Phòng xét nghiệm Medlatec Hải Dương
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Medlatec Hải Dương
Số VILAS MED:
172
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Hải Dương |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Hai Duong |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Hải Dương |
Organization: | Medlatec Hai Duong Company Limited |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Mến | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Hà Hải Nam | |
|
Nguyễn Thị Minh |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết thanh/ huyết tương Plasma/ Serum (heparin lithium) | Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.01 (2023) (Cobas C501) |
|
Xác định lượng Aminotransferase Alanin (ALT) Determination of Aminotransferase Alanin (ALT) | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.02 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kinetics | MEDHD.QTXN.HS.04 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kinetics,UV | MEDHD.QTXN.HS.06 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHD.QTXN.HS.08 (2023) (Cobas C501) | |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic Colormetric | MEDHD.QTXN.HS.09 (2023) (Cobas C501) |
Ngày hiệu lực:
27/06/2026
Địa điểm công nhận:
Số 01 Vương Chiêu, P. Bình Hàn, Tp Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ tư, Tháng 5 1, 2024
Số thứ tự tổ chức:
172