Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Đầu tư Trường Thịnh 368
Số VILAS:
1138
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm điện | ||||
Laboratory: | Electrical laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư Trường Thịnh 368 | ||||
Organization: | Truong Thinh 368 Investment Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đồng Quang Mạnh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đồng Quang Mạnh | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1138 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 04/ 08/ 2025 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 5, Khu 6A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm/Location: Tổ 5, Khu 6A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0203 3 837 555/ 0982 528 866 | Fax: |
E-mail: hongai.jsc@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Máy biến áp điện lực (x) Power transformer | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of winding resistance by DC current | (1 ~ 20) kΩ | IEEE C57.152-2013 |
|
Cầu dao điện áp trên 1000 V Switches for voltage above 1000 V | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 70) kV | IEC 62271-102: 2018 |
|
Cầu chì điện áp trên 1000 V Fuses for voltage above 1000 V | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test at dry state | (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) |
|
Máy cắt điện tự động dòng điện đến 6300 A, điện áp đến 1000 V Automatic circuit breakers to 6300 A and 1000 V | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | R: Đến/to 100 GW U: 2500 V DC | QCVN QTĐ 5:2009/BCT; Điều 33 |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | (0,1 ~ 70) kV AC | IEC 62271-1:2017 | |
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding | (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 11845-1:2017 |
|
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance | (1~20) kΩ | IEEE Std C57.13-2016 | |
Máy biến dòng Curent transformer | Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding | (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 7697-1:2007 | |
|
Máy biến dòng Curent transformer | Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of Secondary winding DC resistance | (1~20) kΩ | IEEE Std C57.13-2016 |
|
Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resitance | (10 ~ 100000) MΩ | QCVN QTĐ 5:2009/BCT; điều 38 |
|
Thử phóng điện bằng điện áp tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | U: (0,1 ~ 120) kV AC I: Đến/to 100 mA | TCVN 8097-1:2010 IEC 60099-4: 2014 | |
|
Sứ đỡ đường dây điện áp từ 1 kV đến 35 kV Porcelain pin-type insulators for voltage 1 kV to 35 kV | Thử nghiệm điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) | U: (0,1 ~ 70) kV AC I: Đến/to 100 mA | IEC 60168 Ed4.2: 2001 |
|
Cáp điện lực có cách điện bằng điện môi rắn có điện áp danh định từ 1 kV đến 30 kV (x) Solid dielectric isulated power cables for rate voltage from 1 kV to 30 kV | Thử điện áp DC tăng cao tại nơi lắp đặt Withstand test by DC voltage at industrial frequency at dry state | 2 kV/ (50 ~ 70) kV 0,1s/(1s ~ 30 min) | TCVN 5935:2013 (IEC 60502:2009) |
|
Sào cách điện Insulating Stick | Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test at industrial frequency | U: (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 9628-1:2013 |
|
Găng tay cách điện Gloves of insulating material | Thử điện áp kiểm chứng và thử nghiệm khả năng chịu điện áp Verification voltage test and voltage withstand test | U: (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 8084:2009 |
|
Thảm cách điện Dielectric rugs | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstand voltage test at industrial frequency | U: (0,1 ~ 70) kV AC | TCVN 9626:2013 |
|
Hệ thống nối đất (x) Earthing system | Đo điện trở nối đất Measurements of earthing resistance | Đến/ to 2000 Ω | IEEE Std 81:2012 |
-
-
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE Std: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kỹ thuật điện, tập 5 kiểm định trang thiết bị hệ thống điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility.
- (x) phép thử thực hiện tại hiện trường / onsite tests.
-
Ngày hiệu lực:
04/08/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 5, Khu 6A, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1138