Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên
Đơn vị chủ quản:
Cục kiểm soát ô nhiễm môi trường
Số VILAS:
1244
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/9 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Trung và Tây Nguyên Laboratory: Middle and Highland Center for Environmental Monitoring Cơ quan chủ quản: Cục kiểm soát ô nhiễm môi trường Organization: Pollution Control Department Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Quang Vinh Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Quang Vinh Các phép thử được công nhận/ AccreDeted tests 2. Nguyễn Thị Quỳnh Mai 3. Nguyễn Tiến Nam 4. Cù Đình Trí Số hiệu/ Code: VILAS 1244 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 24/11/2025 Địa chỉ/ Address: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Địa điểm/Location: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Điện thoại/ Tel: 0236 3783666 Fax: 0236 3783666 E-mail: mhcem@mhcem.gov.vn Website: www. mhcem.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/9 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. 1 Nước dưới đất, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, surface water and coastal water Xác định độ dẫn (EC) (x) Determination of conductivity (EC) Đến/to: 200 mS/cm SMEWW 2510B:2017 2. Xác định oxi hoà tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen (DO) Đến/to: 16 mg/L TCVN 7325:2016 3. Xác định độ đục (x) Determination of turbidity Đến/to: 1.000 NTU SMEWW 2130B:2017 4. Xác định pH. (x) Determination of pH value (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 5. Xác định độ muối (x) Determination of sanility Đến/to: 70 ‰ SMEWW 2520B:2017 6. Nước thải Wastewater Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (4 ~ 50) oC SMEWW 2550B:2017 7. Xác định chất rắn hòa tan (TDS) (x) Determination of total dissolved solids (TDS) Đến/to: 100 g/L SMEWW 2540C:2017 8. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Lead content (Pb) Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,006 mg/L SMEWW 3113B:2017 9. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Cadmium content (Cd) Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,0015 mg/L SMEWW 3113B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Chromium content (Cr) Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,006 mg/L SMEWW 3113B:2017 11. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content (As) Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) 0,003 mg/L SMEWW 3114B:2017 12. Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometry method 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017 13. Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometry method Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water LOQ: 0,09 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water LOQ: 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017 14. Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn) Flame atomic absorption spectrometry method Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water LOQ: 0,09 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water LOQ: 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometry method Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water 0,06 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017 16. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Nickel content (Ni) Electrothermal atomic absorption spectrometry method Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water 0,003 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water 0,006 mg/L SMEWW 3113B:2017 17. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Hóa hơi lạnh Determination of Mercury content (Hg) Atomic absorption Spectrometric method Cold vaporization 0,0009 mg/L SMEWW 3112B:2017 18. Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids 6 mg/L SMEWW 2540D:2017 19. Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method 3 mg O2/L SMEWW 5210B:2017 20. Xác định hàm lượng Clorua (Cl- ) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titration method 9 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017 21. Xác định hàm lượng Florua (F- ) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Fluoride content (F-) UV-VIS method 0,12 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content. UV-VIS method 0,006 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2017 23. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method LOQ:0,06 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2017 24. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Ammonium (NH4+-N) content UV-VIS method 0,06 mg/L TCVN 6179-1:1996 25. Xác định hàm lượng Photphat (PO43-- P). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of phosphate (PO43--P) content UV-VIS method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017 26. Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) – Phương pháp chưng cất và đo quang UV-VIS Determination of Cyanide (CN-) content Distillation and UV - VIS method 0,006 mg/L SMEWW 4500-CN.C&E:2017 27. Xác định hàm lượng Crôm (Cr/ VI) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Chromium (Cr/ VI)) content UV - VIS method 0,009 mg/L SMEWW 3500Cr.B:2017 28. Xác định tổng Phenol Phương pháp chưng cất và đo quang UV-VIS Determination of total phenol. Distillation and UV - VIS method Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ surface water, wastewater, coastal water 0,003 mg/L Nước dưới đất: ground water 0,0009 mg/L SMEWW 5530 B&C:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Nước dưới đất, nước mặt, nước biển ven bờ Ground water, surface water, coastal water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method 0,021 mg/L TCVN 6180:1996 30. Nước mặt, nước thải và nước dưới đất Surface water, wastewater and ground water Xác định Độ màu Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of color degree UV - VIS method 15,0 mg Pt-Co TCVN 6185:2015 31. Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, wastewater, coastal water Xác định hàm lượng tổng photpho. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P-B&E:2017 32. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 1,5 mg/L TCVN 6638:2000 33. Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phân hủy mẫu bằng Persulfate Determination of total Nitrogen content Digest the sample with Persulfate 0,3 mg/L SMEWW 4500N.C:2017 34. Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water Xác định Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titration method 15,0 mg/L TCVN 6636-1:2000 35. Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfate (SO42-) content UV - VIS method 3,0 mg/L SMEWW 4500 SO42-.E:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfide (S2-) content UV - VIS method 0,12 mg/L SMEWW 4500 S2-.B&D:2017 37. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Anionic Surfactants as MBAS UV - VIS method Nước mặt: surface water 0,09 mg/L Nước thải: wastewater 0,12 mg/L SMEWW 5540 B&C:2017 38. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric Method 6 mg O2/L SMEWW 5220B.4b:2017 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2017 39. Nước dưới đất Ground water Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method 15,0 mg/L TCVN 6224:1996 40. Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganat index Titration method 1,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 41. Xác định hàm lượng Selen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenium content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) 0,006 mg/L SMEWW 3114B:2017 42. Đất Soil Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kendan cải biên Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method 81 mg/kg TCVN 6498:1999 43. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method 3,0 mg/kg TCVN 6499:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Đất, trầm tích Soil, Sediment Xác định pH (H2O, KCl) Determination of pH(H2O, KCl) value 2 ~ 12 TCVN 5979:2007 45. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Chromium content (Cr) Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,6 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) 46. Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 7,5 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) 47. Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 7,5 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) 48. Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Lead content (Pb) Electrothermal atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 0,6 mg/kg Trầm tích/ Sediment 1,05 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) 49. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Cadmium content (Cd) Electrothermal atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 0,18 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,45 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDETED TESTS VILAS 1244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/9 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Đất, trầm tích Soil, Sediment Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Nickel content (Ni) Electrothermal atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 0,24 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,36 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) 51. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content (As) Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) Đất/ Solid 0,3 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,75 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3114B:2017 (đo/measurement) 52. Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 7,5 mg/kg Trầm tích/ Sediment 9,0 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) 53. Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn) Flame atomic absorption spectrometry method Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 8,1 mg/kg US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) Ghi chú/ Note: - SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater - US EPA: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/US Environmental Protection Agency. | ||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phạm Quang Hiếu | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai | |
|
Nguyễn Tiến Nam | |
|
Cù Đình Trí |
Số hiệu/ Code: VILAS 1244 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/11/2025 | |
Địa chỉ/ Address: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | |
Địa điểm/Location: số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng | |
Điện thoại/ Tel: 0236 3783666 | Fax: 0236 3783666 |
E-mail: mhcem@mhcem.gov.vn | Website: www. mhcem.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước dưới đất, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, surface water and coastal water | Xác định độ dẫn (EC) (x) Determination of conductivity (EC) | Đến/to: 200 mS/cm | SMEWW 2510B:2017 |
|
Xác định oxi hoà tan (DO) (x) Determination of dissolved oxygen (DO) | Đến/to: 16 mg/L | TCVN 7325:2016 | |
|
Xác định độ đục (x) Determination of turbidity | Đến/to: 1.000 NTU | SMEWW 2130B:2017 | |
|
Xác định pH. (x) Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định độ muối (x) Determination of salinity | Đến/to: 70 ‰ | SMEWW 2520B:2017 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (4 ~ 50)0C | SMEWW 2550B:2017 |
|
Xác định chất rắn hòa tan (TDS) (x) Determination of total dissolved solids (TDS) | Đến/to: 100 g/L | SMEWW 2540C:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water | Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Lead content (Pb) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Cadmium content (Cd) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,0015 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water | Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Chromium content (Cr) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content (As) Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 0,003 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometry method | 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometry method | Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water LOQ: 0,09 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water LOQ: 0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn) Flame atomic absorption spectrometry method | Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water LOQ: 0,09 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water LOQ: 0,3 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water | Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometry method | Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water 0,06 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Nickel content (Ni) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Nước dưới đất, nước thải, nước mặt: Ground water, wastewater, surface water 0,003 mg/L Nước biển ven bờ: coastal water 0,006 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Hóa hơi lạnh Determination of Mercury content (Hg) Atomic absorption Spectrometric method Cold vaporization | 0,0009 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids | 6 mg/L | SMEWW 2540D:2017 | |
|
Xác định nhu cầu ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method | 3 mg O2/L | SMEWW 5210B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl- ) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content (Cl-) Titration method | 9 mg/L | SMEWW 4500-Cl-.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Florua (F- ) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Fluoride content (F-) UV-VIS method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải, nước mặt và nước biển ven bờ Ground water, wastewater, surface water and coastal water | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content. UV-VIS method | 0,006 mg/L | SMEWW 4500-NO2-.B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method | LOQ:0,06 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+-N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of ammonium (NH4+-N) content UV-VIS method | 0,06 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Photphat (PO43-- P). Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of phosphate (PO43--P) content UV-VIS method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) – Phương pháp chưng cất và đo quang UV-VIS Determination of Cyanide (CN-) content Distillation and UV - VIS method | 0,006 mg/L | SMEWW 4500-CN.C&E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crôm (Cr/ VI) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Chromium (Cr/ VI)) content UV - VIS method | 0,009 mg/L | SMEWW 3500Cr.B:2017 | |
|
Xác định tổng Phenol Phương pháp chưng cất và đo quang UV-VIS Determination of total phenol. Distillation and UV - VIS method | Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ surface water, wastewater, coastal water 0,003 mg/L Nước dưới đất: ground water 0,0009 mg/L | SMEWW 5530 B&C:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước mặt, nước biển ven bờ Ground water, surface water, coastal water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Nitrate-nitrogen (NO3--N) content UV-VIS method | 0,021 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, nước thải và nước dưới đất Surface water, wastewater and ground water | Xác định Độ màu Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of color degree UV - VIS method | 15,0 mg Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
|
Nước mặt, nước thải, nước biển ven bờ Surface water, wastewater, coastal water | Xác định hàm lượng tổng photpho. Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P-B&E:2017 |
|
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 1,5 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phân hủy mẫu bằng Persunfat Determination of total Nitrogen content Digest the sample with Persulfate | 0,3 mg/L | SMEWW 4500N.C:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water | Xác định Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titration method | 15,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
|
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfate (SO42-) content UV - VIS method | 3,0 mg/L | SMEWW 4500 SO42-.E:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Sulfide (S2-) content UV - VIS method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500 S2-.B&D:2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of Anionic Surfactants as MBAS UV - VIS method | Nước mặt: surface water 0,09 mg/L Nước thải: wastewater 0,12 mg/L | SMEWW 5540 B&C:2017 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric Method | 6 mg O2/L | SMEWW 5220B.4b:2017 | |
40 mg O2/L | SMEWW 5220C:2017 | |||
|
Nước dưới đất Ground water | Xác định Độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method | 15,0 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganat index Titration method | 1,5 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Selenium content Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | 0,006 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp Kendan cải biên Determination of total Nitrogen content Modified Kjeldahl method | 81 mg/kg | TCVN 6498:1999 |
|
Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp trắc quang UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-VIS method | 3,0 mg/kg | TCVN 6499:1999 | |
|
Đất, trầm tích Soil, Sediment | Xác định pH (H2O, KCl) Determination of pH(H2O, KCl) value | 2 ~ 12 | TCVN 5979:2007 |
|
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Chromium content (Cr) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | 0,6 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Copper content (Cu) Flame atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 7,5 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Zinc content (Zn) Flame atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 7,5 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Lead content (Pb) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 0,6 mg/kg Trầm tích/ Sediment 1,05 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Cadmium content (Cd) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 0,18 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,45 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) | |
|
Đất, trầm tích Soil, Sediment | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) – Lò Graphit Determination of Nickel content (Ni) Electrothermal atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 0,24 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,36 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3113B:2017 (đo/measurement) |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of Arsenic content (As) Atomic absorption Spectrometric method (hydride technique) | Đất/ Solid 0,3 mg/kg Trầm tích/ Sediment 0,75 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3114B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Iron content (Fe) Flame atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 7,5 mg/kg Trầm tích/ Sediment 9,0 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) | |
|
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) - ngọn lửa Determination of Manganese content (Mn) Flame atomic absorption spectrometry method | Đất/ Solid 6,0 mg/kg Trầm tích/ Sediment 8,1 mg/kg | US EPA 3050B:1996 (chiết/extract) SMEWW 3111B:2017 (đo/measurement) |
- Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- US EPA: Cơ quan Bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/US Environmental Protection Agency.
Ngày hiệu lực:
24/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 154 Trần Văn Trà, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1244