Phòng Quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty Sản xuất Thiết bị Viettel
Số VILAS:
719
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: QM Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty Sản xuất Thiết bị Viettel
Organization: Viettel Manufacturing Corporation One Member Limited Liability Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Kim Quốc
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory:
Số hiệu/Code: VILAS 719
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 29/06/2026
Địa chỉ/ Address: Thôn An Bình, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
An Binh village, An Khanh commune, Hoai Duc district, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm 2/Location 2:
Lô CN1-01A, khu Công nghiệp Công nghệ cao 1, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa,
huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam
Lot CN1-01A, High-Tech Industrial Park 1, Hoa Lac High-Tech Park, Thach Hoa Commune,
Thach That District, Hanoi, Vietnam
Điện thoại/Tel: (+84) 069 529 150
Email: m1company@viettel.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 719
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Địa điểm 2/Location 2: Lô CN1-01A, khu Công nghiệp Công nghệ cao 1, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, Hà Nội, Việt Nam
Lot CN1-01A, High-Tech Industrial Park 1, Hoa Lac High-Tech Park, Thach Hoa Commune, Thach That District, Hanoi, Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Fiel of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vật liệu kim loại
Metallic materials
Thử kéo ở nhiệt độ phòng:
- Xác định giới hạn bền;
- Xác định giới hạn chảy;
- Xác định độ giãn dài.
Tensile testing at room temperature:
- Determination of tensile strength;
- Determination of yield strength;
- Determination of elongation.
(5 ~ 50) kN
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
2.
Thử độ cứng Rockwell C
Rockwell Hardness test
(20 ~ 68) HRC
TCVN-257-1:2007
(ISO 6508-1:2005)
3.
Sản phẩm kim loại hình dạng trụ, ống
Metallic pipe or cylinder products
Kiểm tra độ bền sản phẩm bằng phương pháp nén
Check of product durability by compression method
(5 ~ 50) kN
VMC.QLCL.PPNB.01 (2024)
4.
Sơn và sản phẩm sơn
Paints and painted products
Thử biến dạng nhanh (độ bền va đập) màng sơn.
Phép thử tải trọng rơi, mũi ấn có diện tích nhỏ
Rapid-deformation (impact resistance) test.
Falling-weight test, small-area indenter method
Quả nặng/Weight
1 kg; 2 kg
Chiều cao tối đa/ Max height:
101 cm
TCVN 2100-2:2013
(ISO 6272-2:2011)
5.
Thử độ bám dính giữa lớp phủ này với lớp phủ khác.
Phương pháp thử cắt ô
Test of Adhesion of coating to either.
Cross - cut test method
-
TCVN 2097:2015
(ISO 2409:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 719
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sản phẩm mạ và phủ
Coating products
Đo chiều dày các lớp phủ anode hóa trên nền nhôm và các lớp phủ khác không từ trên nền kim loại không từ.
Phương pháp dòng điện xoáy
Measurement of thickness of anodic coatings on aluminum and of other nonconductive coatings on nonmagnetic basic metals.
Eddy-current instruments method.
(0 ~ 1 016) μm
ASTM B244-09
2.
Đo độ dày lớp phủ không từ trên chất nền từ.
Phương pháp từ
Measurement of nonmagnetic coating thickness on magnetic substrates.
Magnetic method.
(0 ~ 3 048) μm
TCVN 5878:2007
(ISO 2178:1982)
3.
Thép cacbon và thép hợp kim thấp
Cacbon and low alloy steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of chemical composition elements.
Spark optical emission spectrometry
C: (0 ~ 1,1) %
Cr: (0 ~ 8,2) %
Cu: (0 ~ 0,5) %
Mn: (0 ~ 2,0) %
Mo: (0 ~ 1,3) %
Ni: (0 ~ 5,0) %
P: (0 ~ 0,85) %
Si: (0 ~ 1,54) %
S: (0 ~ 0,055) %
TCVN 8998:2018
(ASTM E415-17)
4.
Thép không gỉ
Austenitic Stainless Steel
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of chemical composition elements.
Spark optical emission spectrometry
Cr: (17,0 ~ 23,0) %
Ni: (7,5 ~ 13,0) %
Mo: (0,01 ~ 3,0) %
Mn: (0,01 ~ 2,0) %
Si: (0,01 ~ 0,90) %
Cu: (0,01 ~ 0,30) %
C: (0,005 ~ 0,25) %
P: (0,003 ~ 0,15) %
S: (0,003 ~ 0,065) %
ASTM E1086-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 719
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Nhôm và hợp kim nhôm
Aluminum and Aluminum Alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of chemical composition elements.
Spark optical emission spectrometry
Cr: (0,001 ~ 0,23) %
Cu: (0,001 ~ 5,5) %
Fe: (0,2 ~ 0,5) %
Mg: (0,03 ~ 5,4) %
Mn: (0,001 ~ 1,2) %
Ni: (0,005 ~ 2,6) %
Si: (0,07 ~ 16) %
Ti: (0,001 ~ 0,12) %
ASTM E1251-17a
6.
Đồng và hợp kim đồng
Cooper and cooper alloys
Phân tích thành phần hóa học các nguyên tố.
Phương pháp quang phổ phát xạ
Analysis of chemical composition elements.
Spark optical emission spectrometry
Fe: (0,1 ~ 3,0) %
Ni: (0,06 ~ 30,0) %
Sn: (0,0005 ~ 8,0) %
Pb: (0,01 ~ 12,0) %
Zn: (0,005 ~ 38,0) %
BS EN15079:2015
Ghi chú / Notes:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế / International Organization for Standardization;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- BS EN: Tiêu chuẩn Anh / British Standard;
- VMC.QLCL.PPNB.01: Phương pháp thử do PTN xây dựng / Laboratory developed method;
- Trường hợp Phòng Quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the QM Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Ghi chú / Notes:
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quản lý chất lượng | ||||
Laboratory: | QA & QC Department | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Một thành viên Tổng công ty Sản xuất Thiết bị Viettel | ||||
Organization: | Viettel Manufacturing Corporation One Member Limited Liability Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa, Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Mechanical, Chemical, Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Ngô Việt Dũng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Ngô Việt Dũng | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Trần Văn Dương | ||||
|
Hoàng Văn Thắng | ||||
|
Trần Huy Cường | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 719 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. | |
Địa chỉ/ Address: Thôn An Bình, xã An Khánh, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 069 529 150 | Fax: |
E-mail: m1company@viettel.com.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cáp quang Fiber optic cable | Đo hệ số suy hao quang và chiều dài cáp Measurement of attenuation and cable length | Bước sóng/ wave length: 1310nm; 1625nm; 1383nm; 1550 nm. Chiều dài/ length: 380 km | IEC 60793-1-40:2019 (Method C) |
|
Thử khả năng chịu xoắn Torsion test | Lực xoắn/ Torsion force: 196,13 N Góc xoắn/ Torsion angle: (-180° ~ +180°) Chiều dài xoắn tối đa/ Maximum twisted length: 5 m | IEC 60794-1-21:2015 (Method E7) | |
|
Thử khả năng chịu nén Compression test | Lực nén tối đa/ Max force: 2 500 N Kích thước nén/ Compression size: 100 mm x100 mm | IEC 60794-1-21:2015 (Method E3) | |
|
Thử khả năng chịu va đập Impact test | Số cột va đập/ Column number: 10 cái Tải trọng va đập/ weights: (0,5 ~ 2) kg Chiều cao va đập lớn nhất/ max height: 1 m | IEC 60794-1-21:2015 (Method E4) | |
|
Thử khả năng chịu uốn cong lặp lại Repeated bending test | Lực uốn tối đa/ Max force: 200 N Góc uốn/ Angle: (- 90° ~ + 90°) | IEC 60794-1-21:2015 (Method E6) | |
|
Thử khả năng chịu kéo căng Tensile test | Lực kéo tối đa/ Max force: 300 kN | IEC 60794-1-21:2015 (Method E1) | |
|
Thử khả năng thấm nước Water proof test | Chiều cao cột nước/ Height: 1 m | IEC 60794-1-22:2017 (Method F5) | |
|
Cáp quang Fiber optic cable | Thử khả năng liên kết chất điền đầy Compound drip test | Nhiệt độ tối đa/ Max temperature: 250 °C | IEC 60794-1-21:2015 (Method E14) |
|
Thử khả năng chịu nhiệt độ biến đổi nhiệt độ Temperature cycling test | Nhiệt độ/ Temperature: (-30 ~ +80) °C Độ ẩm/ Humidity: (20 ~ 98) %RH | IEC 60794-1-22:2017 (Method F1) | |
|
Đo hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) Measurement of polarization mode dispersion | - | ITU-T G.650.2:2015 | |
|
Thử khả năng chịu điện áp của vỏ cách điện Withstand high voltage test of insulation cover | Đến/ Up to 70 kV (DC) Đến/ Up to 50 kV (AC) | QTTN.QLCL.11:2023 (Ref. TCVN 68-160:2008) | |
|
Sợi quang Fiber optic core | Đo đường kính trường mode của sợi (MFD) Measurement of the mode field diameter | Tại bước sóng/ At wavelength 1310 nm Tại bước sóng / At wavelength 1550 nm | IEC 60793-1-45:2017 |
|
Đo bước sóng cắt của sợi Measurement cut-off wavelength | - | IEC 60793-1-44:2011 | |
|
Đo hệ số tán sắc màu CD Measurement of chromatic dispersion coefficient. | Tại bước sóng/ At wavelength 1310 nm Tại bước sóng / At wavelength 1550 nm | IEC 60793-1-42:2013 | |
|
Đo bước sóng có tán sắc bằng 0 Measurement the wavelength with dispersion at zezo point | 1300 nm ~1324 nm | IEC 60793-1-42:2013 | |
|
Đo độ dốc tán sắc tại điểm 0 Measurement dispersion slope at 0 point | ≤ 0,090 ps/nm2´km | IEC 60793-1-42:2013 | |
|
Đo suy hao uốn cong sợi quang (macrobend) Measurement macrobend attenuation | Tại bước sóng/ At wavelength 1625 nm | IEC 60793-1-47:2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sợi gia cường aramid Reinforced aramid yarn | Xác định lực kéo đứt Determination of breaking load | Đến/ Up to: 5 000 N | ASTM D7269/ D7269M-20 |
|
Xác định độ giãn dài Determination of elongation | (0,5 ~ 3,5) % | ||
|
Xác định hệ số E - Modulus Determination of coefficient E - Modulus | (100 ~ 200) Gpa |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nhựa Plastic | Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting temperature | (30 ~ 700) oC | ISO 11357-3:2018 |
|
Xác định tỷ trọng Determination of the density | (0,01 ~ 1,3) g/cm3 | ISO 1183-1:2019 | |
|
Dầu Oil | Xác định độ nhớt của dầu Determination of viscosity | (3 100 ~ 6 300) mPa.s | ISO 2555:2018 |
- IEC: International Electrotechnical Commission
- ITU: International Telecommunication Union
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
29/06/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
719