Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng, Phát triển khoa học – công nghệ và đo lường, chất lượng sản phẩm
Số VILAS:
243
Tỉnh/Thành phố:
Lạng Sơn
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Ứng dụng, Phát triển khoa học – công nghệ và đo lường, chất lượng sản phẩm |
Organization: | Center of Applications, Development of Science - Technology and Measurement Product Quality |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Minh Hà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Mạnh Tường | |
|
Vy Văn Hạnh |
Địa chỉ / Address: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province | |
Địa điểm / Location: Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn No 428 Hung Vuong street, Mai Pha ward, Lang Son city, Lang Son province | |
Điện thoại/ Tel: 0253 858 997 | Fax: |
E-mail: | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content | (0,3 ~ 30) mg/L | HACH Method 8039 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng amoni Determination of ammonium content | (0,01 ~ 0,5) mg/L | HACH Method 8155 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng sunfat Determination of sulfate content | (2 ~ 70) mg/L | HACH Method 8051 (DR 1900) | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định hàm lượng sắt Determination of iron content | (0,02 ~ 3) mg/L | HACH Method 8008 (DR 1900) | |
|
Xác định tổng canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg CaCO3/L | TCVN 6224:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, underground water, wastewater | Định lượng Coliforms Phương pháp nhiều ống Enumeration of Coliforms Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221B:2017 |
Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp nhiều ống Enumeration of thermotolerant Coliforms Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221E:2017 | ||
|
Định lượng Escherichia coli Phương pháp nhiều ống Enumeration of Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method | 1,8 MPN/100mL | SMEWW 9221F:2017 |
Ngày hiệu lực:
05/09/2025
Địa điểm công nhận:
Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Số thứ tự tổ chức:
243