Phòng phân tích
Đơn vị chủ quản:
Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu
Số VILAS:
632
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng phân tích |
Laboratory: | Analysis Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu |
Organization: | National key Laboratory Petrochemical and Refinery Technologies |
Lĩnh vực: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Vũ Thị Thu Hà | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Âu Thị Hằng |
Điện thoại/ Tel: 024 2218 9067 | Fax: |
E-mail: ptntd2004@yahoo.fr | Website: keylabprt.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil | Xác định độ nhớt động học Determination of Kinetic Viscosity | (1,6 ∼ 500) mm2/s | TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11) |
|
Dầu công nghiệp, Industrial lubricants | Xác định hàm lượng nước Determination of water content | 0,1 (% v/w, % v/v) | TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1) |
|
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil | Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng Determination of Density/ Specific Gravity | (800-1000) kg/m3 | TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05) |
|
DO Diesel oil | Xác định nhiệt độ chớp cháy Determination of Flash point Closed Cup | (40 ∼ 110) oC | TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06) |
|
DO Diesel oil | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point | ≥ - 6 oC | TCVN 3753:2011 (ASTM D97-11) |
|
DO Diesel oil | Xác định độ ăn mòn đồng Corrosiveness to Copper | 1a ∼ 4c | TCVN 2694:2007 (ASTM D130-04e1) |
Ngày hiệu lực:
20/05/2025
Địa điểm công nhận:
Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
632