Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần đầu tư nước Tân Hiệp
Số VILAS:
1317
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm/
Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản/
Công ty Cổ phần đầu tư nước Tân Hiệp
Organization:
Tanhiep water Investment Joinstock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/
Đoàn Võ Thị Thanh Trang
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đoàn Võ Thị Thanh Trang
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Mai Thị Hậu
Số hiệu/ Code: VILAS 1317
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ /10/2023 đến /10/2026
Địa chỉ/ Address: số 64 ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: số 64 ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 0283.371.1078
Fax: 0283.371.1077
E-mail: thanhtrang@thw.com.vn
Website: thw.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1317
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
3.75 mg/L
SMEWW 4500 Cl- B:2023
3.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Total Hardness EDTA Titration method
5.0 mg CaCO3/L
SMEWW 2340C: 2023
4.
Xác định độ đục
Determination of Turbidity
0.10 NTU
SMEWW 2130B: 2023
5.
Xác định độ màu
Determination of Color
7.56 Pt-Co
Hach Method 8025
(DR 6000)
6.
Xác định hàm lượng Sắt tổng (Fe)
Determination of total Iron content
0.13 mg/L
Hach Method 8008
(DR 6000)
7.
Xác định hàm lượng Mangan tổng (Mn)
Determination of total Manganese content
0.02 mg/L
Hach Method 8149
(DR 6000)
8.
Xác định hàm lượng Clo tự do
Determination of free chlorine
0.11 mg/L
Hach Method 8021
(DR 6000)
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- Hach…: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/Manufacture’s developed method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
22/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 64 ấp Thới Tây 1, xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1317