Phòng phân tích thức ăn chăn nuôi

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Hồng Hà
Số VILAS: 
1242
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nam
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích thức ăn chăn nuôi
Laboratory: Feed Analytical Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Dinh dưỡng Hồng Hà
Organization: Hong Ha Nutrition Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Thị Thu Hương
Laboratory manager:  Tran Thi Thu Huong
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Thu Hương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Thiết Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1242
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  07/10/2025          
Địa chỉ/ Address:        Khu công nghiệp Đồng Văn, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên,  Hà Nam
Địa điểm/Location:    Khu công nghiệp Đồng Văn, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên,  Hà Nam
Điện thoại/ Tel:        02263 836 840 Fax:    02263 582 628  
E-mail:        tranthithuhuong@honghafeed.com.vn             Website: honghafeed.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:             Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nguyên liệu và thành phẩm thức ăn chăn nuôi Materials and feeding stuffs Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content 0.30 g/100 g TCVN 4328-2:2011
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0.27 g/100 g TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng béo thô Phương pháp chiết RANDALL Determination of crude fat content Randall extraction method 0.24 g/100 g TCVN 6555:2017
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber 0.35 g/100 g AOCS Ba 6a-05 Reapproved 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method 0.14 g/100 g TCVN 1525:2001
  1.  
Xác định tro thô Determination of crude ash 0.26g/100g TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Tinh bột Phương pháp đo phân cực Determination of starch content Polarimetric method 1.44 g/100 g TCVN 8765:2012
  1.  
Thức ăn            chăn nuôi Feeding stuffs Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Determination of water-soluble chloride content 0.15 g/100 g TCVN 4806-1:2018
  1.  
Nguyên liệu có nguồn gốc động vật Animal protein material Xác định khả năng tiêu hóa đạm bởi pepsin Determination of protein digestion by pepsin solution Đến/to: 100% AOAC 971.09
Chú thích/Note:
  • TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
  • AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
  • AOCS: American Oil chemists’ Society
 
Ngày hiệu lực: 
07/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Đồng Văn, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1242
© 2016 by BoA. All right reserved