Phòng Quan trắc Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc
Số VILAS:
329
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc Môi trường
Laboratory: Laboratory of Environmental Monitoring
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc
Organization:
Vinh phuc Center Natural Resource and Environment of Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Phan Thị Dung
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 329
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / 05 / 2024 đến ngày / 05 /2029
Địa chỉ/ Address: Phường Khai Quang - TP Vĩnh Yên - tỉnh Vĩnh Phúc
Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Địa điểm/Location: Phường Khai Quang - TP Vĩnh Yên - tỉnh Vĩnh Phúc
Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Điện thoại/ Tel: 02113.847853
Fax:
E-mail: Phandung0804@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt
Domestic water, ground water, surface water
Xác định hàm lượng tổng Canxi
và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum calcium and magnesium
content
EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN 6224:1996
2.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,1 mg/L
TCVN 6180:1996
3.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sunphate
content
Gravimetric method using
Barium chloride
10 mg/L
TCVN 6200:1996
4.
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Domestic water, ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng As, Cd, Cr, Cu, Ni, Pb, Zn
Phương pháp ICP/MS
Determination of As, Cd, Cr, Cu, Ni, Pb, Zn content
ICP/MS method
As: 7 μg/L
US EPA Method
200.8:1994
Cd:2 μg/L
Cr: 4 μg/L
Cu: 4 μg/L
Ni: 4 μg/L
Pb: 4 μg/L
Zn: 0,04 mg/L
5.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
6.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator
5 mg/L
TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Domestic water, ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
8.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0,1 mg/L
TCVN 6193:1996
9.
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,07 mg/L
TCVN 6193:1996
10.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
3 μg/L
SMEWW 3114B: 2023
11.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
12.
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0,08 mg/L
SMEWW 3111B: 2023
13.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,7 μg/L
SMEWW 3112B: 2023
14.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium content Manual spectrometric method
0,2 mg/L
TCVN 6179-1:1996
15.
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Ground water, surface water, wastewater Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes
5 mg/L
TCVN 6625:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Octophosphate
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Octophosphate
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6202:2008
17.
Nước mặt,
nước thải
Surface water,
wastewater
Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau 5 ngày BOD5
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allythiourea
Determination of biochemical oxygen demand after 5 days BOD5
Dilution and seeding method with allythiourea addition
4 mg/L
TCVN 6001-1:2021
18.
Xác định nhu cầu ôxy hóa học COD
Phương pháp hồi lưu kín, chuẩn độ
Determination of chemical oxygen demand (COD)
Closed Reflux, titrimetric method
40 mg/L
SMEWW 5220C: 2023
19.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat
Determination of Phosphorus
content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,07 mg/L
TCVN 6202:2008
20.
Xác định hàm lượng Cr (VI)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Cr (VI) content
UV-VIS method
0,01 mg/L
SMEWW
3500- Cr.B:2023
21.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
5 mg/L
TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV- Vis
Determination of Nitrate content
UV-VIS method
0,1 mg/L
US EPA Method
352.1:2012
23.
Xác định hàm lượng Clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ iot Determination of total chlorine content Iodometric titration method
0,3 mg/L
TCVN 6225-3:2011
24.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng tổng Nitơ
Phương pháp UV- Vis Determination of total Nitrogen content
UV- Vis method
0,2 mg/L
SMEWW
4500-N.C&E:2023
25.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water, ground water,
Xác định chỉ số pecmanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
1 mg/L
TCVN 6186:1996
26.
Nước sạch,
nước dưới đất,
nước thải
Domestic water,
ground water,
wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban
Determination of colour
Platin - Coban colortmeter method
5 (Pt-Co)
TCVN 6185:2015
27.
Nước sạch,
nước thải
Domestic water,
wastewater
Xác định hàm lượng tổng Sunfua
Phương pháp UV-VIS
Determination of total sulfide content
UV-VIS method
0,07 mg/L
SMEWW
4500-S2-.B&D:2023
28.
Nước sạch, nước dưới đất, nước mặt, nước thải
Domestic water, ground water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp UV-VIS
Determiantion of Fluoride content
UV-VIS method
0,15 mg/L
SMEWW
4500F-.B&D:2023
29.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin Determination of free Chlorine content Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine
0,1 mg/L
TCVN 6225-2:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Không khí xung quanh
Ambient air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp trọng lượng Determination of dust content
Gravimetric method
43 μg/Nm3
TCVN 5067:1995
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 329
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước thải
Surface water,
ground water,
wastewater
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
SMEWW 9221B: 2023
2.
Định lượng Escherichia coli
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Escherichia coli
Most probable number technique
SMEWW 9221G: 2023
3.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and coliforms
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Chú thích/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Quan trắc Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quan trắc Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinh phuc Center Natural Resource and Environment of Monitoring that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
13/05/2029
Địa điểm công nhận:
Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
329