Phòng thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Số VILAS:
839
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Nghiên cứu và Phát triển Vùng
Organization:
Institute of regional research and develoment
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Ngọc Quý
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 839
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 03/06/2029
Địa chỉ/ Address: Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 9421076
Fax: 0243 9421078
E-mail: quyhnvn@gmail.com
Website: www.irrd.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất
Soil
Xác định độ ẩm và hệ số khô kiệt
Determination of humidity and absolute dryness coefficient
TCVN 4048:2011
2.
Xác định hàm lượng Phospho tổng số
Determination of total Phosphorus content
0,03 % P2O5
TCVN 8940:2011
3.
Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu
Determination of bio-available Phosphorus content
3,4 mg P2O5/100g
TCVN 5256:2009
4.
Xác định hàm lượng Nitơ dễ tiêu
Determination of bio-available Nitrogen content
0,18 mg/100g
TCVN 5255:2009
5.
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon content
Walkley Black method
0,15 %
TCVN 8941:2011
6.
Xác định pHH2O và pHKCl
Determination of pHH2O and pHKCl
2 ~ 10
TCVN 5979:2021
7.
Xác định hàm lượng Sunfat hòa tan trong nước
Determination of Sulphate soluble in water content
0,02 %
TCVN 6656:2000
8.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl cải biên
Dertermination of total Nitrogen content Modifierd Kejldahl method
0,1 mg/g
TCVN 6498:1999
9.
Xác định hàm lượng Kali tổng số
Dertermination of total Potassium content
0,024 %
TCVN 8660:2011
10.
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu
Determination of bio-available potassium content
1,83 mg/100g
TCVN 8662:2011
11.
Xác định khối lượng theo thể tích hạt
Determination of particle density
TCVN 6863:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Đất
Soil
Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô
Dertermination of dry bulk density
TCVN 6860:2001
13.
Xác định thành phần cấp hạt Dertermination of particle size dístribution
TCVN 8567:2010
14.
Xác định dung lượng cation trao đổi
Phương pháp amoni axetat
Dertermination of cation exchange capacity Ammonium acetate method
0,3 cmol+/kg
TCVN 8568:2010
15.
Xác định As trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp Hydride-AAS
Dertermination of As in aqua regia extracts
Hydride-AAS method
0,07 mg/kg
TCVN 8467:2010
16.
Xác định Cu trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Dertermination of Cu in aqua regia extracts
F-AAS method
2 mg/kg
TCVN 6496:2009
17.
Xác định Zn trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Dertermination of Zn in aqua regia extracts
F-AAS method
0,9 mg/kg
TCVN 6496:2009
18.
Xác định Cd trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Dertermination of Cd in aqua regia extracts
GF-AAS method
0,02 mg/kg
TCVN 6496:2009
19.
Xác định Pb trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp GF-AAS
Dertermination of Pb in aqua regia extracts
GF-AAS method
0,14 mg/kg
TCVN 6496:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Đất
Soil
Xác định Cr trong dịch chiết đất bằng cường thủy
Phương pháp F-AAS
Dertermination of Cr in aqua regia extracts
F-AAS method
2,23 mg/kg
TCVN 6496:2009
21.
Xác định các cation bazơ trao đổi
Phương pháp dùng amoni axetat
Determination of base cation exchange
Ammonium acetate method
K: 0,05 meq/100g
TCVN 8569:2010
Na: 0,20 meq/100g
Ca: 0,8 meq/100g
Mg: 0,6 meq/100g
22.
Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi
Determination of exchangeable aluminium and acidity
TCVN 4403:2011
23.
Xác định tổng số muối tan
Determination of total soluble salts
0,018 %
TCVN 8727:2012
24.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrat titration with chromate indicator (Mohr’s method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
25.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sunfate content
Gravimetric method using Barium
chloride
11,8 mg/L
TCVN 6200:1996
26.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat
Determination of phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,13 mg/L
TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
0,013 mg/L
TCVN 6193:1996
Nước mặt
Surface water
0,020 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,031 mg/L
28.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
0,010 mg/L
IRRD.AAS-01
(2021)
(Ref.: TCVN 6193:1996)
Nước mặt
Surface water
0,022 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,033 mg/L
29.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
0,013 mg/L
IRRD.AAS-02
(2021)
(Ref.: TCVN 6193:1996)
Nước mặt
Surface water
0,020 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,036 mg/L
30.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Na
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content
F-AAS method
0,003 mg/L
TCVN 6196-3:2000
Nước mặt
Surface water
0,005 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,007 mg/L
31.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng K
Phương pháp F-AAS
Determination of K content
F-AAS method
0,011 mg/L
TCVN 6196-3:2000
Nước mặt
Surface water
0,013 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,016 mg/L
32.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp F-AAS
Determination of Cr content
F-AAS method
0,024 mg/L
TCVN 6222:2008
Nước mặt
Surface water
0,046 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,055 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Ni
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni content
F-AAS method
0,015 mg/L
TCVN 6193:1996
Nước mặt
Surface water
0,025 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,033 mg/L
34.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit
Determination of Pb content
GF-AAS method
3 μg/L
TCVN 13091:2020
Nước mặt
Surface water
5 μg/L
Nước thải
Wastewater
12 μg/L
35.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Zn
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
0,016 mg/L
TCVN 6193:1996
Nước mặt
Surface water
0,032 mg/L
Nước thải
Wastewater
0,042 mg/L
36.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp hấp thụ nguyên tử lò graphit
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,2 μg/L
TCVN 6197:2008
Nước mặt
Surface water
0,4 μg/L
Nước thải
Wastewater
0,7 μg/L
37.
Phân bón
Fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
TCVN 9297:2012
38.
Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen
content
Kjeldahl method
0,1 %
TCVN 8557:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Phospho hữu
hiệu
Phương pháp so màu
Determination of available Phosphorus content
Spectrometric method
0,1 %
TCVN 8559:2010
40.
Xác định kali hữu hiệu
Determination of avaliable potassium
0,1 %
TCVN 8560:2018
41.
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ
tổng số
Phương pháp Walkey Black
Determination of total organic
carbon content
Walkley Black method
0,07 %
TCVN 9294:2012
42.
Xác định hàm lượng As tổng số
Phương pháp VHG-AAS
Determination of total As content
VHG-AAS method
0,66 mg/kg
TCVN 11403:2016
43.
Xác định hàm lượng Cd tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Cd content
GF-AAS method
0,02 mg/kg
TCVN 9291:2018
44.
Xác định hàm lượng Pb tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Pb content
GF-AAS method
1,8 mg/kg
TCVN 9290:2018
45.
Xác định hàm lượng Cu tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cu content
F-AAS method
2,07 mg/kg
TCVN 9286:2018
46.
Xác định hàm lượng Zn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Zn content
F-AAS method
2,5 mg/kg
TCVN 9289:2012
47.
Xác định hàm lượng Mn tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Mn content
F-AAS method
4,8 mg/kg
TCVN 9288:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Fe tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Fe content
F-AAS method
4,83 mg/kg
TCVN 9283:2018
49.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titration method
0,1%
TCVN 5815:2018
50.
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu
Phương pháp trọng lượng
Determination of available Phosphorus content
Gravimetric method
(5 ~ 18) %
TCVN 5815:2018
51.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available Potassium content
0,02 % K2O
TCVN 5815:2018
52.
Phân bón U rê
Ure fertilizer
Xác định hàm lượng Nitrơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titration method
(45 ~ 47) %
TCVN 2620:2014
53.
Phân bón DAP
DAP fertilizer
Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu - Phương pháp trọng lượng
Determination of available
Phosphorus content - Gravimetric method
(45 ~ 48) %
TCVN 8856:2018
54.
Nông sản
Agricultural products
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Propoxur, Carbofuran, Ethoprophos, Thiacloprid, Metalaxyl, Systhane, Thiamethoxam, Paclobutrazol, Diazinon, Tebuconazole, Malathion
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticides residue: Propoxur, Carbofuran, Ethoprophos, Thiacloprid, Metalaxyl, Systhane, Thiamethoxam, Paclobutrazol, Diazinon, Tebuconazole, Malathion LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
IRRD.LC/MS/MS-01
(2024)
(Ref.: AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Rau, quả, chè
Vegetables,
fruits, tea
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Dimethoate, Lindane, Parathion, Heptachlor, Chlorpyrifos-E, Profenofos, Dieldrin, 2,4’ DDT, Endrin, 4,4’ DDT, Bifenthrin, Lambda cyhalothrin, Fenvalerate, Permethrin, Cypermethrin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticides residue: Dimethoate, Lindane, Parathion, Heptachlor, Chlorpyrifos-E, Profenofos, Dieldrin, 2,4’ DDT, Endrin, 4,4’ DDT, Bifenthrin, Lambda cyhalothrin, Fenvalerate, Permethrin, Cypermethrin
GC-MS/MS method
Rau, quả / Vegetables, fruits:
0,01 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
Chè / tea:
0,02 mg/kg
Mỗi chất/ each compound
TCVN 12848:2020
56.
Đất
Soil
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticides residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 1/
Appendix 1
IRRD.GC/MS/MS-01
(2024)
(Ref.: EN 15662: 2018)
57.
Nước mặt,
nước sạch
Surface water,
domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Dimethoate, Lindane, Parathion, Heptachlor, Chlorpyrifos-E, Profenofos, Dieldrin, 2,4’ DDT, Endrin, 4,4’ DDT, Bifenthrin, Lambda cyhalothrin, Fenvalerate, Permethrin, Cypermethrin
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of pesticides residue: Dimethoate, Lindane, Parathion, Heptachlor, Chlorpyrifos-E, Profenofos, Dieldrin, 2,4’ DDT, Endrin, 4,4’ DDT, Bifenthrin, Lambda cyhalothrin, Fenvalerate, Permethrin, Cypermethrin
GC-MS/MS method
0,02 μg/L
Mỗi chất/ each compound
IRRD.GC/MS/MS-02
(2024)
(Ref.: AOAC 990.06 &
TCVN 12848:2020)
Chú thích/ Note:
IRRD…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 839
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
PHỤ LỤC 1/ APPENDIX 1
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Appendix of pesticides residue
STT
Tên hoạt chất
Analytical name
Đơn vị
Unit
LOQ
1 Dimethoate
mg/kg
0,02
2 Lindane
mg/kg
0,02
3 Parathion
mg/kg
0,02
4 Heptachlor
mg/kg
0,02
5 Chlorpyrifos-E
mg/kg
0,02
6 Dieldrin
mg/kg
0,02
7 2,4’ DDT
mg/kg
0,02
8 Endrin
mg/kg
0,02
9 4,4’ DDT
mg/kg
0,02
10 Bifenthrin
mg/kg
0,02
11 Lambda cyhalothrin
mg/kg
0,02
12 Permethrin
mg/kg
0,02
13 Cypermethrin
mg/kg
0,02
14 Profenofos
mg/kg
0,1
15 Fenvalerate
mg/kg
0,1
-
Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
03/06/2029
Địa điểm công nhận:
Tầng 5, Số 70, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
839