Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3
Đơn vị chủ quản:
Tổng cục Hải Quan
Số VILAS:
897
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3
Laboratory: Customs Branch of Goods Verification No 3
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Tổng Cục Hải Quan
Organization:
General Department of Vietnam Customs
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ, Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Chemical, Mechanical, Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Thị Thanh Phượng
Số hiệu/ Code: VILAS 897
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 15/12/2025
Địa chỉ/ Address:
Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028-38440104
Fax: 028-38440084
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cacbon
và thép hợp
kim thấp
Carbon and
low-alloy
steel
Xác định hàm lượng Cacbon (C), Silic (Si) , Mangan (Mn) , Photpho (P) , Lưu huỳnh (S), Crôm (Cr), Molipden (Mo), Niken (Ni), Nhôm (Al), Coban (Co), Đồng (Cu), Niobi (Nb), Titan (Ti), Vanadi (V), Thiếc (Sn), Zirconi (Zr), Bo (B).
Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang
Determination of Cacbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Sulfur (S), Crom (Cr), Molipden (Mo), Niken (Ni), Alumin (Al) ,Cobalt (Co), Copper (Cu), Niobi (Nb), Titan (Ti), Vanadi (V), Tin (Sn), Zirconium (Zr), Boron (B) content.
Spark Atomic Emission Spectrometry method
C: (0,02 ~ 1,1) %
Si: (0,02 ~ 2,0) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
P: (0,006 ~0,085) %
S: (0,001 ~ 0,06) %
Cr: (0,007 ~ 8,14) %
Mo: (0,007 ~ 1,3) %
Ni: (0,006 ~ 5) %
Al: (0,006 ~ 0,22) %
Co: (0,006 ~ 0,22) %
Cu: (0,006 ~ 0,85) %
Nb: (0,003 ~ 0,12) %
Ti: (0,001 ~ 0,25) %
V: (0,003 ~ 0,6) %
Sn: (0,005 ~ 0,061) %
Zr: (0,01 ~ 0,05) %
Bo: (0,0004 ~ 0,011) %
TCVN 8998:2018
(ASTM E415-17)
2.
Xác định hàm lượng Wolfram (W), Chì (Pb), Bismut (Bi).
Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang
Determination of Wolfram (W), Lead (Pb), Bismut (Bi) content.
Spark Atomic Emission Spectrometry method
W: (0,01 ~ 2,5) %
Pb: (0,001~ 0,025) %
Bi: (0,003 ~ 0,01) %
KĐ3.QT.010:2020
(Ref. TCVN
8998:2018,
ASTM E415 -17)
3.
Thép không gỉ
Stainless Steel
Xác định hàm lượng Cacbon (C), Silic (Si), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S), Crôm (Cr), Molipden (Mo), Niken (Ni), Đồng (Cu).
Phương pháp quang phổ phát xạ hồ quang
Dertermination of Carbon (C), Silicon (Si), Manganese (Mn), Phosphorus (P), Sulfur (S), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Nickel (Ni), Copper (Cu).
Spark Optical Emission Spectra method
C: (0,005 ~ 1,2) %
Si (0,01 ~ 0,9) %
Mn: (0,01 ~ 2,0) %
P: (0,003 ~ 0,15) %
S: (0,003 ~ 0,065) %
Cr: (9,5 ~ 23,0) %
Mo: (0,01 ~ 3,0) %
Ni: (2,0 ~ 13,0) %
Cu: (0,01 ~ 0,3) %
ASTM E1086 -22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Cobalt (Co), Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Cobalt (Co), Asen (As),
Cadimi (Cd), lead (Pb) content
ICP – MS method
Co: 0,10 mg/kg
As: 0,10 mg/kg
Cd: 0,10 mg/kg
Pb: 0,10 mg/kg
KĐ3.QT.005:2019
(Ref. AOAC 2006.03)
5.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 9297:2012
6.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,1%
TCVN 10682:2015
7.
Xác định hàm lượng Phốt pho hữu hiệu tính theo P2O5
Phương pháp UV-Vis
Determination of Avaiable phosphorus content as phosphoric pentoxide
UV-vis method
0,1%
TCVN 8559:2010
8.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O)
Phương pháp F-AAS
Determination of avaiable potassium (K2O) content
F-AAS method
0,1%
KĐ3.QT.009:2020
(Ref. TCVN
8560:2018)
9.
Xác định hàm lượng axit Humic và axit Fulvic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of humic acid and fulvic acid content
Titration method
Humic 1.0%
Fulvic 0.7%
TCVN 8561:2010
10.
Phân bón NPK
NPK Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,1%
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Phân bón
không nitrat
Nitrate free Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,1%
TCVN 8557:2010
12.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude ash
TCVN 4327:2007
13.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile matter
TCVN 4326:2001
14.
Xác định hàm lượng β-Agonist: Ractopamine, Clenbuterol, Salbutamol
Phương pháp UPLC/MS/MS
Determination of β-Agonist:
Ractopamine, Clenbuterol, Salbutamol content
UPLC/MS/MS method
Salbutamol: 1,0 μg/kg
Ractopamine: 1,0 μg/kg
Clenbuterol: 1,0 μg/kg
KĐ3.QT.006: 2019
(Ref. USDA
Food Safety and Inspection Service CLG- MRM 1.03)
15.
Sữa bột
Milk powder
Xác định hàm lượng tro tổng số
Determination of total ash.
AOAC 930.30
16.
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Asen (As)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Asen (As) content
ICP – MS method
Pb: 10 μg/kg
Cd: 10 μg/kg
As: 10 μg/kg
KĐ3.QT.019: 2022
(Ref. AOAC 2015.01)
17.
Trái cây
Fruit
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroid: Bifenthrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Pyrethroid pesticide residues: Bifenthrin, Permethrin, Cyfluthrin, Cypermethrin, Deltamethrin content
GC/MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
TCVN 9333:2012
(AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Trái cây
Fruit
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Carbamat: Aldicard sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, 3-Hydroxy carbofuran, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl và Methiocarb
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Carbamate pesticide residues: Aldicard sulfoxide, Aldicarb sulfone, Oxamyl, 3-Hydroxy carbofuran, Aldicarb, Propoxur, Carbofuran, Carbaryl and Methiocarb content
LC/MS/MS method
10 μg/kg
Mỗi chất/
Each compound
TCVN 9333:2012
(AOAC 2007.01)
19.
Đá vôi và các nguyên liệu có thành phần tương tự đá vôi (Vôi sống, vôi hydrat và dolomit)
Limestone and similar inorganic materials (quicklime, hydrate lime, dolomit)
Xác định hàm lượng CaO, MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO, MgO content.
Titration method
CaO: 2.5 %
MgO: 0.5 %
TCVN 9191:2012
20.
Đất sét làm vật liệu xây dựng và các nguyên liệu vô cơ có thành phần tương tự đất sét
Construction clay and similar inorganic materials
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp UV – Vis
Determination Fe2O3 content
UV- Vis method
0.5 ~ 2 %
TCVN 7131:2002
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination Fe2O3 content
Titration Method
2 %
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titration Method
5 %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng đạm.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of protein content.
Kjeldahl method
0,64 %
TCVN 8099-1:2015 (***)
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cốt bêtông –Thép thanh vằn
Steel for the reinforcement of concrete - Ribbed bars
Thử kéo
Tensile test
max 600 kN
TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009)
TCVN 7937-1:2013
(ISO 15630-1:2010)
2.
Vật liệu kim loại
Matellic materials
Thử kéo
- Giới hạn chảy
- Giới hạn bền
- Độ giãn dài tương đối
Tensile test
- Yield strength
- Tensile strength
- percentage elongation
max 600 kN
TCVN 197-1 : 2014 (ISO 6892-1 : 2009)
JIS Z 2241:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 897
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Gạch gốm ốp, lát
Ceramic floor and wall tiles
Xác định độ hút nước.
Phương pháp đun sôi
Determination of water absorption.
Boil method
Đến/ Up to 20 %
TCVN 6415-3:2016
(***)
Chú thích/ Note
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
-
KĐ3.QT: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
JIS: Japanese Standard
(***): Phép thử mở rộng / Extend tests (11.2024/ November 2024)
Trường hợp Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Chi Cục Kiểm Định Hải Quan 3 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Customs Branch of Goods Verification No 3 that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
15/12/2025
Địa điểm công nhận:
Số 778 Nguyễn Kiệm, P.4, Q.Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
897