Phòng nghiên cứu Hóa Học Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông dược HAI – Viện Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm HAI

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Nông dược HAI
Số VILAS: 
1058
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng nghiên cứu Hóa Học Chi nhánh Công ty Cổ phần Nông dược HAI –Viện Nghiên cứu và Phát triển Sản phẩm HAI Laboratory: Chemical Research Laboratory Branch of HAI Agrochemical Joint Stock Company - HAI Product Research and Development Institute Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nông dược HAI Organization: Hai Agrochem Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical Người quản lý/Laboratory management: Nguyễn Quốc Thái Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Quốc Thái Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Dương Thị Giang Số hiệu/ Code: VILAS 1058 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /12/2023 đến ngày 29/12/2026 Địa chỉ/ Address: 28 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô 02, HC7-HC8, Khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. Điện thoại/ Tel: 028.38.292.805 Fax: 028.38.223.088 E-mail: info@congtyhai.com Website: www.congtyhai.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC-UV Determination of Penoxsulam content. HPLC – UV method (2.1 ~ 99.4) % (w/w) QT - PPPT- HPLC 04:2017 2. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop Butyl Pesticide containing Cyhalofop Butyl Xác định hàm lượng Cyhalofop Butyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Cyhalofop Butyl content HPLC –UV method (1.0 ~ 98.5) % (w/w) QT - PPPT- HPLC 05:2017 3. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin và Difenoconazole Pesticide containing Azoxystrobin and Difenoconazole Xác định hàm lượng Azoxystrobin và Difenoconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Azoxystrobin plus Difenoconazole content HPLC-UV method Azoxystrobin: (11.7 ~ 97.0) % (w/w) Difenoconazole: (15.5 ~ 97.0) % (w/w) QT - PPPT – HPLC 16:2017 4. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alphacypermethrin Pesticide containing Alphacypermethrin Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Alphacypermethrin content GC - FID method (4.0 ~97.0) % (w/w) QT - PPPT - GC02:2017 5. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cypermethrin Pesticide containing Cypermethrin Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Cypermethrin content GC-FID method (1.0 ~93%) % (w/w) QT - PPPT - GC09:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate và Fenobucarb Pesticide containing Phenthoate and Fenobucarb Xác định hàm lượng Phenthoate và Fenobucarb (BPMC) Phương pháp GC-FID Determination of Phenthoate and Fenobucarb (BPMC) content GC-FID method Phenthoate: (1% ~ 90.0) % (w/w) BPMC: (1% ~ 97.0) % (w/w) QT - PPPT - GC14:2017 7. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp GC-FID Determination of Tricyclazole content GC-FID method (1.0 ~ 97.0) % (w/w) QT - PPPT - GC25:2017 8. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-cypermethrin Pesticide containing Alpha-cypermethrin Xác định hàm lượng Alpha-cypermethrin Phương pháp HPLC-UV Determination of Alpha-cypermethrin content HPLC-UV method (5.0 ~ 98.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC27:2019 9. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-p-ethyl Pesticide containing Quizalofop-p-ethyl Xác định hàm lượng Quizalofop-p-ethyl Phương pháp HPLC-UV Determination of Quizalofop- p-ethyl content HPLC-UV method (1.0 ~ 97.9) % (w/w) QT-PPPT-HPLC07:2019 10. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin Pesticide containing Abamectin Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC- UV Determination of Abamectin content HPLC-UV method (2.0 ~96.3) % (w/w) QT-PPPT-HPLC01:2019 11. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID Determination of Propiconazole content GC-FID method (5.0 ~ 96.0) % (w/w) QT-PPPT-GC22:2019 12. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method (5.0 ~ 94.9) % (w/w) QT-PPPT-GC18:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method (1.0 ~ 99.0) % (w/w) QT-PPPT-GC11:2019 14. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim và pretilachlor Pesticide containing Fenclorim and pretilachlor Xác định hàm lượng Fenclorim và pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim and Pretilachlor content GC-FID method Fenclorim: (1.0 ~ 99.0) % (w/w) Pretilachlor: (1.0 ~ 96.0) % (w/w) QT-PPPT GC24:2019 15. Thuốc bảo vệ thực vật dạng OD, EC Pesticide formulation: OD, EC Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion Stability - TCVN 8050:2016 16. Thuốc bảo vệ thực vật: dạng WP Pesticide formulation: WP Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability - TCVN 8050:2016 17. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC-UV method (1.0 ~ 99.0) % (w/w) TCVN 12475:2018 18. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC-UV Determination of Quinclorac content HPLC-UV method (10.0 ~ 98.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 08:2021 19. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Tricyclazole content HPLC-UV method (20.0 ~ 97.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 50:2021 20. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaconazole Pesticide containing Hexaconazole Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC-UV Determination of Hexaconazole content HPLC-UV method (1.0 ~ 92.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 31:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaconazole Pesticide containing Hexaconazole Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC-UV Determination of Cymoxanil content HPLC-UV method (1.0 ~ 99.0) % (w/w) TCVN 11732:2016 22. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate ammonium Pesticide containing Glufosinate ammonium Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC-UV Determination of Glufosinate ammonium content HPLC-UV method (18.0 ~ 98.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 48:2021 23. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-cypermethrin Pesticide containing Alpha-cypermethrin Xác định hàm lượng Alpha-cypermethrin phương pháp GC-FID Determination of Alpha-cypermethrin content GC-FID method (1.0 ~ 98.0) % (w/w) TCVN 8752:2014 24. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cypermethrin Pesticide containing Cypermethrin Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of Cypermethrin content GC-FID method (1.0 ~ 92.5) % (w/w) TCVN 8143:2009 25. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of Butachlor content GC-FID method (1.0 ~ 94.0) % (w/w) TCVN 11735:2016 26. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method (1.0 ~ 98.0) % (w/w) TCVN 9477:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of Buprofezin content GC-FID method (1.0 ~ 98.0) % (w/w) QT-PPPT-GC 03:2021 28. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetochlor Pesticide containing Acetochlor Xác định hàm lượng Acetochlor Phương pháp HPLC-UV Determination of Acetochlor content HPLC-UV method (1.0 ~ 93.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 66:2021 29. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp GC-FID Determination of Metalaxyl content GC-FID method (1.0 ~98.0) %(w/w) QT-PPPT-GC28:2021 30. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC-FID Determination of Permethrin content GC-FID method (1.0 ~ 94.0) %(w/w) TCCS 31:2011/BVTV 31. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate Pesticide containing Phenthoate Xác định hàm lượng Phenthoate Phương pháp GC-FID Determination of Phenthoate content GC-FID method (1.0 ~ 91.5) % (w/w) TCVN 10163:2013 32. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of Pretilachlor content GC-FID method (1.0 ~ 96.0) % (w/w) TCVN 8144:2009 33. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp HPLC-UV Determination of Atrazine content HPLC-UV method (1.0 ~ 97.0) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 64:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng Atrazine Phương pháp GC-FID Determination of Atrazine content GC-FID method (1.0 ~ 97.0) % (w/w) TCVN 10161:2013 35. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Emamectin Pesticide containing Emamectin Xác định hàm lượng Emamectin benzoate Phương pháp HPLC-UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC-UV method (1.0 ~ 75) % (w/w) QT-PPPT-HPLC 30:2022 36. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC-FID Determination of Fenclorim content GC-FID method (1.0 ~ 99) % (w/w) TCCS 640:2017/BVTV 37. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fomesafen Pesticide containing Fomesafen Xác định hàm lượng Fomesafen Phương pháp HPLC-UV Determination of Fomesafen content HPLC-UV method (1.0 ~ 96.6) % (w/w) TCCS 701:2018/BVTV 38. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gluphosinate Pesticide containing Gluphosinate Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC-UV Determination of Glufosinate ammonium content HPLC-UV method (1.0 ~ 97.6) % (w/w) TCCS 203:2014/BVTV 39. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lambda-cyhalothrin Pesticide containing Lambda-cyhalothrin Xác định hàm lượng Lambda-cyhalothrin Phương pháp GC-FID Determination of Lambda-cyhalothrin content GC-FID method (1.0 ~ 91.0) % (w/w) TCVN 12477:2018 40. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Matrine Pesticide containing Matrine Xác định hàm lượng Matrine Phương pháp GC-FID Determination of Matrine content GC-FID method (0.5 ~89) % (w/w) QT-PPPT-GC 47:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1058 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaldehyde Pesticide containing Metaldehyde Xác định hàm lượng Metaldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Metaldehyde content GC method (1.0 ~89) % (w/w) QT-PPPT-GC 30:2022 42. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicosulfuron Pesticide containing Nicosulfuron Xác định hàm lượng Nicosulfuron Phương pháp HPLC-UV Determination of Nicosulfuron content HPLC-UV method (1.0 ~95.8) % (w/w) TCCS 343:2015/BVTV 43. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC-FID Determination of Propiconazole content GC-FID method (1.0 ~ 96.0) % (w/w) TCVN 11733:2016 44. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole và Difenoconazole Pesticide containing Propiconazole và Difenoconazole Xác định hàm lượng Propiconazole và Difenoconazole Phương pháp GC-FID Determination of Propiconazole and Difenoconazole content GC-FID method (1.0 ~ 98) % (w/w) QT-PPPT-GC 51:2022 45. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiamethoxam Pesticide containing Thiamethoxam Xác định hàm lượng Thiamethoxam Phương pháp HPLC-UV Determination of Thiamethoxam content HPLC-UV method (1.0 ~ 98.0) % (w/w) TCCS 67:2013/BVTV Ghi chú/note: - QT-PPPT-xx: Phương pháp nội bộ/ laboratory developed method - TCCS…/BVTV: Tiêu chuẩn của Cục bảo vệ thực vật/ Standard issued by Plant protection department - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamesse standard - OD: Dạng phân tán dầu/ Oil Dispersion - EC: Dạng nhũ tương đậm đặc/ Emulsifiable Concentrate - WP: Dạng bột thấm nước/Wettable Powder
Ngày hiệu lực: 
19/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô 02, HC7-HC8, Khu công nghiệp Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1058
© 2016 by BoA. All right reserved