Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV 74
Số VILAS:
724
Tỉnh/Thành phố:
Gia Lai
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý Chất lượng Sản phẩm | ||||||
Laboratory: | Quality Control Department | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV 74 | ||||||
Organization: | 74 Company One Member Limited | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa | ||||||
Field of testing: | Mechanical, chemical | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lục Thanh Tuấn | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Lục Thanh Tuấn | Các phép thử được công nhận/Accedited tests | |||||
|
Nguyễn Thị Thúy Lan | ||||||
|
Trần Thị Việt | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 724 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/12/2024 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Xã IaKla, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam | |||||||
Địa điểm/Location: Xã Iachía, Huyện Iagrai, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam | |||||||
Điện thoại/ Tel: 0593846047 | Fax: 0593846047 | ||||||
E-mail: tuanbkt74@gmail.com | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su thiên nhiên Natural rubber | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,217 ~ 0,684) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình B Determination of volatile – matter content. Oven method – Process B | (0,28 ~ 0,40) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
|
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,014 ~ 0,061) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) | |
|
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determinatoin of Nitrogen content. Semi – micro method | (0,36 ~ 0,49) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index | (54,8 ~ 89,8) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009) | |
|
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determinatoin of plasticity. Rapid – plastimeter method | (32,3 ~ 41,9) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
|
Xác định chỉ số màu. Colour index test. | (3,5 ~ 5,0) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế/ International Standard Organization
Ngày hiệu lực:
10/12/2024
Địa điểm công nhận:
Xã IaKla, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai
Số thứ tự tổ chức:
724