Phòng Đo lường Kiểm chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Truyền thông (R&D) - Đài Tiếng nói Việt Nam
Số VILAS: 
020
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Kiểm chuẩn Laboratory: Testing and Measurement Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Truyền thông (R&D) - Đài Tiếng nói Việt Nam Organization: R&D Center - Radio of the Voice of Vietnam Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Minh Tiến Số hiệu/ Code: VILAS 020 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029 Địa chỉ/ Address: Tầng 11, 58 Quán Sứ, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 11th floor, 58 Quan Su Hang Bong ward, Hoan Kiem district, Hanoi Capital Địa điểm/Location: Tầng 11, 58 Quán Sứ, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội 11th floor, 58 Quan Su Hang Bong ward, Hoan Kiem district, Hanoi Capital Điện thoại/ Tel: 024 39781922 E-mail: vilas020@vov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy phát thanh AM/FM (x) AM/FM transmitter (x) Đo công suất ra sóng mang Measurement of radio frequency output power 3 W ~ 10 kW trong dải/in range 100 kHz ~ 2500 kHz (AM, FM) IEC 60244-1:1999 Mục/clause: 5.3 0,3 W ~ 1 kW trong dải/in range 25 MHZ ~ 1 GHz (FM) TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.2 2. Đo tần số công tác Measurement of transmission frequency 50 kHz ~ 3 GHz (AM, FM) IEC 60244-1:1999 Mục/clause: 5.2 50 kHz ~ 3 GHz (FM) TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.3 3. Đo méo hài tần số âm thanh Measurement of Audio frequency harmonic distortion AM IEC 60244-4A:1976 Mục/clause: 12 FM IEC 60244-13:1991 Mục/clause: 7.4 TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.7 4. Đo đặc tính biên độ/ tần số âm thanh Measurement of Amplitude/ Audio Frequency characteristic AM Mục/clause: 8 IEC 60244-4:1973 FM IEC 60244-13:1991 Mục/clause: 7.3 TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.6 5. Đo độ suy giảm xuyên âm Measurement of Crosstalk attenuation FM IEC 60244-13:1991 Mục/clause: 7.6 TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.9 6. Đo điều chế tần số không mong muốn Unwanted frequency modulation FM IEC 60244-13:1991 Mục/clause: 8.2 TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.12 7. Đo điều chế biên độ không mong muốn Measurement of Unwanted amplitude modulation FM IEC 60244-13:1991 Mục/clause: 8.3 TCVN 6850-2:2001 Mục/clause: 4.14, 4.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Máy thu thanh AM/FM (x) AM/FM Receiver,(x) Đo độ nhạy Measurement of sensitivity IEC 60315-3:1989 Mục/clause: 2 TCVN 4477-87 Mục/clause: 4.1 9. Đo độ chọn lọc. Phương pháp một tín hiệu Measurement of selectivity. One signal method IEC 60315-3:1999 Mục/clause: 5 TCVN 4477-87 Mục/clause: 4.2 10. Đo độ méo Measurement of distortion IEC 60315-3:1989 Mục/clause: 5 TCVN 4477-87 Mục/clause: 4.4 11. Đo đặc tính ra Measurement of Output characteristics IEC 60315-4:1997 Mục/clause: 26 TCVN 4477-87 Mục/clause: 4.6 12. Ăng ten, bộ cộng, bộ chia, bộ lọc (x) Antenna, splitter, combiner, filter (x) Đo hệ số sóng đứng Measurement of VSWR 0,5 MHz ~ 3 GHz TCCS 01:2011/RITC Mục/clause: 4.2 13. Đo trở kháng Measurement of Impedance 0,5 MHz ~ 3 GHz 50 Ω, 75 Ω, 300 Ω, 600 Ω TCCS 01:2011/RITC Mục/clause: 4.2 14. Đo suy hao phản xạ Measurement of Reflection loss 0,5 MHz ~ 3 GHz 50 Ω, 75 Ω ISO/IEC 60728-4:2007 Mục/clause: 4.6 15. Bộ cộng, bộ chia, bộ lọc (x) Combiner, Splitter, Filter (x) Đo Suy hao Measurement of Attenuation 0,5 MHz ~ 3 GHz 50 Ω, 75 Ω TCCS 01:2011/RITC Mục/clause: 5; 6 ISO/IEC 60728-4:2007 Mục/clause: 4.1 16. Bộ cộng, bộ chia (x) Combiner, Splitter (x) Đo hệ số cách ly Measurement of Insulation 0,5 MHz ~ 3 GHz 50 Ω, 75 Ω TCCS 01:2011/RITC Mục/clause: 5; 6 ISO/IEC 60728-4:2007 Mục/clause: 4.2 17. Sóng vô tuyến (x) Radio Frequency (x) Đo cường độ trường điện từ Measurement of Field strength 9 kHz ~ 7 GHz ITU-R P.845.3: 1997 ITU-R BS.412-9 (12-1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Âm thanh kiến trúc (x) Building acoustic (x) Đo thời gian vang Measurement of Reverberation time 50 Hz ~ 10 kHz ISO 3382-1:2009 Mục/clause: 5.2; ISO 3382-2:2008 19. Đo độ cách âm Measurement of Sound insulation 50 Hz ~ 10 kHz ISO 16283-1:2014; ISO 717-1:2013 20. Đo mức âm thanh, tạp âm nền Measurement of Sound and background noise level 50 Hz ~ 10 kHz ISO 16283-1:2014 Mục/clause: 7,8,9 21. Đo hệ số truyền đạt tiếng nói Measurement of Speech Transmission Index 31 Hz ~ 16 kHz IEC 60268–16:2011 22. Đo mức tiếng ồn môi trường Measurement of Environmentl noise level 16 Hz ~ 16 kHz TCVN 7878-1:2018 (ISO 1996-1:2016) TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2017) 23. Bàn trộn âm thanh (x) Audio mixer (x) Đo dải động đầu vào Measurement of Dynamic Range ≤ 500 kHz 100 μV ~ 130 V ≤ 230 Vpp TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.1 24. Đo mức điều chỉnh cân bằng âm sắc Measurement of Equalizer range ≤ 500 kHz 100 μV ~ 130 V TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.2 25. Đo đáp tuyến biên độ tần số Measurement of Frequency response ≤ 500 kHz 100 μV ~ 130 V TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.3 26. Đo méo hài tổng Measurement of Total harmonic distortion 10 Hz ~ 200 kHz TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.4 27. Đo Tỷ số tín hiệu trên tạp âm Measurement of Signal to Noise Ratio (S/N) TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.5 28. Đo xuyên âm kênh lân cận Measurement of Crosstalk TCVN 6851-2:2001 Mục/clause: 3.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Loa (x) Speaker (x) Đo công suất điện vào Measurement of Input electrical power TCVN 6697-5:2009 Mục/clause: 18 IEC 60268-5:2007 Mục/clause: 18 30. Đo trở kháng Measurement of Impedance ≤ 100 kHz TCVN 6697-5:2009 Mục/clause: 18 IEC 60268-5:2007 Mục/clause: 18 31. Hệ thống tiếp địa (x) Grounding system (x) Đo điện trở tiếp đất Measurement of Ground/Earth resistance 0,001 Ω ~ 19,99 kΩ QCVN 9:2016/BTTTT Phụ lục/ Annex A 32. Đo điện trở suất của đất Measurement of Resistivity of soil Đến/ To 3152 Ω TCVN 8071:2009 Mục/clause: 5.3 33. Điện từ trường các đài phát sóng phát thanh truyền hình (x) Electromagnetic of radio frequency transmitter (x) Đo tỷ lệ phơi nhiễm tổng cộng điện từ trường tần số vô tuyến vùng trường xa Measurement of Electromagnetic exposure on far field of radio frequency transmitter 30 MHz ~ 3 GHz QCVN 78:2014/ BTTTT Mục/clause: 3.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Thiết bị phát thanh quảng bá sử dụng kỹ thuật điều chế AM, FM, máy phát hình kỹ thuật số (DVB-T2)(x) Transmitting equipment for the AM, FM Modulated broadcasting service; and a second generation terrestrial digital television (DVB-T2) transmitter(x) Đo phát xạ giả Measurement of Spurious emission AM QCVN 29:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 FM QCVN 30:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 FM 54MHz ~ 68MHz QCVN 70:2013/BTTTT Mục/clause: 2.2 DVB-T2 QCVN 77:2013/BTTTT Mục/clause: 3 35. Đo phát xạ ngoài băng Measurement of Out-of-band emission AM QCVN 29:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 FM QCVN 30:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 FM 54MHz ~ 68MHz QCVN 70:2013/BTTTT Mục/clause: 2.2 DVB-T2 QCVN 77:2013/BTTTT Mục/clause: 3 36. Đo ngắt phát xạ khi dịch tần Measurement of Transmitter muting during frequency shift AM QCVN 29:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 FM QCVN 30:2011/BTTTT Mục/clause: 2.2 37. Đo bức xạ vỏ máy Measurement of Cabinet radiation AM QCVN 29:2011/BTTTT Mục/clause: 2.3 FM QCVN 30:2011/BTTTT Mục/clause: 2.3 FM 54MHz ~ 68MHz QCVN 70:2013/BTTTT Mục/clause: 2.3 DVB-T2 QCVN 77:2013/BTTTT Mục/clause: 3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 020 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 Ghi chú/ notes: - (x): phép thử có thực hiện tại hiện trường/ On-site tests - IEC: International Electrotechnical Commission - ITU: The International Telecommunication Union - TCCS…: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory’s developed methods; - Trường hợp Phòng Đo lường Kiểm chuẩn cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Đo lường Kiểm chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing and Measurement Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
06/04/2029
Địa điểm công nhận: 
Tầng 11, 58 Quán Sứ, phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
20
© 2016 by BoA. All right reserved