fax: 02723.799.909
E-mail: viettrunggroup2004@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1453
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides
Xác định hàm lượng Alpha – Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alpha – Cypermethrin content GC-FID method
1.0 %
TCVN 8979:2011
2.
Xác định hàm lượng Dimethomorph Phương pháp HPLC-UV Determination of Dimethomorph content HPLC-UV method
1.5 %
TC 11/CL:2006
3.
Xác định hàm lượng Metalaxyl M Phương pháp GC-FID Determination of Metalaxyl M content GC-FID method
1.5 %
TCCS 06:2009/BVTV
4.
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC-FID method
1.0 %
TC 09/CL:2004
5.
Xác định hàm lượng Niclosamide Phương pháp HPLC-UV Determination of Niclosamide content HPLC-UV method
4.5 %
TCVN 12787:2019
6.
Xác định hàm lượng Phoxim Phương pháp HPLC-UV Determination of Phoxim content HPLC-UV method
1.0 %
TCCS 347:2015/BVTV
7.
Xác định hàm lượng Propargite Phương pháp GC-FID Determination of Propargite content GC-FID method
3.5 %
TCVN 9479:2012
8.
Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC-UV Determination of Pymetrozine content HPLC-UV method
2.5 %
TCCS 13:2010/BVTV
9.
Xác định Ngoại quan Determination of Appearance
HD.10 (2022)
10.
Xác định hàm lượng S-Metolachlor Phương pháp HPLC-UV Determination of S-Metolachlor content HPLC-UV method
1.0 %
TCCS 10/CL:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1453
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: GR Pesticide formulations: GR
Xác định Độ bụi Determination of dust degree
TCVN 8750:2014
Chú thích/ Note:
- HD: Tiêu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory development method
- TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc bảo vệ thực vật do Cục Bảo vệ thực vật ban hành/ Standard issued by plant protection department
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Vũ Lâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS1453
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 05/08/2025
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Viet Nam Standards
TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở về thuốc bảo vệ thực vật do Cục Bảo vệ thực vật ban hành / Base standards
for pesticide products
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần thuốc bảo vệ thực vật Việt Trung |
Organization: | Viet Trung pesticide join stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Vũ Lâm | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Địa chỉ / Address: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam | |
Địa điểm / Location: Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An, Việt Nam | |
Điện thoại/ Tel: 02723.779.688 | Fax: 02723.779.909 |
E-mail: viettrunggroup2004@gmail.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng 24-Epi Brassinolide Phương pháp HPLC Determinnation of 24-Epi Brassinolide content HPLC method | 0.005 % | TCCS 284:2015/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Abamectin B2 Phương pháp HPLC Determinnation of Abamectin B2 content HPLC method | 0.5 % | TCCS 823:2022/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC Determinnation of Acetamiprid content HPLC method | 1.0 % | TC 07/2001:CL | |
|
Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp GC Determinnation of Atrazine content GC method | 1.0 % | TCVN 10161:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC Determinnation of Azoxystrobin content GC method | 1.0 % | TCVN 10986:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp HPLC Determinnation of Bentazone content HPLC method | 1.5 % | TC 06/2003-CL | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC Determinnation of Bifenazate content GC method | 2.5 % | TCCS 699:2018/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Bifenthrin Phương pháp GC Determinnation of Bifenthrin content GC method | 0.5 % | TCCS 282:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Bismerthiazole Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Bismerthiazole content Titrimetric method | 3.0 % | TCCS 37:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Boscalid Phương pháp GC Determinnation of Boscalid content GC method | 2.0 % | TCCS 751:2019/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Bronopol Phương pháp HPLC Determinnation of Bronopol content HPLC method | 1.5 % | TCCS 445:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC Determinnation of Buprofezin content GC method | 2.5 % | TCVN 9477:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC Determinnation of Butachlor content GC method | 0.5 % | TCVN 11735:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC Determinnation of Chlorantraniliprole content HPLC method | 1.0 % | TCVN 12476:2018 |
|
Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp GC Determinnation of Chlorothalonil content GC method | 3.0 % | TCVN 8145:2009 | |
|
Xác định hàm lượng Clethodim Phương pháp HPLC Determinnation of Clethodim content HPLC method | 2.0 % | TCCS 199:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC Determinnation of Clothianidin content HPLC method | 1.5 % | TC 10/CL:2006 | |
|
Xác định hàm lượng Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Copper oxychloride content Titrimetric method | 8.0 % | TCVN 10158:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Coumatetralyl Phương pháp HPLC Determinnation of Coumatetralyl content HPLC method | 0.01 % | TCCS 302:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Cyazofamid Phương pháp HPLC Determinnation of Cyazofamid content HPLC method | 1.0 % | TCCS 305:2015/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Cyhalodiamide Phương pháp HPLC Determinnation of Cyhalodiamide content HPLC method | 0.5 % | TCCS 714:2018/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl Phương pháp GC Determinnation of Cyhalofop butyl content GC method | 1.0 % | TC 01/CL:2004 | |
|
Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC Determinnation of Cymoxanil content HPLC method | 1.0 % | TC 09/CL:2005 | |
|
Xác định hàm lượng Cyromazine Phương pháp HPLC Determinnation of Cyromazine content HPLC method | 3.5 % | TCVN 11731:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC Determinnation of Diafenthiuron content HPLC method | 2.5 % | TCCS 38:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Difenoconazole Phương pháp HPLC Determinnation of Difenoconazole content GC method | 1.0 % | TC 03/2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng Dithianon Phương pháp HPLC Determinnation of Dithianon content HPLC method | 0.5 % | TCCS 716:2018/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC Determinnation of Emamectin benzoate content HPLC method | 1.0 % | TC 66:2013/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp HPLC Determinnation of Fenobucarb content HPLC method | 1.5 % | TCVN 8983:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC Determinnation of Fenoxanil content GC method | 2.5 % | TCCS 03:2009/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Flocoumafen Phương pháp HPLC Determinnation of Flocoumafen content HPLC method | 0.001 % | TCCS 201:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Fluazifop-p-Butyl Phương pháp GC Determinnation of Fluazifop-p-Butyl content GC method | 1.0 % | TC 01/2001-CL | |
|
Xác định hàm lượng Flubendiamide Phương pháp HPLC Determinnation of Flubendiamide content HPLC method | 1.5 % | TCCS 42:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Fludioxonil Phương pháp HPLC Determinnation of Fludioxonil content HPLC method | 0.5 % | TCCS 320:2015/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Flufenoxuron Phương pháp HPLC Determinnation of Flufenoxuron content HPLC method | 0.5 % | TCCS 202:2014/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Flufiprole Phương pháp HPLC Determinnation of Flufiprole content HPLC method | 1.0 % | TCCS 507:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Forsetyl Aluminium Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Forsetyl Aluminium content Titrimetric method | 9.5 % | TCVN 10985:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Flusilazole Phương pháp GC Determinnation of Isoprothiolane content GC method | 1.0 % | TCVN 8386:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC Determinnation of Glufosinate ammonium content HPLC method | 1.5 % | TCCS 203:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Halosulfuron Methyl Phương pháp HPLC Determinnation of Halosulfuron Methyl content HPLC method | 1.0 % | TCCS 644:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC Determinnation of Hexaconazole content HPLC method | 0.5 % | TCVN 8381:2010 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Imazapyr Phương pháp HPLC Determinnation of Imazapyr content HPLC method | 1.0 % | TC 03/CL:2004 |
|
Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC Determinnation of Imidacloprid content HPLC method | 1.0% | TCVN 11730:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Iprovalicarb Phương pháp HPLC Determinnation of Iprovalicarb content HPLC method | 0.5 % | TC 05/2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp GC Determinnation of Isoprothiolane content GC method | 1.0 % | TCVN 8749:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Kasugamycin Phương pháp HPLC Determinnation of Kasugamycin content HPLC method | 0.5 % | TCCS 21:2011/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Kresoxim – methyl Phương pháp GC Determinnation of Kresoxim - methyl content GC method | 0.5 % | TCCS 331:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC Determinnation of Lufenuron content HPLC method | 1.0 % | TCVN 11734:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Mancozeb content Titrimetric method | 6.0 % | TCVN 12566:2018 |
|
Xác định hàm lượng MCPA Phương pháp HPLC Determinnation of MCPA content HPLC method | 0.5 % | TCVN 12563:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Mesotrione Phương pháp HPLC Determinnation of Mesotrione content HPLC method | 1.5 % | TCCS 335:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Metaflumizone Phương pháp HPLC Determinnation of Metaflumizone content HPLC method | 2.0 % | TCCS 517:2016/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp GC Determinnation of Metalaxyl content GC method | 0.5 % | TCCS 04:2009/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Metsulfuron Methyl Phương pháp HPLC Determinnation of Metsulfuron Methyl content HPLC method | 1.0 % | TCVN 10982:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Methoxyfenozide Phương pháp HPLC Determinnation of Methoxyfenozide content HPLC method | 1.5 % | TC 13/CL:2006 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Metiram complex Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Metiram complex content Titrimetric method | 6.0 % | TC 04/2003-CL |
|
Xác định hàm lượng Metolachlor Phương pháp GC Determinnation of Metolachlor content GC method | 1.0 % | TCVN 12786:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Myclobutanil Phương pháp HPLC Determinnation of Myclobutanil content HPLC method | 1.0 % | TCCS 43:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Niclosamide-olamine Phương pháp HPLC Determinnation of Niclosamide-olamine content HPLC method | 5.0 % | TCCS 342:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Ningnanmycin Phương pháp HPLC Determinnation of Ningnanmycin content HPLC method | 0.5 % | TC 7:2008/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Oxolinic Acid Phương pháp HPLC Determinnation of Oxolinic Acid content HPLC method | 1.0 % | TCVN 10164:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp GC Determinnation of Phenthoate content GC method | 3.5 % | TCVN 10163:2013 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Propanil Phương pháp GC Determinnation of Propanil content GC method | 1.0 % | TCVN 10162:2013 |
|
Xác định hàmlượng Propineb Phương pháp chuẩn độ Determinnation of Propineb content Titrimetric method | 8.0 % | TCVN 9480:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC Determinnation of Pyraclostrobin content HPLC method | 1.0 % | TCCS 44:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim Phương pháp HPLC Determinnation of Pyribenzoxim content HPLC method | 0.5 % | TCCS 03:2006 | |
|
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen Phương pháp HPLC Determinnation of Pyriproxyfen content HPLC method | 0.5 % | TCVN 12706:2019 | |
|
Xác định hàm lượng Quinalphos Phương pháp GC Determinnation of Quinalphos content GC method | 2.0 % | TC 01/ 2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng Spinetoram Phương pháp HPLC Determinnation of Spinetoram content HPLC method | 1.0 % | TCCS 362:2015/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Spirodiclofen Phương pháp GC Determinnation of Spirodiclofen content GC method | 1.0 % | TCCS 700:2018/BVTV |
|
Xác định hàm lượng Spirotetramate Phương pháp HPLC Determinnation of Spirotetramate content HPLC method | 1.5 % | TCCS 363:2015/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Tecloftalam Phương pháp HPLC Determinnation of Tecloftalam content HPLC method | 1.0 % | TC 07/CL:2005 | |
|
Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC Determinnation of Thiamethoxam content HPLC method | 1.0 % | TCCS 67:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Thiazodiazole Zinc Phương pháp HPLC Determinnation of Thiazodiazole Zinc content HPLC method | 1.0 % | TCCS 651:2017/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Thiobencarb Phương pháp GC Determinnation of Thiobencarb content GC method | 5.0 % | TCCS 226:2014/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides | Xác định hàm lượng Thiosultap Sodium Phương pháp HPLC Determinnation of Thiosultap Sodium content HPLC method | 1.0 % | TC 09/CL:2007 |
|
Xác định hàm lượng Tolfenpyrad Phương pháp HPLC Determinnation of Tolfenpyrad content HPLC method | 1.5 % | TCCS 698 :2018/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC Determinnation of Abamectin content HPLC method | 1.5% | TCVN 9475:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Diuron Phương pháp HPLC Determinnation of Diuron content HPLC method | 2.0% | TC 96/98-CL | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS | Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW | Xác định độ bọt Determination of persistent foam | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | - | TCVN 8382:2010 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS | Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability | - | TCVN 9476:2012 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP | Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of Particulate property (wet sieve test) | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP, DS Pesticides formulations: DP, DS | Xác định độ mịn (rây khô) Determination of Particulate property (dry sieve test) | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 540C for 14 days | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations | Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 00C for 7 days | - | TCVN 8382:2010 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations | Xác định khối lượng riêng Determination of density | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: GR Pesticides formulations: GR | Xác định kích thước hạt Determination of nominal size range | - | TCVN 2753:1978 |
|
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SF, SC, WG, ZC Pesticides formulations: SF, SC, WG, ZC | Xác định độ tự phân tán Detetmination of dispersion | - | TCVN 8050:2016 |
Ngày hiệu lực:
05/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô G05-1, Khu công nghiệp Đức Hòa 1 – Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1453