Phòng thử nghiệm Nicotex Nam Thái Dương
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Số VILAS:
1129
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Nicotex Nam Thái Dương
Laboratory: Nicotex Nam Thai Dương Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương
Organization: Nicotex Nam Thai Duong Joint Stock Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Anh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS 1129
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2027
Địa chỉ/ Address:
Lô N6, đường D4, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Lot N6, street D4, Nam Tan Uyen industrial area, Khanh Binh ward, Tan Uyen city, Binh Duong province
Địa điểm/Location:
Lô N6, đường D4, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Lot N6, street D4, Nam Tan Uyen industrial area, Khanh Binh ward, Tan Uyen city, Binh Duong province
Điện thoại/ Tel: (+84) 274 365 3425 Fax: (+84) 274 3653 426
E-mail: nicotex.namthaiduong@gmail.com Website: namthaiduong.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1129
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò DAD ((HPLC-DAD)
Determination of Abamectin content
High perfomance liquid chromatography-DAD detector (HPLC-DAD ) method
1%
TCVN 9475:2012
2.
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin Phương pháp HPLC-DAD)
Determination of Emamectin content
HPLC-DAD method
1%
TCCS 66:2012/BVTV
3.
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Thiamethoxam content
HPLC-DAD method
1%
TCCS 67:2013
4.
Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Diafenthiuron content
HPLC-DAD method
1%
TCCS 38:2012/BVTV
5.
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole
Phương pháp HPLC-DAD)
Determination of Chlorantraniliprole content HPLC-DAD method
1%
TCCS 10:2010/BVTV
6.
Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Profenofos content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.08-LC 2023
(Ref. TCVN 10987:2016/BVTV)
7.
Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Albendazole content
HPLC-DAD method
1%
TC 08/CL: 2005
8.
Xác định hàm lượng Hexaconazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Hexaconazole content
HPLC-DAD method
1%
TCVN 8381:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1129
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
9.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tricyclazole content
HPLC-DAD method
1%
TC 08/2002 -CL
10.
Xác định hàm lượng Bispyribac sodium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bispyribac sodium content
HPLC-DAD method
1%
TC 115/2000 -CL
11.
Xác định hàm lượng Oxadiazon
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Oxadiazon content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.16-LC 2023
(Ref. TC 219:2014/BVTV)
12.
Xác định hàm lượng Quinclorac
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Quinclorac content
HPLC-DAD method
1%
TCVN 10981:2016
13.
Xác định hàm lượng Butachlor
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Butachlor content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.10-LC 2023
(Ref. TC 08/2000 -CL )
14.
Xác định hàm lượng Bensulfuron methyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Bensulfuron methyl content HPLC-DAD method
1%
TC 09/2000 -CL
15.
Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Glufosinate ammonium content
HPLC-DAD method
1%
TCCS 203:2014/BVTV
16.
Xác định hàm lượng Diquat dibromide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Diquat dibromide content HPLC-DAD method
1%
TC 10:2010/BVTV
17.
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Cyhalofop butyl content HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.14-LC 2023
(Ref. TC 01/2004-CL)
18.
Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron ethyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC-DAD method
1%
TCCS 32:2011/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1129
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
19.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Pyribenzoxim content
HPLC-DAD method
1%
TC 03/2006-CL
20.
Xác định hàm lượng Penoxsulam
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Penoxsulam content
HPLC-DAD method
1%
TC 04/2007-CL
21.
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Propanil content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.21-LC 2023
(Ref. TCVN 10162:2013)
22.
Xác định hàm lượng Terbuthylazine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Terbuthylazine content
HPLC-DAD method
1%
TCCS 694:2018/BVTV
23.
Xác định hàm lượng Fenoxaprop – p – Ethyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Fenoxaprop – p – Ethyl content
HPLC-DAD method
1%
TC 01/2002-CL
24.
Xác định hàm lượng Pyriminobac ethyl
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Pyriminobac ethyl content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.24-LC 2023
(Ref.TCCS 04-2007-CL)
25.
Xác định hàm lượng Pyroxasulfone
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Pyroxasulfone ethyl content
HPLC-DAD method
1%
L.HD 01.25-LC 2023
(Ref. TCCS 04-2007-CL)
26.
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Niclosamide ethyl content
HPLC-DAD method
1%
TC 05/2005-CL
27.
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
28.
Xác định độ tạo bọt
Determination of Foaming degree
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1129
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
29.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pestiside
Xác định độ phân tán
Determination of Dispersion
TCVN 8050:2016
30.
Xác định độ bền bảo quản nhiệt độ cao
Determination of storage stability at high temperature
TCVN 8050:2016
31.
Xác định độ bền bảo quản nhiệt độ thấp
Determination of storage stability at low temperature
TCVN 8050:2016
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- TCCS…/BVTV- TC…-CL….: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục Bảo vệ Thực vật ban hành /the standards are issued by Department of Plant Protection
- L.HD….:Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
- ref: tiêu chuẩn tham khảo/reference method
Ngày hiệu lực:
06/02/2027
Địa điểm công nhận:
Lô N6, đường D4, KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thành phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1129