Tổ Kiểm Nghiệm - Phòng Kỹ Thuật Chất Lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn - Bạc Liêu
Số VILAS:
917
Tỉnh/Thành phố:
Bạc Liêu
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Tổ Kiểm Nghiệm - Phòng Kỹ Thuật Chất Lượng
Laboratory:
Quality Control Team - Technical and Quality Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn-Bạc Liêu
Organization: Sai Gon-Bac Lieu Beer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hoá, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Hà Phương Thủy
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hà Phương Thủy
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Dương Hồng Nhi
Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 917
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Từ ngày /10/2023 đến ngày 06/08/2025
Địa chỉ/ Address: Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Lot B5, Tra Kha Industrial Park, Ward 8, Bac Lieu City, Bac Lieu
Đia điểm/ Location: Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Lot B5, Tra Kha Industrial Park, Ward 8, Bac Lieu City, Bac Lieu
Điện thoại/ Tel: (+84) 2913 780 781 Fax: (+84) 2913 780 567
E-mail: tokiemnghiembbl@gmail.com Website: http://biasaigonbaclieu.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 917
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Nước ngầm
Domestic water,
Underground water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
2.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
2 mg/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9936-1:1994)
3.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị
màu cromat.
Phương pháp MO
Determination of choloride
Silver nitrate titration with chromate indicator.
Mohr’s method
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
4.
Xác định độ cứng tổng (tổng canxi và magiê)
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984 (E)
5.
Bia thành phẩm
Beer
Xác định chỉ số I-ốt
Determination of Iodine value
0,02 ~ 0,4
MEBAK 2.3:2013
6.
Xác định độ đắng
Determination of Bitterness
(1,0 ~ 40) BU
Analytica - EBC
Method 9.8:2020 *
7.
Xác định độ cồn
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of Alcohol
Near Infrared Spectroscopy method
(0,37 ~ 8,77) % (v/v)
Analytica - EBC
Method 9.2.6:2008
8.
Xác định độ hòa tan nguyên thủy
Determination of Orginal Extract
(1~ 13) %
Mebak 2.9.3:2013
Mebak 2.9.6.3:2013
9.
Xác định độ hòa tan biểu kiến
Determination of Real Extract and Apperant Extract
(0,15~ 2,4) % w/w
Mebak 2.9.3:2013
Mebak 2.9.6.3:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 917
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Bia thành phẩm
Beer
Xác định hàm lượng carbon dioxide (CO2)
Phương pháp giãn nở thể tích
Determination of Carbon Dioxide (CO2) content
Volumetric expansion method
(2,47 ~ 6,2) g/L
Analytica- EBC
Method 9.28.5:2008
11.
Xác định diacetyl và các chất diketon khác
Phương pháp đo quang
Determination of diacetyl and other diketones
Spectrohotometric method
0,03 mg/L
Analytica- EBC
Method 9.24.1:2000
12.
Xác định độ bền bọt Sử dụng máy đo NIBEM-T
Determination of Foam Stability
Using the NIBEM- T Meter
(5 ~ 500) s
Analytica - EBC
EBC 9.42:2004
Ghi chú/ Note:
ISO: International Organization for Standardization
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards. Analytica - EBC: Analytica - European Brewery Convention MEBAK: Mittelerropäische Brautechnische Analysenkommision
*. Phương pháp thử đã được cập nhật phiên bản mới vào thời điểm tháng 10/2023. Test methods have been updated to a new version in October 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 917
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch Nước nấu bia
Domestic water,
Brewing water
Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
2.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp lọc màng
Enumeration of E. coli bacteria Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
3.
Bia thành phẩm
Beer
Định lượng tổng số vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony-count technique at 30oC
1 CFU/mL
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
4.
Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeast and moulds. Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
Ghi chú/ Note:
ISO: International Organization for Standardization
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards.
Ngày hiệu lực:
06/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô B5, Khu Công Nghiệp Trà Kha, P8, TP.Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Số thứ tự tổ chức:
917