Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu
Số VILAS: 
374
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm:                  Phòng Quản lý chất lượng Phòng thử nghiệm Hóa  
Laboratory:                                   Quality Control Department  
Cơ quan chủ quản:                        Công ty Cổ phần Cấp nước Bà Rịa – Vũng Tàu    
Organization:                                Ba Ria – Vung Tau Water Supply Joint Stock Company    
Lĩnh vực thử nghiệm:                    Hóa, Sinh    
Field of testing:                             Chemical, Biological    
Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Văn Nở    
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Văn Nở Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Sỹ Nam Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
  1.  
Lương Minh Thủy Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
 
 
  Số hiệu/ Code:        VILAS 374
  Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 24/03/2025
  Địa chỉ/ Address:       Số 14, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu No 14, 30/4 street, 9 ward, Vung Tau city, Ba Ria- Vung Tau Provinde
  Địa điểm/Location:   Nhà máy nước Hồ Đá Đen, đường 27/4, phường Phước Hưng, TP Bà Rịa, tỉnh   Bà Rịa – Vũng Tàu                              Daden dam treatment plant, 27/4 street, Phuoc Hung ward, Ba Ria City, Ba Ria-  Vung Tau Provinde
Điện thoại/ Tel:          0254.3824131 Fax: 0254.3833636  
E-mail:                       capnuocvungtau@bwaco.com.vn  
Website:                     www.bwaco.com.vn  
       
                                                   Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp so màu Determination of Manganese content Colorimetric method 0,015 mg/L HACH 8149:12/2017 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp so màu Determination of Sulfate content Colorimetric method 1,68 mg/L HACH 8051:10/2019 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp so màu Determination of Aluminum content Colorimetric method 0,025 mg/L HACH 8012:01/2018 (DR 3900)
  1.  
Nước mặt,  nước sạch Surface water, domestic water   Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp so màu Determination of Nitrate content Colorimetric method 0,33 mg/L  HACH 817:01/2014 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Fluor Phương pháp so màu Determination of Fluoride content Colorimetric method 0,10 mg/L HACH 8029:08/2018 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp so màu Determination of Amonia content Colorimetric method 0,05 mg/L HACH 8155:09/2015 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp so màu Determination of Phosphate content Colorimetric method 0,05 mg/L HACH 8048:01/2017 (DR 3900)
  1.  
Nước mặt,  nước sạch Surface water, domestic water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp so màu Determination of Iron content Colorimetric method 0,05 mg/L: nước mặt/ surface water 0,03 mg/L: nước sạch/ domestic water HACH 8008:01/2014 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfua Phương pháp so màu Determination of Sulfide content Colorimetric method 0,020 mg/L HACH 8131:09/2018 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method 0,008 mg/L HACH 8507:08/2019 (DR 3900)  
  1.  
Xác định hàm lượng Độ dẫn điện Determination of Conductivity (0,2 ~ 2000) µS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of total Canxi, Magie Titration method 5 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Xác định Oxy hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of Oxygen dissolved content Titration method 1,6 mg/L TCVN 7324:2004
  1.  
Xác định độ kiềm tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity total Titration method 5 mg/L SMEWW 2320B:2017
  1.  
Xác định độ đục Phương pháp so màu Determination of turbility Colorimetric method 0,05 NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Nước mặt,  nước sạch Surface water, domestic water Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định độ pH Determination of pH value (2 ~ 14) TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định màu sắc (Pt – Co) Phương pháp so màu Determination of colour (Pt - Co) Colorimetric method 1,5 mg/L Pt TCVN 6185: 2015 (DR 3900)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 2,0 mg/L SMEWW 2310B:2017
Ghi chú/note: + SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater + HACH: Phương pháp nhà sản xuất thiết bị HACH/HACH Method of Equipment Manufactory Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1 Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliforms và E. Coli Phần 1: Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia Coli  and Coliform Part 1: Membrane filtration method 1 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014 TCVN 6189-1:2019
 
Ngày hiệu lực: 
24/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Nhà máy nước Hồ Đá Đen, đường 27/4, phường Phước Hưng, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
374
© 2016 by BoA. All right reserved