Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Tổng công ty Mạng lưới Viettel
Số VILAS:
1538
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường Chất lượng
Laboratory:
Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Mạng lưới Viettel
Organization:
Viettel Networks Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Lê Tuấn Anh
Số hiệu/ Code:
VILAS 1538
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /09/2024 đến ngày 29/05/2029.
Địa chỉ/Address:
Lô B1C, cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Lot B1C, handicraft and small industry production cluster, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi City
Địa điểm/Location:
Phòng đo lường Điện, thôn 2, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Electricity measurement room, No. 2 village, Thach Hoa commune, Thach That District, Hanoi
Điện thoại/ Tel:
098 2222 608
Fax:
E-mail:
anhlt47@viettel.com.vn
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ắc quy Lithium
48 V cho viễn thông
Lithium Battery
48 V for telecommunications
Kiểm tra kích thước, khối lượng, hình thức lắp đặt
Check dimension, weight, rack mounting type
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
2.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 5h ở 25 ℃
Capacity test in 5h rate discharging at 25 ℃
48 V/ 200 A
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
3.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 5h ở 0 ℃
Capacity test in 5h rate discharging at 0 ℃
48 V/ 200 A
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
4.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 5h ở 55 ℃
Capacity test in 5h rate discharging at 55 ℃
48 V/ 200 A
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
5.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 5h ở 25 ℃, 95 % RH
Capacity test in 5h rate discharging at 25 ℃, 95 % RH
48 V/ 200 A
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
6.
Đo nội trở ắc quy
Mesuarement of internal resistance
60 V/ 3 Ω
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
7.
Kiểm tra độ đồng đều của các cell trong 1 bình (dung lượng, điện áp, nội trở)
Check consistency of cell in battery pack (capacity, voltage, internal resistance)
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Ắc quy Lithium
48 V cho viễn thông
Lithium Battery
48 V for telecommunications
Kiểm tra hiệu suất nạp của ắc quy
Check charge efficiency of battery pack
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
9.
Kiểm tra hệ số tự xả của ắc quy
Check self discharge of battery pack
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
10.
Kiểm tra số bình ắc quy nối song song
Check the battery pack can work in parallel
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
11.
Kiểm tra độ tăng nhiệt độ của cell khi nạp/xả ắc quy nhiều chu kỳ
Check cell temperature rise during some continuous cycles
-
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
12.
Kiểm tra chức năng cảnh báo, bảo vệ BMS của ắc quy
Check warning, protect of BMS on the battery pack
Đến/ To 60 V
Đến/ To 200 A Đến/ To 100 ℃
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
13.
Đo năng lượng xả
Measurement of discharging energy
60 V/ 200 A
HD.VTNet.ĐL.03/17025 (2024)
14.
Thiết bị nguồn
-48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông
Power equipment
-48 VDC for elecommunications equipment
Đo công suất ra DC
Measurement of DC output power
Đến/ To 5000 W
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
15.
Kiểm tra dải điện áp làm việc không suy giảm công suất
Check the voltage range don't derate output rated power
Đến/ To 300 V
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
16.
Kiểm tra ngưỡng điện áp phá hủy của rectifier
Check the destroy voltage of rectifier
Đến/ To 415 V
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
17.
Thiết bị nguồn
-48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông
Power equipment -48 VDC for
telecommunications equipment
Đo tổng độ méo sóng hài THD điện áp của bộ chỉnh lưu (khối nắn điện)
Measurement of THD of rectifier
Đến/ To
1 000 V
Bậc/ Order 50
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
18.
Kiểm tra khả năng phân tải động của rectifier
Check dynamic load dividing ability
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
19.
Kiểm tra khả năng hoạt động trong điều kiện môi trường
Check operation ability of rectifier in environment
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
20.
Kiểm tra chức năng của khối giám sát điều khiển
Check the function of controller
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
21.
Kiểm tra chức năng BLVD, LLVD
Check BLVD, LLVD
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
22.
Kiểm tra các cảnh báo của khối giám sát điều khiển
Check alarm of controller
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
23.
Kiểm tra khả năng cài đặt từ xa các tham số
Check the ability of remote setup parameters
-
HD.VTNet.ĐL.04/17025 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets
Đo tổng độ méo sóng hài THD điện áp của máy phát điện
Measurement of THD of genset
Đến/ To
1 000 V
Bậc/ Order 50
HD.VTNet.ĐL.05/17025 (2024)
25.
Kiểm tra mức tiêu thụ nhiên liệu
Check the fuel consumption
-
HD.VTNet.ĐL.05/17025 (2024)
26.
Kiểm tra khả năng vận hành liên tục
Check ability of continuous operation
-
HD.VTNet.ĐL.05/17025 (2024)
27.
Kiểm tra khả năng đóng tải 1 cấp
Check one-step load
Đến/ To 12 kW
HD.VTNet.ĐL.05/17025 (2024)
Ghi chú/ Note:
- HD.VTNet.ĐL…: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng / Laboratory developed method
- BMS: Hệ thống giám sát ắc quy/ Battery Monitoring System
- BLVD: Ngắt kết nối điện áp thấp của ắc quy/ Battery Low Voltage Disconnection
- LLVD: Ngắt kết nối điện áp thấp của tải/ Load Low Voltage Disconnection
- Trường hợp Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng
Laboratory:
Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center
Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Mạng lưới Viettel
Organization:
Viettel Networks Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện – Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Tuấn Anh
Số hiệu/ Code: VILAS 1538
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô B1C, cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và công nghiệp nhỏ, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội
Lot B1C, handicraft and small industry production cluster, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Hanoi
Địa điểm /Location:
Phòng đo lường Điện, thôn 2, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Electricity measurement room, No. 2 village, Thach Hoa commune, Thach That District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 098 2222 608
E-mail: anhlt47@viettel.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ắc quy Lithium 48 V cho viễn thông
Lithium battery 48 V for telecommunications
Kiểm tra ngoại quan
Visual appearance check
-
YD/T 2344.1-2011
5.3, 6.4
2.
Đo dòng điện nạp ở 25 ℃ ± 2 ℃
Measurement of charging current at 25 ℃ ± 2 ℃
0,05 C10 A/
0,2 C10 A/
1,0 C10 A
YD/T 2344.1-2011
6.3.1, 6.3.2
3.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
YD/T 2344.1-2011
6.6, 7.2
4.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 3 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 3 hours rate discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
5.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 10 giờ ở 25 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in10 hours rate
discharging at 25 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
6.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả 10 giờ ở -10 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 10 hours rate discharging at -10 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
7.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 40 ℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 40 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
8.
Thử dung lượng ắc quy tại chế độ xả trong 1 giờ ở 55℃ ± 2 ℃
Capacity test in 1 hour rate discharging at 55 ℃ ± 2 ℃
48 V/ 200 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thiết bị nguồn - 48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông
Power equipment - 48 VDC for telecommunications equipment
Đo điện áp vào AC
Measurement of AC input voltage
Đến/ To 300 V
TCVN 8687:2011
và/ and
HD.VTNet.ĐL.04/ 17025(2024)
10.
Đo tần số vào AC
Measurement of AC input frequency
Đến/ To 70 Hz
11.
Đo dòng điện vào AC
Measurement of AC input current
-
12.
Đo điện áp ra DC
Measurement of DC output voltage
Đến/ To 58 V
13.
Đo dòng điện ra DC
Measurement of DC output current
Đến/ To 65 A
14.
Đo hệ số công suất của bộ nắn điện
Measurement of power factor of rectifier
Đến/ To 0,99
15.
Đo hiệu suất của bộ nắn điện
Measurement of efficiency of rectifier
Đến/ To 99 %
16.
Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông
Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets
Đo điện áp
Measurement of voltage
Đến/ To 1 000 V
TCVN 9729-6:2013
17.
Đo dòng điện
Measurement of current
Đến/ To 1 000 A
18.
Đo tần số
Measurement of frequency
(40 ~ 69) Hz
19.
Đo công suất điện
Measurement of active power
Đến/ To 13,2 kW
20.
Đo độ ồn ở khoảng cách 7 m
Measurement of noise at distance of 7 m
Class 2;
Đến/To 130 dB
HD.VTNet.ĐL.05/ 17025 (2024)
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- YD/T 2344.1-2011: Tiêu chuẩn ngành công nghiệp viễn thông của Trung Quốc/ China telecommunications industry standard;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1538
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
- HD.VTNet.ĐL.xx/17025 (2024): Phương pháp thử nội bộ ban hành năm 2024 / Laboratory developed method, issued in 2024;
- Trường hợp Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng đo lường Điện, Trung tâm Đo lường chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Electrical Measurement Laboratory, Quality Testing Center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
29/05/2029
Địa điểm công nhận:
Phòng đo lường Điện, thôn 2, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1538