Phòng xét nghiệm Medlatec thành phố Việt Trì – Phú Thọ số 17
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Việt Nam
Số VILAS MED:
161
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Hoá sinh
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Phòng xét nghiệm Medlatec thành phố Việt Trì – Phú Thọ số 17
Medical Testing Laboratory
Laboratory Medlatec Viet Tri – Phu Tho No. 17
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Việt Nam
Organization:
Medlatec Viet Nam Co., Ltd
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh
Field of medical testing:
Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Lý
Số hiệu/ Code: VILAS Med 161
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2024 đến/to: 05/10/2025
Địa chỉ/ Address: Tổ 19A Khu Tân Dân, phường Tân Dân, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: 48 Hàn Thuyên, phường Tân Dân, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0986 482792
Email: cuong.tacao@medlatec.com
Website: www.medlatec.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 161
AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
TT
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm
The name of medical tests
Kỹ thuật xét nghiệm
Technical test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết thanh,
huyết tương (Heparine)
Serum, plasma (Heparine)
Xác định lượng Glucose
Determination of Glucose
Động học enzym
Enzym kinetics
MEDPT/XN.QTXN.
HS.06 (2024)
(Cobas C501)
2.
Xác định lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid
Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric
MEDPT/XN.QTXN.
HS.08 (2024)
(Cobas C501)
3.
Xác định lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol
Enzym so màu/ Enzymatic Colormetric
MEDPT/XN.QTXN.
HS.09 (2024)
(Cobas C501)
4.
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate aminotransferase (AST)
Động học enzym
Enzym kinetics
MEDPT/XN.QTXN.
HS.01 (2024)
(Cobas C501)
5.
Xác định lượng Ure
Determination of Urea
Động học enzym
Enzym kinetics
MEDPT/XN.QTXN.
HS.04 (2024)
(Cobas C501)
6.
Định lượng ALT
Determination of ALT
Động học enzyme Enzyme kinetic
MEDPT/XN.QTXN.
HS.02 (2024)
(Cobas C501)
7.
Định lượng HDL- C
Determination of HDL -C
Enzym đo màu
Enzym colormetric
MEDPT/XN.QTXN.
HS.10 (2024)
(Cobas C501)
8.
Đo hoạt độ GGT
Determination of Gamma Glutamyl transferase (GGT)
Động học enzym
Enzyme kinetic
MEDPT/XN.QTXN.
HS.05 (2024)
(Cobas C501)
9.
Định lượng Uric
Determination of Uric
Enzym đo màu
Enzym colormetric
MEDPT/XN.QTXN.
HS.07 (2024)
(Cobas C501)
Ghi chú/ Note:
-
MEDPT/XN.QTXN: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory developed method
-
Trường hợp phòng xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory medlatec Viet Tri – Phu Tho No. 17 that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
05/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 48, Hàn Thuyên, P. Tân Dân, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
161