Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Phát triển cao su Tân Biên Kampong Thom
Số VILAS:
1456
Tỉnh/Thành phố:
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality Management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Phát triển cao su Tân Biên Kampong Thom |
Organization: | Tan Bien Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người phụ trách: Representative: | Vũ Đình Thắng |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Lâm Thanh Phú | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Vũ Đình Thắng | |
|
Hoàng Hữu Bốn |
Điện thoại/ Tel: 00855.68367612 | Fax: |
E-mail: kcstanbienkampongthom@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,001 ~ 0,300) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A | (0,10 ~ 1,00) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,10 ~ 0,60) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
5. | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method | (25,0 ~ 65,0) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (40 ~ 95) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
7. | Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method | (40,0 ~ 100,0) đơn vị/ unit Mooney | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
26/08/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Kroyea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Số thứ tự tổ chức:
1456