Phòng Giám định Sinh vật và Sản phẩm biến đổi gen
Đơn vị chủ quản:
Viện Di truyền Nông nghiệp
Số VILAS:
926
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Giám định Sinh vật và Sản phẩm biến đổi gen | ||||
Laboratory: | GMO and derived products analysing laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Di truyền Nông nghiệp | ||||
Organization: | Agricultural Genetics Institute | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh | ||||
Field of testing: | Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Lưu Minh Cúc Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
GS.TS. Phạm Xuân Hội | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
PGS.TS. Khuất Hữu Trung | ||||
|
PGS.TS. Lê Đức Thảo | ||||
|
PGS.TS. Lưu Minh Cúc | ||||
|
ThS. Phạm Thị Minh Hiền | ||||
|
ThS. Lê Thị Liễu | ||||
|
ThS. Nguyễn Thị Trang | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Genetically modified plants and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - promoter CaMV35S. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of cauliflower mosaic virus 35S promoter. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-ELE-00-004 (2013) |
|
Phát hiện biến đổi gen – TNOS. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of napoline synthase terminator. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-011 (2010) | |
|
Phát hiện biến đổi gen - gen BAR. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of phosphinothricin N-acetyltransferase gene. Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-014 (2009) | |
|
Phát hiện biến đổi gen - gen CRY 1Ab/Ac. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of cry1Ab/Ac gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-016 (2013) | |
|
Phát hiện biến đổi gen – các gen CTP2-CP4EPSPS. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of the junction between the chloroplast transit peptide 2 and the CP4 epsps gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-CON-00-008 (2009) | |
|
Phát hiện biến đổi gen - promoter FMV. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of Figwort mosaic virus 35S promoter. Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-015 (2014) | |
|
Thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật Genetically modified plants and their derived products | Phát hiện biến đổi gen - gen PAT. Kỹ thuật Real-time PCR Detection of phosphinothricin N-acetyltransferase gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-ELE-00-002 (2004) |
|
Phát hiện biến đổi gen - gen tổng hợp Cry1A(b). Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of synthetic cry1A(b) gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-ELE-00-003 (2016) | |
|
Phát hiện biến đổi gen - gen neomycin phosphotransferase II. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of neomycin phosphotransferase II gene. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-002 (2018) | |
|
Phát hiện biến đổi gen – Pnos. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of nopaline synthase promoter Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QL-ELE-00-008 (2017) | |
|
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - GA21. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event GA21. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-007 (2005) |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - NK603. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event NK603 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-008 (2005) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON89034. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON 89034 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-018 (2008) | |
|
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - Bt11. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event Bt11 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-006 (2005) |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MIR162 Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize MIR162 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-022 (2011) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON810 Kỹ thuật Real-time PCR Detection and quantitation of maize event MON810 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-020 (2005) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - T25. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event T25. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-011 (2013) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - TC1507. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event TC1507 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-010 (2005) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87427. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON87427. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-003 (2015) | |
|
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87460. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON87460. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-005 (2011) |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON88017. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MON88017. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-016 (2008) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – SYN5307. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 5307. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-002 (2014) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – MIR604. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event MIR604. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-013 (2007) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS40278-9. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event DAS40278-9. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-004 (2012) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS59122-7. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 59122 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-012 (2010) | |
|
Ngô biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified maize and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – 3272. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of maize event 3272 Real-time PCR technique | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-ZM-019 (2008) |
|
Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON89788. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON89788. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-006 (2008) |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87701. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87701. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-010 (2011) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - GTS 40-3-2. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event GTS 40-3-2. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-005 (2007) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87705. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87705. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-003 (2012) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen - MON87708. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87708. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-012 (2013) | |
|
Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – A5547-127. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event A5547-127. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-007 (2009) |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – A2704-12. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event A2704-12. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-004 (2007) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – MON87769. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event MON87769. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-002 (2012) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – CV127. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event CV127. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-011 (2011) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DAS44406-6. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DAS44406-6. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-015 (2015) | |
|
Phát hiện và định lượng biến đổi gen –DAS68416-4. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DAS-68416-4 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-013 (2014) | |
|
Đậu tương biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified soybean and their derived products | Phát hiện và định lượng biến đổi gen – DP305423-1. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection and quantitation of soybean event DP-305423-1 Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w LOQ: 0,1% w/w | QT-EVE-GM-008 (2012) |
|
Gạo biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified rice and their derived products | Phát hiện biến đổi gen - LLRICE62. Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of rice event LLRICE62. Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | QT-EVE-OS-002 (2006) |
|
Đu đủ biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ chúng Genetically modified papaya and their derived products | Phát hiện đu đủ biến đổi gen PRSV-YK, SC, HN Kỹ thuật Real-time PCR. Detection of papaya event PRSV -YK, SC, HN Real-time PCR technique. | LOD: 0,1% w/w | VDT.GMO.G-M 40 01.19 (2019) (Ref. QT-EVE-CP-001 (2012)) |
- QT-.., : các phương pháp của Joint Research Center European Union Reference Laboratory for GM Food and Feed.
- VDT.GMO.G-M 40: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory’s developed method
- LOD: giới hạn phát hiện/limit of detection
- LOQ: giới hạn định lượng/limit of quantitation
- w/w: khối lượng/khối lượng/weight/weight
Ngày hiệu lực:
30/09/2025
Địa điểm công nhận:
Đường Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
926