Trung tâm An toàn Mỏ
Đơn vị chủ quản:
Viện Khoa học Công nghệ Mỏ
Số VILAS:
170
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Cơ
Điện – Điện tử
Hóa
Không phá hủy
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm An toàn Mỏ | |||||||
Laboratory: | Mine Safety Center | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Khoa học Công nghệ Mỏ | |||||||
Organization: | Institute of Mining Science and Technology | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Điện - Điện tử, Cơ, Không phá hủy | |||||||
Field of testing: | Chemical, Electrical - Electronic, Mechanical, Non-Destructive Testing | |||||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Lê Trung Tuyến | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Lê Trung Tuyến | Các phép thử được công nhận Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Tuấn Anh | |||||||
|
Nguyễn Việt Phương | |||||||
|
Đặng Việt Cường | Các phép thử lĩnh vực Điện, NDT được công nhận Accredited Non-Destructive Testing, Electrical – Electronic tests | ||||||
|
Vũ Thành Thái | |||||||
|
Nguyễn Hữu Linh | |||||||
|
Lương Thế Tiến | |||||||
|
Đỗ Mạnh Hải | Các phép thử lĩnh vực Cơ, Hóa được công nhận Accredited chemical, mechanical tests | ||||||
|
Trần Thị Nhài | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 170 | ||||||||
|
||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Quang Trung ward, Uong Bi city, Quang Ninh province | ||||||||
Địa điểm/Location: Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh Quang Trung ward, Uong Bi city, Quang Ninh province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0203 3566 776 | Fax: 0203 3660 013 | |||||||
E-mail: ttatmo.imsat@gmail.com | Website: trungtamantoanmo.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than Coal | Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | TCVN 173: 2011 ISO 1171: 2010 | |
|
Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method | TCVN 172: 2019 | ||
|
Xác định chỉ số cháy Determination of fire index | QTTTC- 02 (2017) | ||
|
Xác định nhiệt lượng oxy hóa mẫu than Determination of coal calorie oxidation | QTTTC-04 (2017) | ||
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter | TCVN 174: 2011 ISO 562:2010 | ||
|
Khí Gas | Xác định hàm lượng khí O2 Determination content of O2 | 0,13 % | QTTTC – 05 (2017) |
|
Xác định hàm lượng khí CH4 Determination content of CH4 | 10 ppm | ||
|
Xác định hàm lượng khí H2 Determination content of H2 | 10 ppm | ||
|
Xác định hàm lượng khí CO Determination content of CO | 10 ppm | ||
|
Xác định hàm lượng khí CO2 Determination content of CO2 | 10 ppm | ||
|
Xác định hàm lượng khí C2H2 Determination content of C2H2 | 10 ppb | ||
|
Xác định hàm lượng khí C2H6 Determination content of C2H6 | 20 ppb | ||
|
Xác định hàm lượng khí C2H4 Determination content of C2H4 | 13 ppb | ||
|
Xác định hàm lượng khí C3H8 Determination content of C3H8 | 20 ppb | ||
|
Xác định hàm lượng khí C3H6 Determination content of C3H6 | 10 ppm | ||
|
Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan Explosive for use in underground mine in present of methane gas | Thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mê tan. Phương pháp B Ability to explode safely test in an environment containing methane gas. Method B | TCVN 6570:2005 | |
|
Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có bụi than nổ Explosives for use in undergruond mine in present of explosive coal dust | Thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có bụi nổ. Phương pháp B Ability to explosives safely test in an environment with explosive dust. Method B | TCVN 7459:2005 | |
|
Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan Electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas | Thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mê tan. Phương pháp B Ability to explosives safely test in an environment containing methane gas. Method B | TCVN 6911:2005 | |
|
Kíp nổ điện an toàn dùng trong mỏ hầm lò có khí mê tan và bụi nổ Electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas and explosive dust | Xác định cường độ nổ Determination of the power | QCVN 02:2015/BCT TCVN 7460:2005 | |
|
Kíp nổ vi sai phi điện an toàn sử dụng trong hầm lò có khí mê tan Permissble non- electrical delay detonator for using in underground mine in present of methane gas | Thử khả năng nổ an toàn trong môi trường có khí mê tan Ability to explosives safely test in an environment containing methane gas | QCVN 03:2013/BCT (Mục/Clause 3.7) | |
|
Kíp nổ vi sai phi điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan Permissble non- electrical delay detanator for using in underground mine in present of methane gas | Xác định cường độ nổ Determination the power | QCVN 03:2013/BCT (Mục/clause 3.2) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Bình tự cứu dạng cách ly hoặc hấp thụ sử dụng trong hầm lò Personal self rescue used in underground mine | Xác định độ kín Determination of tightness | Đến/Up to 7 kPa | QTTN 31-2020 |
|
Máy thở oxy chu trình kín Positive pressure compressed oxygen closed. Circuit self contained breathing apparatus | Xác định sức kháng trở Determination of breathing resistant | (-1 000 ~1 000) Pa | |
|
Cột chống thủy lực dùng trong lò Hydraulic used within underground coalmine | Xác định áp lực Determination of pressure | (1 ~ 32) MPa | QTKĐ-13:2023 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thiết bị điện sử dụng trong môi trường khí cháy nổ Electrical equipment use in explosive gas atmospheres | Thử mối ghép phòng nổ (x) flameproof joints test | Đến/ Up to 40 mm | TCVN 10888-1:2015 (IEC 60079-1: 2014) (Mục/Clause 5) |
|
Xác định áp suất nổ, thử quá áp Determination of explosion pressure, overpressure test | P = Đến/ Up to 1,5 MPa | TCVN 10888-1:2015 (IEC 60079-1:2014) (Mục/Clause 15) | |
|
Thử không lan truyền cháy từ bên trong Test for non-transmission of an internal ignition | P = Đến/ Up to 1,5 MPa | TCVN 10888-1:2015 (IEC 60079-1:2014) (Mục/Clause 15) | |
|
Thử độ bền nhiệt Thermal endurance test | (-40 ~ 100) oC (20 ~ 98) %RH | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 7.2); TCVN 7079-18: 2003 (Mục/Clause 8.2) | |
|
Thử nhiệt Temperature test | (40 ~ 300) oC | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 5, 26); TCVN 7079-11: 2002; TCVN 7079 -18 : 2003 (Mục/Clause 8.2) | |
|
Thử sốc nhiệt Thermal shock test | t mẫu thử = (80 ~ 120) °C ttia nước = (5 ~ 15) °C | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 26) | |
|
Thử khả năng chịu va đập Withstand to impact test | (1 ~ 20) J | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 26) | |
|
Thiết bị điện sử dụng trong môi trường khí cháy nổ Electrical equipment use in explosive gas atmospheres | Thử độ kẹp chặt của các cổ cáp điện Clamp for cable entry test | (10 ~ 1 020) N | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 16); TCVN 10888-1:2015 (IEC 60079-1:2014) (Phụ lục/ Annex C) |
|
Xác định điện trở cách điện DC và độ bền cách điện Determination of insulation resistance DC and electric strength | Đến/ Up to 2 000 MΩ, 5 kVAC | QCVN 01:2011/BCT; TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (Mục/Clause 7.4); TCVN 7079 -7: 2003 (Mục/Clause 7); TCVN 7079-11: 2002 (Mục/Clause 6.7; 6.8); TCVN 7079 -18: 2003 (Mục/Clause 8.1) | |
|
Xác định chỉ số CTI của vật liệu cách điện rắn Determination of comparative tracking index of insulation materials | Chỉ số CTI (100 ~ 600); U = (100 ~ 600) VAC | IEC 60112:2020 | |
|
Thử an toàn tia lửa Intrinsic safety test | - | TCVN 7079-11: 2002 (IEC 60079-11: 2007) | |
|
Đo điện áp, dòng điện một chiều và xoay chiều Measurement of alternating and direct current and voltage | Đến/Up to 1 000 VDC Đến/Up to 750 VAC Đến/Up to 2 000 AAC Đến/Up to 300 ADC | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014); TCVN 7079-7:2002; TCVN 7079-11:2002 (Mục/Clause 6.11) | |
|
Đo và ghi nhiệt độ lớn nhất bề mặt Measurement of maximum surface temperature | Đến/ to 450 oC | TCVN 10888-0:2015 (IEC 60079-0:2014) (mục/clause 5) | |
|
Cáp điện Electric cable | Thử tính kháng cháy Fire resistance test | (- 40 ~ 1 300) oC | QTKĐ-06:2022 (TCVN 6613-1: 2010) |
|
Dây băng tải Conveyor belts | Thử đặc tính cháy Fire test | (- 40 ~ 1 300) oC | QTKĐ-11:2022 (ISO 340:2004) |
|
Máy bắn mìn Blasting | Xác định xung dòng bắn, thời gian tồn tại của xung Determination of pulse of blasting current, existence time of pulse | 1 mA/(10 mA ~10 A) 0,1 ms/(1 ~ 10) ms | QTKĐ-08:2022 (QCVN 01: 2015/BCT) |
|
Máy đo điện trở kíp Blaster omhmeter | Kiểm tra thang đo điện trở bằng điện trở chuẩn Check resistance with reference resistance | (0,1 ~ 111 111) W | QTKĐ - 16: 2022 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vật liệu kim loại Metal materials | Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bên trong vật liệu. Phương pháp siêu âm Determination of defects or discontinuities inside materials. Ultrasonic method | (8 ~ 400) mm | ASME Section V:2021 Article 5 |
|
Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bề mặt vật liệu. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Determination of defects or discontinuities surface materials. Liquid penetrant method (PT) | ASTM E165-18; ASME Section V:2021 Article 6 | ||
|
Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bề mặt vật liệu. Phương pháp bột từ (MT) Determination of defects or discontinuities surface materials. Magnetic particle method (MT) | - | ASTM E 709-21; ASME Section V:2021 Article 7 | |
|
Mối hàn kim loại Metal welds | Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bên trong mối hàn. Phương pháp siêu âm mảng điều pha (PAUT) Determination of defects or discontinuities inside welds. Phased array ultrasonic method (PAUT) | (9 ~ 200) mm | ASME Section V:2021 Article 4 và/and QTTN-10:2023 |
|
Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bề mặt mối hàn. Phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT) Determination of defects or discontinuities surface welds. Liquid penetrant method (PT) | - | ASTM E165-18; ASME Section V:2021 Article 6; TCVN 4617-1:2018 | |
|
Mối hàn kim loại Metal welds | Xác định khuyết tật hoặc không liên tục bề mặt mối hàn. Phương pháp bột từ (MT) Determination of defects or discontinuities surface welds. Magnetic particle method (MT) | - | ASTM E 709-21; ASME Section V:2021 Article 7 |
|
Kiểm tra ngoại quan Visual examination | - | ASME Section V:2021; TCVN 7507:2016 |
Ngày hiệu lực:
28/12/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
170