Phòng hóa nghiệm PVOIL Đình Vũ
Đơn vị chủ quản:
Xí nghiệp tổng kho xăng dầu Đình Vũ (PVOIL Đình Vũ)
Số VILAS:
1324
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hóa nghiệm PVOIL Đình Vũ | ||||
Laboratory: | PVOIL Dinh Vu Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Xí nghiệp tổng kho xăng dầu Đình Vũ (PVOIL Đình Vũ) | ||||
Organization: | Dinh Vu Petroleum Storage Enterprise (PVOIL Dinh Vu) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đặng Thanh Tùng | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đặng Thanh Tùng | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
|
Nguyễn Cao Mười | ||||
|
Đào Tuấn Việt | ||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1324 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: | Lô F6, Khu công nghiệp Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Quận Hải An, TP Hải Phòng Lot F6, Dinh Vu industrial zone, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | |
Địa điểm/Location: | Lô F6, Khu công nghiệp Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Quận Hải An, TP Hải Phòng Lot F6, Dinh Vu industrial zone, Dong Hai 2 ward, Hai An district, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel: | 0225 3741488 | Fax: 0225 3741489 |
E-mail: | pvoildinhvu@dinhvu.pvoil.vn | Website: pvoil.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Xăng không chì; Xăng E5 RON 92 Unlead Gasoline; Gasoline E5 RON 92 | Xác định hàm lượng chì Phương pháp AAS Determination of lead content AAS Method | 2,5 mg/L | ASTM D 3237-22 |
|
Thành phần cất đoạn/ Distillation:
|
Đến / to 400 oC | ASTM D 86-23 | |
|
Xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Determination of corrosiveness to copper by copper strip test | - | ASTM D130- 19 | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế (đã rửa dung môi) Determination of gum content (solvent washed) | - | ASTM D 381-22 | |
|
Xác định độ ổn định ôxy hoá. Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of oxidation stability. Induction period method. | - | ASTM D525 – 12a (2019) | |
|
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phát xạ huỳnh quang tia tử ngoại Determination of total sulphur content. Ultraviolet fluorescence method | (1,0 – 8000) mg/kg | ASTM D 5453-19a | |
|
Xác định áp suất hơi (Reid) ở 37,8 oC Phương pháp mini Determination of Reid Vapour Pressure at 37,8 oC, kPa Mini method | (1,0 – 18,6) psi (7 - 130) kPa | ASTM D 5191-22 | |
|
Xăng không chì; Xăng E5 RON 92 Unlead Gasoline; Gasoline E5 RON 92 | Xác định hàm lượng benzen Phương pháp GC Determination of Benzene content GC Method | 0,1 % (v/v) | ASTM D 5580-21 |
|
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm Determination of Aromatic content | 5 % vol | ASTM D 1319-20a | |
|
Xác định hàm lượng olefin Determination of Olefin Content. | 0,3 % vol | ASTM D 1319-20a | |
|
Xác định hàm lượng oxygenat/ Determination of Oxygenates
|
0,2 % wt | ASTM D 4815-22 | |
|
Xác định hàm lượng oxy bằng cách tính toán từ số liệu phép thử xác định hàm lượng oxygenat Determination of oxy content by calculate from result determining of Oxygenates | - | ASTM D 4815-22 | |
|
Xác định khối lượng riêng (ở 15 °C) Determination of density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity at 15°C) | (650~1000) kg/m3 | ASTM D 1298-12b (2017) | |
|
Xăng không chì; Xăng E5 RON 92 Unlead Gasoline; Gasoline E5 RON 92 | Xác định hàm lượng kim loại (Fe, Mn) Phương pháp AAS Determination of metals content (Fe, Mn) AAS Method | Fe: 0,5 mg/L Mn: 0,5 mg/L | ASTM D 3831-22 |
|
Xác định nước tự do và tạp chất lơ lửng. Phương pháp kiểm tra ngoại quan Determination of free water & particulate contamination. Visual inspection procedures | - | ASTM D 4176-22 | |
|
Nhiên liệu Diezen, Diezen B5 Gasoil, Gasoil B5 | Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phát xạ huỳnh quang tia tử ngoại Determination of total sulphur content Ultraviolet fluorescence method | (1,0 – 8000) mg/kg | ASTM D 5453-19a |
|
Xác định chỉ số Cetan bằng hàm 4 biến Calculated cetane index by Four Variable Equation | - | ASTM D 4737-21 | |
|
Xác định nhiệt độ cất tại 90%, 95% thể tích thu hồi Determination of temperature distillation at 90%, 95% recovered vol | Đến / to 400 °C | ASTM D 86-23 | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín. Thiết bị cốc kín Pensky - Martens Determination of flash point. Pensky - Martens closed cup tester | (40 - 370) °C | ASTM D 93-20 | |
|
Xác định độ nhớt động học ở 40 °C Determination of kinematic viscosity at 40 °C | (0,2 – 300.000) mm²/s | ASTM D 445-21e2 | |
|
Xác định cặn cacbon. Phương pháp vi lượng Determination of carbon residue Micro method | (0,1~30) % wt | ASTM D 4530-15 (2020) | |
|
Nhiên liệu Diezen, Diezen B5 Gasoil, Gasoil B5 | Xác định điểm đông đặc Determination of pour point | ≥ - 33,0 °C | ASTM D 97-17b (2022) |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0,01 ~ 0,18) % wt | ASTM D482-19 | |
|
Xác định hàm lượng nước. Chuẩn độ điện lượng Karl Ficher Determination of water content. Colormetric Karl Ficher titration | 10 mg/kg | ASTM D 6304-20 | |
|
Xác định tạp chất dạng hạt. Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm Determination of particulate contamination. Laboratory filtration method | < 25 g/m3 | ASTM D6217- 21 | |
|
Xác định độ ăn mòn đồng bằng phép thử tấm đồng Determination of corrosiveness to copper by copper strip test | - | ASTM D130-19 | |
|
Xác định khối lượng riêng (ở 15 °C) Determination of density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity at 15 °C | (650 - 1000) kg/m3 | ASTM D 1298-12b (2017) | |
|
Đánh giá độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR) Evaluating lubricity by the high-frequency reciprocating rig (HFRR) | < 800µm | ASTM D6079-22 | |
|
Xác định các loại hydrocacbon thơm Phương pháp HPLC Determination of Aromatic Hydrocarbon types HPLC Method | MAH: 4 % wt DAH: 0,03 % wt TAH: 0,03 % wt PAH: 0,03 % wt | ASTM D 6591-19 | |
|
Nhiên liệu Diezen, Diezen B5 Gasoil, Gasoil B5 | Xác định nước tự do và tạp chất lơ lửng. Phương pháp kiểm tra ngọai quan Determination of free water & particulate contamination. Visual inspection procedures | - | ASTM D 4176-22 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Lô F6, Khu công nghiệp Đình Vũ, P. Đông Hải 2, Quận Hải An, TP Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1324