Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cao su Sa Thầy
Số VILAS:
1419
Tỉnh/Thành phố:
Kon Tum
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cao su Sa Thầy
Organization: Sa Thay Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách:
Representative:
Phan Văn Bường
Số hiệu/Code: VILAS 1419
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 25/01/2025
Địa chỉ/Address: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province
Địa điểm/Location: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province
Điện thoại/ Tel: 0397685836
E-mail: tkp09052017@gmail.com Website: https://saruco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTEND ACCREDITED TESTS
VILAS 1419
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber, natural
SVR
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity
Shearing-disc viscometer method
(70,3 ~ 86,1)
đơn vị
TCVN
6090-1:2015
ISO 289-1: 2015
Ghi chú/ Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Số hiệu/Code: VILAS 1419
Hiệu lực công nhận /Period of Validation: 25/01/2025
Địa chỉ/Address: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province
Địa điểm/Location: Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Hamlet 3, Ia Dal Commune, Ia H'Drai District, Kon Tum Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hoá
Field of testing: Mechanical, Chemical
Ghi chú:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng |
Laboratory: | Quality management Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Cao su Sa Thầy |
Organization: | Sa Thay Rubber Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
Người phụ trách: Representative: | Phan Văn Bường |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Đỗ Thanh Nam | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Khắc Thanh | |
|
Phan Văn Bường |
Điện thoại/ Tel: 0397685836 | Fax: |
E-mail: tkp09052017@gmail.com | Website: https://saruco.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Cao su thiên nhiên thô Raw natural Rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,010 ~ 0,020) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
2. | Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,225 ~ 0,239) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
3. | Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method. Process A | (0,24 ~ 0,31) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) | |
4. | Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method | (0,25 ~ 0,36) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
5. | Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of plasticity. Rapid plastimeter method | (35,6 ~ 46,2) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) | |
6. | Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (68,3 ~ 78,5) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) |
Ngày hiệu lực:
25/01/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn 3, xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Số thứ tự tổ chức:
1419