Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương
Đơn vị chủ quản:
Cục Thú y
Số VILAS:
332
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương |
Laboratory: | National Centre for Veterinary Diagnosis |
Cơ quan chủ quản: | Cục Thú y |
Organization: | Department of Animal Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Sinh |
Field of testing: | Biological |
Người quản lý: | Ngô Văn Bắc |
Laboratory manager: | Ngo Van Bac |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1 | Ngô Văn Bắc | Các phép thử công nhận / Accredited tests |
2 | Nguyễn Thị Kim Oanh | |
3 | Nguyễn Đăng Thọ | Các phép thử công nhận phòng Vi-rút / Accredited tests of virology section |
4 | Đỗ Thị Hoa | |
5 | Nguyễn Hoàng Đăng | |
6 | Nguyễn Thị Thúy Mận | Các phép thử công nhận phòng BL-KST/ Accredited tests of pathology and parasitology section |
7 | Nguyễn Khánh Ly | Các phép thử công nhận phòng HT-SH-ĐC/ Accredited tests of sero- biochemio- toxicology section |
8 | Vũ Thị Lan Hương | Các phép thử công nhận phòng Vi trùng / Accredited tests of bacteriology section |
9 | Nguyễn Thị Huyền | Các phép thử công nhận phòng Thủy sản / Accredited tests of aquatic section |
Số hiệu/ Code: VILAS 332 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/09/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 11/78 Đường Giải Phóng, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội/ No 11/78 Giai Phong Street, Phuong Mai Ward, Dong Da District, Ha Noi City | |
Địa điểm/Location: Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội/ Tan Trung Chua Hamlet, Hien Ninh Commune, Soc Son District, Hanoi | |
Điện thoại/ Tel: 024 38691151 | Fax: 024 38686813 |
E-mail: ttcdty@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
Phòng Vi rút/ Virology section | ||||
|
Gia cầm, sản phẩm có nguồn gốc từ gia cầm và thức ăn chăn nuôi Poultry, poultry products and animal feed | Phát hiện vi rút cúm gia cầm A/H5N1, H5N6 và các subtype khác Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of avian influenza virus A/H5N1, H5N6 and other subtypes Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 01:2022/TY-DT TCVN8400-26: 2013 Mục/section 5.2.2.2 |
|
Phát hiện vi rút Newcastle Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of Newcatle virus Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 05:2022/TY-DT TCVN 8400-4:2010 Mục/section 6.4.1.2 | |
|
Động vật móng guốc chẵn, sản phẩm có nguồn gốc từ động vật và thức ăn chăn nuôi Even-toed ungulates, animal products, animal feed | Phát hiện vi rút lở mồm long móng Phương pháp Realtime RT- PCR Detection of foot and mouth virus Realtime RT- PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS 02:2022/TY-DT TCVN 840001:2010 Mục/ section 6.2.1.3 |
|
Lợn, sản phẩm có nguồn gốc từ lợn và mẫu môi trường Pig, pig products, environment sample | Phát hiện vi rút gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi (ASF) Phương pháp Realtime PCR Detection of African Swine Fever virus Realtime PCR method | 102HAD50/mL | TCCS 03:2022/TY-DT TCVN 8400-41:2019 Mục/ section 7.2.2.3 |
|
Vịt Duck | Phát hiện vi rút Tembusu gây hội chứng giảm đẻ Phương pháp Realtime RT-PCR Detection of Tembusu virus Realtime RT-PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS-34:2022/CĐ-VR |
|
Thủy cầm Waterfowl | Phát hiện vi rút Parvo gây bệnh Rụt mỏ Phương pháp Realtime PCR Detection of Parvovirus Realtime PCR method | 101,0 TCID50/mL | TCCS- 35:2022/ CĐ-VR |
|
Lợn, sản phẩm có nguồn gốc từ lợn và mẫu môi trường Pig, pig products, environment sample | Phát hiện vi rút gây bệnh dịch tả lợn Châu Phi (ASF) Phương pháp PCR. Detection of African Swine Fever virus PCR method | 102HAD50/mL | TCCS 03:2022/TY-DT TCVN 8400-41:2019 |
Phòng Vi trùng/ Bacteriology section | ||||
|
Động vật Animal | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Salmonella sp Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Salmonella sp PCR method | 4,6 pg/phản ứng 4,6 pg/ reaction | TCCS 10:2020/VT-CĐ |
|
Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Pasteurella multocida Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Pasteurella multocida PCR method | 4,7 pg/ phản ứng 4,7 pg/ reaction | TCCS 15:2020/VT-CĐ | |
|
Lợn Pig | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Glaesserella parasuis (Haemophilus parasuis) Phương pháp PCR Culture, isolation and identification of Glaesserella parasuis (Haemophilus parasuis) PCR method | 0,059 pg/ phản ứng 0,059 pg/ reaction | TCCS 23:2020/VT-CĐ |
|
Động vật Animal | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Staphylococcus sp Phương pháp sinh hóa Culture, isolation and identification of Staphylococcus sp Biochemical method | 10 CFU/ml | TCCS07:2020/VT-CĐ |
|
Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Streptococcus sp Phương pháp sinh hóa Culture, isolation and identification of Streptococcus sp Biochemical method | 20 CFU/mL | TCCS 08:2020/VT-CĐ | |
|
Lợn Pig | Nuôi cấy, phân lập, giám định vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae Phương pháp Realtime PCR Culture, isolation and identification of Actinobacillus pleuropneumoniae Realtime PCR method | 38,8 bản sao/ phản ứng 38,8 copies/ reaction | TCCS 29:2020/VT-CĐ |
|
Phát hiện vi khuẩn Mycoplasma hyopneumoniae Phương pháp Realtime PCR Detection of Mycoplasma hyopneumoniae Realtime PCR method | 177 bản sao/ phản ứng 177 copies/ reaction | TCCS 30:2020/VT-CĐ | |
Phòng thủy sản/ Aquatic section | ||||
|
Thủy sản Aquatics | Phát hiện vi rút gây bệnh trắng đuôi trên tôm càng xanh Phương pháp RT PCR Detection of Macrobrachium rosenbergii nodavirus -white tail disease RT PCR method | 50 ng/ phản ứng 50 ng/ reaction | TCCS 21:2022/TY-TS |
|
Phát hiện vi khuẩn gây bệnh hoại tử gan tụy (Necrotising hepatopancreatitis-NHP) trên tôm Phương pháp Realtime PCR Detection of Necrotising hepatopancreatitis-NHP Realtime PCR method | 30 ng/ phản ứng 30 ng/ reaction | TCCS 02:2022/TY-TS | |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh gan tụy do Parvovirus ở tôm (Hepatopancreatic parvovirus - HPV) trên tôm Phương pháp PCR Detection of Hepatopancreatic parvovirus – HPV PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 03:2022/TTCĐ-TS | |
|
Phát hiện bệnh sữa trên tôm hùm (Lobster Milky Disease - LMD) Phương pháp PCR Detection of Lobster Milky Disease – LMD PCR method | 30 ng/ phản ứng 30 ng/ reaction | TCCS 08:2022/TY-TS | |
|
Phát hiện nấm Aphamynoces invadans gây hội chứng lở loét (EUS) trên cá Phương pháp PCR Detection of Epizootic Ulcerative Syndrome – EUS PCR method | 25.8 bản sao/ phản ứng 25.8 copies/ reaction | TCCS 12:2022/TY-TS | |
|
Thủy sản Aquatics | Phát hiện vi rút gây bệnh hoại huyết cá hồi (ISA) Phương pháp RT PCR. Detection of Infectious salmon anaemia – ISA RT PCR method | 12.6 bản sao/ phản ứng 12.6 copies/ reaction | TCCS 13:2022/TY-TS |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh tuyến tụy do salmonid alphavirus (SAV) trên cá hồi Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with salmonid alphavirus- SAV Realtime RT PCR method | 13.5 bản sao/ phản ứng 13.5 copies/ reaction | TCCS 14:2022/TY-TS | |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh hoại tử cơ quan tạo máu do EHNV ở cá bằng phương pháp PCR Detection of epizootic haematopoietic necrosis virus - EHNV PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 02:2022/TTCĐ-TS | |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh đốm trắng (White Spot Disease) ở cua bằng phương pháp Realtime PCR Detection of White Spot Disease in crab Realtime PCR method | 10 ng/ phản ứng 10 ng/ reaction | TCCS 05:2022/TY-TS | |
|
Phát hiện bệnh do vi rút Herpes ở bào ngư (Infection with abalone Herpesvirus - AbHV) bằng phương pháp Realtime PCR Detection of Infection with abalone Herpesvirus - AbHV Realtime PCR method | 50 ng/ phản ứng 50 ng/ reaction | TCCS 18:2022/TY-TS | |
|
Thủy sản Aquatics | Phát hiện Norovirus ở hàu bằng phương pháp Realtime RT PCR Detection of Norovirus Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 01:2022/TTCĐ-TS |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh hoại tử tuyến tụy truyền nhiễm do IPNV ở cá hồi Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with Infectious pancreatic necrosis virus - IPNV Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 04:2022/TTCĐ-TS | |
|
Phát hiện vi rút gây bệnh nhiễm trùng xuất huyết do vi rút Viral Haemorrhagic Septicaemia (VHS) Phương pháp Realtime RT PCR Detection of Infection with viral haemorrhagic septicaemia virus -VHSV Realtime RT PCR method | 10 bản sao/ phản ứng 10 copies/ reaction | TCCS 01:2023/TTCĐ-TS |
Ngày hiệu lực:
29/09/2024
Địa điểm công nhận:
Thôn Tân Trung Chùa, Xã Hiền Ninh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
332