Công ty TNHH Dịch Vụ Kiểm nghiệm Nông Thuỷ sản
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Dịch Vụ Kiểm nghiệm Nông Thuỷ sản
Số VILAS:
251
Tỉnh/Thành phố:
An Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Dịch Vụ Kiểm nghiệm Nông Thuỷ sản | ||
Laboratory: | Agricultural and Aquacultural Testing Service Limited | ||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Dịch Vụ Kiểm nghiệm Nông Thuỷ sản | ||
Organization: | Agricultural and Aquacultural Testing Service Limited | ||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Công Bằng | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |
|
Phan Công Bằng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |
|
Đào Tấn Kha | ||
|
Huỳnh Lan Thanh | Các phép thử Sinh/ Accredited Biological tests | |
|
Phạm Văn Quốc | Các phép thử Hóa/ Accredited Chemical tests | |
Số hiệu/ Code: VILAS 251 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/12/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang 1234 Tran Hung Dao Street, Binh Duc Ward, Long Xuyen City, An Giang Province | |
Địa điểm/Location: 1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang 1234 Tran Hung Dao Street, Binh Duc Ward, Long Xuyen City, An Giang Province | |
Điện thoại/ Tel: 0296 3956031 | Fax: 0296 3958831 |
E-mail: phancongbang@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fisheries products | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30 oC | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technique | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) | |
|
Định lượng Escherichia coli dương tính β -glucuronidaza Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β –glucuronide Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli. Part 2: Colony count technique at 44oC using 5-bromo-4chloro-3indolyl- β-glucuronide | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration ofcoagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/25g Detection/25g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Định tính Vibrio parahaemolyticus Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/25g Detection/25g | TCVN 7905-1:2008 | |
|
Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 5518-2:2007 | |
|
Định tính Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes | Phát hiện/25g Detection/25g | TCVN 7700-1:2007 | |
|
Định lượng Coliform ở 370C Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms at 37oC Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fisheries products | Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive E. coli Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) |
|
Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacilus cereus | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) | |
|
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) | |
|
Định lượng staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coagulase- positive Staphylococcci Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) | |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng Escherichia coli and coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliforms bacteria Membrane filtration method | 1 CFU/ 100 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Bột ngũ cốc, thực phẩm khô. Cereal, dried food | Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and moulds | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) |
|
Nước sạch, nước sản xuất Domestic water, Water used for processing | Định lượng coliform, coliform chịu nhiệt và E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive E. coli Most probable number technique | 1.8 MPN/100mL | SMEWW 9221:2017 (B), (E), (G) |
|
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 220C Eenumeration of microorganisms Colony count technique at 220C | 01 CFU/mL | ISO 6222:1999 | |
|
Định lượng Enterococci Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
|
Nước sạch, nước sản xuất Domestic water, Water used for processing | Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | NHS-W5:2018 |
|
Mẫu dụng cụ, thiết bị tiếp xúc thực phẩm Instruments and exposed surface samples | Định tính Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection of Coliforms Most probable number technique | Phát hiện/mẫu Detection/sample | TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) |
|
Định tính E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection of presumptive E. coli Most probable number technique | Phát hiện/mẫu Detection/sample | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Định tính Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection of coagulase positive Staphylococci Most probable number technique | Phát hiện/mẫu Detection/sample | TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003) | |
|
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms- Colony count technique at 300C | 01 CFU/mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) | |
|
Thủy sản tẩm bột, các mẫu thực phẩm tươi. Breaded Seafood, fresh food samples | Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and moulds | 10 CFU/g 01 CFU/mL | TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery product | Xác định dư lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol residue Screening test by ELISA technique | 0.1 µg/Kg | AG-KS01:2022 (Ref.FO1013-02C Bioo Scientific) |
|
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furazolidone residue Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/Kg | AG-KS02:2022 (Ref.101024B Taiwan Advance Bio-Pharm.lnc) | |
|
Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Furaltadone residue Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/Kg | AG-KS03:2022 (Ref.FO1020-03A Bioo Scientific) | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurazone (SEM) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofurazone residue Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/Kg | AG-KS04:2022 (Ref.1069-01 Bioo Scientific) | |
|
Xác định dư lượng Nitrofurantoin (AHD) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofurantoin residue Screening test by ELISA technique | 0.2 µg/Kg | AG-KS05:2022 (Ref.1070-02 Bioo Scientific) | |
|
Xác định dư lượng nhóm Nitroimidazoles Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitroimidazoles residue Screening test by ELISA technique | 0.5 µg/Kg | AG-KS06:2022 (Ref.1108-01 Bioo Scientific) | |
|
Xác định hàm lượng Histamin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Histamin content Screening test by ELISA technique | 10.0 mg/Kg | AG-KS07:2022 (Ref.1032-09 Bioo Scientific) | |
|
Xác định dư lượng Trifluralin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Trifluralin residue Screening test by ELISA technique | 1.0 µg/Kg | AG-KS08:2022 (Ref. 1066-02 Bioo Scientific) | |
|
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery product | Xác định dư lượng nhóm Fluoroquinolone (Nofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Fluoroquinolones group (Nofloxacin, Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Difloxacin, Sarafloxacin residue HPLC-FLD method | 1.0 µg/Kg | AG-KS15:2022 (Ref. FDA Denver Federal Center, Bldg.20 Denver, CO 80225. October 24, 2003) |
|
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0.5g/100g | AG-HH11:2022 (Ref. FAO Food and Nutrition 14/7 page 205) | |
|
Thức ăn chăn nuôi, Sản phẩm thủy hải sản Animal feed, fishery product | Xác định hàm lượng protein tổng Total protein content | 1.0g/100g | AG-HH03:2022 (Ref:FAO Food and Nutrition 14/7 page 205) |
|
Nước mặt, nước sạch và nước thải Surface Water, domestic water and waste water | Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl và indo-phenol blue. Determination of total nitrogen content Kjeldahl and indo-phenol blue method | 0.50 mg/L | AG-HH01:2022 (Ref SMEWW 4500-Norg B and 4500-NH3 F. Macro-Kjeldahl Method and AOAC 973.48) |
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp Kjeldahl and ascorbic acid. Determination of total Phosphorus content Kjeldahl and ascorbic acid method | 0.2 mg/Kg | AG-HH02:2022 (Ref. SMEWW 4500-Norg B and 4500-P E. Ascorbic Acid Method and AOAC 973.55) | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | AG-HH05:2022 (Ref. TCVN 6492:2011) | |
|
Xác định hàm lượng TSS Determination of Total suspended solid content | 5.0 mg/L | AG-HH06:2022 (Ref SMEWW 2540 D:2012) | |
|
Nước mặt, nước sạch và nước thải Surface Water, domestic water and waste water | Xác định hàm lượng BOD Determination of biochemical oxygen demand content | (3 ~3000) mg/L O2 | AG- P01:2022 (Ref: Pharo 300 cell test 00687) |
|
Xác định hàm lượng COD Determination of Chemical oxygen demand content | 10.0 mg/L | AG- P02:2022 (Ref: Pharo 300 cell test 14540) | |
|
Xác định hàm lượng Ammonium Determination of Ammonium content | 5.08 mg/L | AG- P05:2022 (Ref: Pharo 300 test 00683 | |
|
Xác định hàm lượng Chloride Determination of Chloride content | 2.5 mg/L | AG- P06:2022 (Ref: Pharo 300 test 14897) | |
|
Xác định hàm lượng Natri Determination of Sodium content | 10.0 mg/L | AG- P08:2022 (Ref: Pharo 300 cell test 00885) | |
|
Xác định hàm lượng Fe2+, Fe3+ Determination of iron (II) and iron (III) content | 0.1 mg/L | AG- P09:2022 (Ref: Pharo 300 test 00796) | |
|
Xác định hàm lượng Chì Determination of Lead content | 0.66 mg/L | AG- P10:2022 (Ref: Pharo 300 test 09717) | |
|
Xác định hàm lượng Manganese Determination of manganese content | 0.5 mg/L | AG- P11:2022 (Ref: Pharo 300 test 01739) | |
|
Xác định hàm lượng dầu tổng Determination of tatal oil content | 10.0 mg/L | AG-HH 10:2022 (Ref SMEWW 5520B:2012) |
- AG-HH: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
Ngày hiệu lực:
23/12/2025
Địa điểm công nhận:
1234 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Đức, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Số thứ tự tổ chức:
251