Phòng Quản lý chất lượng nước
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai
Số VILAS:
1082
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý chất lượng nước
Laboratory: Water Quality Management
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Cấp nước Đồng Nai
Organization:
Dong Nai water joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Võ Thành Phương
Laboratory manager:
Vo Thanh Phuong
Số hiệu/ Code: VILAS 1082
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address: 48 Cách mạng tháng tám, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
No 48 Cach mang thang tam, Quyet Thang ward, Bien Hoa city, Dong Nai province
Địa điểm/Location: 48 Cách mạng tháng tám, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
No 48 Cach mang thang tam, Quyet Thang ward, Bien Hoa city, Dong Nai province
Điện thoại/ Tel: 0918539653
E-mail: qlclcapnuocdn@gmail.com
Website: www.dowaco.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1082
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content (Cl-)
Silver Nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’ method)
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
3.
Xác định tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total calcium and magnesium content
EDTA titration method
5,0 mg/L
TCVN 6224:1996
4.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp so màu
Determination of Manganese content
Colorimetric method
0,01 mg/L
Hach Method 8149
(DR 6000)
5.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp so màu
Determination of Iron content
Colorimetric method
0,04 mg/L
Hach Method 8008
(DR 6000)
6.
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42)
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate content (SO42-)
Colorimetric method
10,0 mg/L
Hach Method 8051
(DR 6000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1082
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- Hach: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture’s method
- Phòng Quản lý chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Water Quality Management that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
22/05/2029
Địa điểm công nhận:
48 Cách mạng tháng tám, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
1082