Phòng Thử nghiệm - Nhà Máy Đạm Cà Mau
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
Số VILAS:
673
Tỉnh/Thành phố:
Cà Mau
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm-Nhà Máy Đạm Cà Mau
Laboratory:
Laboratory Department - Ca Mau Fertilizer Plant
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau
Organization:
PetroVietNam Camau Fertilizer Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:
Phạm Tuấn Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 673
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 04/10/2025
Địa chỉ/ Address: Lô D, Khu công nghiệp Phường 1, đường Ngô Quyền, Phường 1, Tp. Cà Mau
Lot D, Industrial zone ward 1, Ngo Quyen street, ward 1, Ca Mau city
Địa điểm/Location: Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau. Khanh An Commune, U Minh district, Ca Mau province.
Điện thoại/ Tel: 0290 3819000
Fax: 0290 3590501
E-mail: info@pvcfc.com.vn
Website: www.pcvfc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sản phẩm
Urê hạt
Urea Product
Xác định kích cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of size
Sieve method
(2 ~ 4) mm
Đến/to:
100 % (w/w)
TCVN 2620:2014
2.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp quang phổ (UV VIS) Determination of Biuret content Spectrophotometry method (UV-VIS)
0,06 %
TCVN 2620:2014
3.
Sản phẩm
Urê hạt,
Phân Urê bổ sung vi chất (N46 Plus)
Urea Product, N46 Plus Urea fertilizers
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0,02 %
TCVN 2620:2014
4.
Phân khoáng hữu cơ
(N-Humat+TE)
Organic mineral fertilizer
(N-Humat+TE)
Xác định hàm lượng tổng axit humic
Determination of total humic acid content
2 % C (w/w)
TCVN 8561:2010
5.
Xác định hàm lượng axit humic
Determination of humic acid content
1.9 % C (w/w)
6.
Phân khoáng hữu cơ
(N-Humat+TE),
Sản phẩm
Urê hạt
Organic mineral fertilizer
(N-Humat+TE), Urea Product
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content.
Kjeldahl method
20 % (w/w)
TCVN 8557:2010
7.
Phân khoáng hữu cơ
(N-Humat+TE), phân hỗn hợp (NPK)
Organic mineral fertilizer, compound fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Zinc content Flame Atomic absorption spectrometry method (F-AAS)
33 mg/kg
TCVN 9289:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Phân khoáng hữu cơ
(N-Humat+TE), phân hỗn hợp (NPK)
Organic mineral fertilizer, compound fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phần 8: Phương pháp quang phổ (UV VIS) Determination of acid- soluble Boron content
Part 8: Spectrophotometry method (UV-VIS).
49 mg/kg
TCVN
13263-8:2020
9.
Phân hỗn hợp (NPK)
Compound fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen content
Kjeldahl method.
5 % (w/w)
TCVN 5815:2018
10.
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu
Phương pháp quang phổ (UV VIS) Determination of effective phosphorus content
Spectrophotometry method (UV-VIS)
5 % (w/w)
TCVN 8559:2010
11.
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of effective potassium content
Flame photometry method
5 % (w/w)
TCVN 8560:2018
TCVN 5815:2018
12.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0,09 %
TCVN 9297:2012
13.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy chân không
Determination of moisture content
Vacuum oven method
0,09 %
TCVN 5815:2018
14.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng.
Determination of total sulfur content
Gravimetric method
5 % (w/w)
TCVN 9296:2012
15.
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu
Phương pháp khối lượng Determination of effective phosphorus content
Gravimetric method
5 % (w/w)
TCVN 5815:2018
16.
Xác định hàm lượng Canxi tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of Total canxi content
Flame Atomic absorption spectrometry method (F-AAS)
0,24 %
TCVN 9284:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 673
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Phân hỗn hợp (NPK)
Compound fertilizers (NPK)
Xác định hàm lượng Magie tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total magnesium content
Flame Atomic absorption spectrometry method (F-AAS)
0,06 %
TCVN 9285:2018
18.
Phân Urê bổ sung vi chất
(N46 Plus)
N46 Plus Urea fertilizers
Xác định hàm lượng dicyandiamide (DCD)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of dicyandiamide (DCD) content
High Performance Liquid Chromatography (HPLC) method
50 mg/kg
HD-TN-PPT-079:2022
(Ref. BS EN 15360:2007)
19.
Xác định hàm lượng NBPT (N–(n–butyl) thiophosphoric triamide)
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Determination of N–(n–butyl) thiophosphoric triamide (NBPT) content
High Performance Liquid Chromatography (HPLC) method
50 mg/kg
HD-TN-PPT-079:2022
(Ref. BS EN 15688:2008)
20.
Phân hỗn hợp (NPK), Phân Urê bổ sung vi chất (N46 Plus), Phân Urê bổ sung vi sinh
Compound fertilizers (NPK), N46 Plus fertilizers, Urea Bio fertilizers
Xác định hàm lượng biuret
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Biuret content
Flame Atomic absorption spectrometry method (F-AAS)
0,06 %
AOAC 976.01
Ghi chú/note:
-
HD-QLCL-PPT: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese Standard
Trường hợp Phòng Thử nghiệm-Nhà Máy Đạm Cà Mau cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thử nghiệm-Nhà Máy Đạm Cà Mau phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Laboratory Department - Ca Mau Fertilizer Plant that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
04/10/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Khánh An, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau
Số thứ tự tổ chức:
673