Công ty cổ phần tập đoàn FEC
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần tập đoàn FEC
Số VILAS:
1315
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty cổ phần tập đoàn FEC |
Laboratory: | FEC group join stock company |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần tập đoàn FEC |
Organization: | FEC group join stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Văn Hảo | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Phan Thị Oanh | |
|
Lê Thị Khánh | |
|
Phạm Thị Thắm |
Địa chỉ / Address: Số 7, ngõ 71, đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | |
Địa điểm / Location: Số 7, ngõ 71, đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | |
Điện thoại/ Tel: 0912875064 | Fax: |
E-mail: moitruong@fec.com.vn | Website: www.fec.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nước thải Wastewater | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determinaton of chemical oxyen demand (COD) Titration method. | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, underground water, wastewater | Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea Determinaton of biochemical oxygen (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | Nước mặt/ surface water: 6 mg/L | SMEWW 5210B:2017 |
Nước dưới đất/ underground water: 4 mg/L | ||||
Nước thải/ wastewater: 12 mg/L | ||||
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước mưa, nước thải Surface water, underground water, sea water, rainwater, wastewater | Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determinaton of Phospho content Ammonium molybdate spectrometric method | Nước mặt, nước dưới đất, nước biển, nước mưa/ surface water, underground water, sea water, rainwater: 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 |
Nước thải/ wastewater: 0,06 mg/L | ||||
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chị thị cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 6,3 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Nước thải, nước mặt, nước mưa, nước dưới đất, nước sạch Wastewater surface water, rainwater underground water, domestic water | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters | Nước thải/ wastewater: 17 mg/L | TCVN 6625:2000 |
Nước mặt, nước mưa/ surface water, rainwater: 8 mg/L | ||||
Nước dưới đất, nước sạch/ underground water, domestic water: 5 mg/L | ||||
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10- phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin | 0,13 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA - Titrimetric method | 6 mg/L | TCVN 6224:1996 |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium content Distillation and titration method | 0,7 mg/L | TCVN 5988:1995 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492: 2011 |
|
SMEWW 4500 H+B:2017 | |||
|
Nước mặt, nước thải, nước biển, nước dưới đất, nước sạch Surface water, wastewater, seawater, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng tổng phenol Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of total phenol content Molecular absorption spectrometric method | Nước mặt, nước thải, nước biển/ surface water, wastewater, seawater: 0,004 mg/L | SMEWW 5530B&C:2017 |
Nước dưới đất, nước sạch/ underground water, domestic water: 0,001 mg/L | ||||
|
Xác định hàm lượng tổng Cyanua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of total Cyanua content Molecular absorption spectrometric method | 0,012 mg/L | SMEWW 4500-CN C&E:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, rainwater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển Surface water, underground water, wastewater, sea water | Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Sunfat content Molecular absorption spectrometric method | 7,2 mg/L | SMEWW 4500-SO4 E:2017 |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Determination of Hg content Hydride generation atomic absorption spectroscopy method | Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch/ Surface water, underground water, domestic water: 0,0009 mg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
Nước thải/ wastewater: 0,0015 mg/L | ||||
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước mưa Surface water, underground water, wastewater, rainwater | Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determinaton of Nitrat content Molecular absorption spectrometric method | 0,07 mg/L | SMEWW 4500-NO3 E:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, Surface water, underground water, wastewater | Xác định các chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh Determination of anionic surfactants by measurement of the methylene blue index | 0,072 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 12 Pt/Co | TCVN 6185:2015 |
|
Nước thải, nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, Wastewater, underground water, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iod Determination of total chlorine content Iodometric titration method | 0,7 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển, nước mưa, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, rainwater, domestic water | Xác định hàm lượng NH4 Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of NH4 content Manual spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước thải Underground water, domestic water, surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 9 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Nước thải, nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Wastewater, surface water, underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method | Nước thải/ wastewater: 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch/ surface water, underground water, domestic water: 0,045 mg/L | ||||
|
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method | Nước mặt/ Surface water: 0,042 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước dưới đất, nước thải, nước sạch/ underground water, wastewater, domestic water: 0,09 mg/L | ||||
|
Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method | Nước mặt/ surface water: 0,048 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước dưới đất, nước thải, nước sạch/ underground water, wastewater, domestic water: 0,06mg/L | ||||
|
Nước thải, Wastewater | Xác định hàm lượng Ni Phương pháp F-AAS Determination of Ni content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water | Xác định hàm lượng Cr Phương pháp F-AAS Determination of Cr content F-AAS method | 0,046 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước thải, nước dưới đất, nước sạch, nước mặt, nước mưa Wastewater, underground water, domestic water, surface wate, rainwater | Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Xác định hàm lượng K Phương pháp F-AAS Determination of K content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Ca Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method | Nước thải, nước dưới đât, nước sạch, nước mặt/ Wastewater, underground water, domestic water, surface wate: 0,21 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
Nước mưa/ rainwater: 0,12 mg/L | ||||
|
Xác định hàm lượng Mg Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước thải, nước dưới đât, nước sạch, nước mặt, Wastewater, underground water, domestic water, surface wate | Xác định hàm lượng Co Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method | 0,045 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature | (0 ~ 50) 0C | TCVN 5508:2009 SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) |
|
Xác định độ ẩm (x) Determination of hummidity | (5 ~ 95) % | SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định tốc độ gió (x) Determination of wind speed | (0,6 ~ 40) m/s | SOP/HT/K.01 (2023) (Ref: QCVN 46:2012/BTNMT) |
|
Xác định tiếng ồn Determination of noise | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2018 | |
|
Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of suspended dusts content Weight method | 130 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
Ngày hiệu lực:
13/07/2026
Địa điểm công nhận:
Số 7, ngõ 71, đường Lương Văn Nắm, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức:
1315