Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nam
Số VILAS:
447
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
Laboratory: | Monitoring Center of Natural Resources and Environment |
Cơ quan chủ quản: | Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nam |
Organization: | Ha Nam Department of Natural Resources and Environment |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
Người phụ trách/ Representative: | Trịnh Thị Thanh Huyền |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trịnh Thị Thanh Huyền | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Tiến Dũng | |
|
Trần Minh Phương |
Số hiệu/ Code: VILAS 447 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | |
Địa điểm/Location: Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0226.3840.240 | Fax: 0226.3840.240 |
E-mail: ttqt.hanam@tnmt.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Môi trường không khí làm việc, không khí xung quanh Workplace Air, Ambient Air | Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối lượng Determination of dust content Weighing method for | 0,012mg/m3 | TCVN 5067:1995 |
|
Xác định mức tiếng ồn Determination of environmental noise levels | (30 ~ 140) dBA | TCVN 7878-2:2018 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Suaface water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220D: 2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 40 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 | |
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after n days (BOD5) Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition | 1,2 mg/L | TCVN 6001-1:2021 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử (UV-Vis) Determination of ammonium content Molecular absorption spectrometric method (UV-Vis) | 0,02 mg/L-N | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng nitrit. Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite content UV-Vis method | 0,003mg/L-N | TCVN 6178:1996 | |
|
Xác định hàm lượng sắt Phương pháp UV-Vis dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin Determination of iron content UV-Vis using 1,10 phenanthroline method | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Suaface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng sắt Phương pháp ICP OES Determination of copper content ICP-OES method | 0,01 mg/L | TCVN 6665:2011 |
|
Xác định hàm lượng phốt phát. Phương pháp UV-Vis dùng amoni molipđat Determination of phosphate UV-Vis using Ammonium molybdate method | 0,03 mg/L (0,01mg/L – P) | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of chromium (VI) UV-Vis method | 0,003 mg/L | TCVN 7939:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp ICP OES Determination of copper content ICP-OES method | 0,01 mg/L | TCVN 6665:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method | 0,03 mg/L-N | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 | |
|
Xác định tổng số Canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng phốt pho tổng Phương pháp UV-Vis dùng amoni molipđat Determination of phosphor total UV-Vis using Ammonium molybdate method | 0,03 mg/L | TCVN 6202 :2008 | |
|
Xác định hàm lượng Niken Phổ phát ICP OES Determination of nickel content ICP-OES method | 0,01 mg/L | TCVN 6665:2011 | |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Suaface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng đồng Phổ phát ICP-OES Determination of copper content ICP-OES method | 0,016 mg/L | TCVN 6665:2011 |
|
Xác định hàm lượng kẽm Phổ phát ICP-OES Determination of Zinc content ICP-OES method | 0,016 mg/L | TCVN 6665:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method | 5 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method | 1,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (SS) Cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of total suspended solids Filtration through glass-fiber filters | 5 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định oxy hoà tan Phương pháp đầu đo điện hoá Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | 0,2 mg/L | TCVN 7325:2016 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ liên kết Huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxit hoá thành nitơ dioxit Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detection | 0,5 mg/L | TCVN 6624-2:2000 | |
25. | Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method | 5 Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
Ngày hiệu lực:
08/09/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Lam Hạ, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
447