Phòng Thí nghiệm Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Phân viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Số VILAS:
284
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm Môi trường
Laboratory: Enviromental Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Phân viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu
Organization:
Sub - Institute of Hyrometology and Climate change
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Văn Hồng
Laboratory manager:
Nguyen Van Hong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Hồng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 284
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Tầng 7-8, Tòa nhà Bộ Tài nguyên Môi trường, số 200 Lý Chính Thắng, Phường 9,
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh/ 7-8 Floor in Building of MONRE, 200 Ly Chinh Thang street, 9 ward, 3 district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: Tầng 8, Tòa nhà Bộ Tài nguyên Môi trường, số 200 Lý Chính Thắng, Phường 9,
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh/ 8 Floor in Building of MONRE, 200 Ly Chinh Thang street, 9 ward, 3 district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 02838 243 8 15
Fax: 02838 243 816
E-mail: sihymecc@gmail.com
Website: www.sihymecc.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 284
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mặt,
nước thải,
nước dưới đất
Surface water, wastewater, ground water
Xác định pH
Determination of pH value
(2 ~ 12)
HD 01/QT11:2022
2.
Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity
(0,001~5) mS/cm
HD 02/QT11:2022
3.
Xác định độ mặn
Determination of salinity
(1 ~ 35) ‰
HD 03/QT11:2022
4.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolved solids
(1 ~ 1.999) mg/L
HD 04/QT11:2022
5.
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua màng lọc thuỷ tinh.
Determination of Suspended Solids by filtration through glass fibre filters
2,4 mg/L
TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
6.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride Content
Silver Nitrate Titration with Chromate Indicator (Mohr’s method)
6 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
7.
Nước mặt,
nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp so mầu
Determination of Nitrite Content
Colorimetric method
0,02 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2017
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnam Standard
- HD 03/QT11:2022: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
17/03/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 7-8, Tòa nhà Bộ Tài nguyên Môi trường, số 200 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
284