Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam)
Số VILAS: 
068
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam) Laboratory: Luks Cement Vietnam Laboaratory Cơ quan chủ quản: Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt Nam) Organization: Luks Cement Vietnam Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering Người quản lý: Trương Công Thi Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 068 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/Address: 30 Thống Nhất, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province Địa điểm/Location: 30 Thống Nhất, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế 30 Thong Nhat, Tu Ha ward, Huong Tra town, Thua Thien Hue province Điện thoại/ Tel: 0234 3557012 Fax: 0234 3557011 E-mail: bophanqaluks@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 068 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 2. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 3. Xác định hàm lượng K2O, Na2O Determination of sodium and potassium oxide content Đến/to 0,2 mg/kg TCVN 141:2023 ASTM C114-23 4. Xác định hàm lượng Cl- Determination of chloride content - TCVN 141:2023 5. Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 6. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 7. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of ferric oxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 8. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of aluminum oxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 9. Xác định hàm lượng CaO Determination of calcium oxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 10. Xác định hàm lượng MgO Determination of magnesium oxide content - TCVN 141:2023 ASTM C114-23 11. Xác định hàm lượng TiO2 Determination of titanium dioxide content (0,1 ~ 5) % ASTM C114-23 12. Xác định hàm lượng P2O5 Determination of phosphorus pentoxide content (0,1 ~ 5) % ASTM C114-23 13. Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free calcium oxide content - TCVN 141:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 068 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Xi măng Cement Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Đến/to 300 kN TCVN 6016:2011 ASTM C109/ C109M-23 15. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency - TCVN 6017:2015 ASTM C187-23 16. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time - TCVN 6017:2015 ASTM C191-21 17. Xác định độ mịn sót sàng 0,09 mm, 0,045mm Determination of fineness: retained content on sieve 0,09mm, 0,045mm - TCVN 13605:2023 18. Xác định độ mịn theo Blaine Determination of fineness by Blaine - TCVN 13605:2023 ASTM C204 -24 19. Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness (0,5 ~ 50) mm TCVN 6017:2015 20. Xác định độ giãn nở Autoclave Determination of autoclave expansion (0,001 ~ 5) mm TCVN 8877:2011 ASTM C151/ C151M-23 21. Xác định độ nở sunphát Determination of sulfate expansion (0,001 ~ 5) mm TCVN 6068:2004 ASTM C452-21 22. Xác định hàm lượng bọt khí của vữa Determination of air content of mortar content - ASTM C185-20 23. Xác định khối lượng riêng Determination of mass density - TCVN 13605:2023 ASTM C188-17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 068 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Clanhke Clinker Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content - TCVN 141:2023 25. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content - TCVN 141:2023 26. Xác định hàm lượng K2O, Na2O Determination of sodium and potassium oxide content Đến/to 0,2 mg/kg TCVN 141:2023 27. Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content - TCVN 141:2023 28. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of silicon dioxide content - TCVN 141:2023 29. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of ferric oxide content - TCVN 141:2023 30. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of aluminum oxide content - TCVN 141:2023 31. Xác định hàm lượng CaO Determination of calcium oxide content - TCVN 141:2023 32. Xác định hàm lượng MgO Determination of magnesium oxide content - TCVN 141:2023 33. Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free calcium oxide content - TCVN 141:2023 34. Xác định độ ẩm Determination of moisture content - TCVN 7024:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 068 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Ghi chú/Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard - ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials - Trường hợp Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm xi măng Luks (Việt Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Luks Cement Vietnam Laboaratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
02/06/2029
Địa điểm công nhận: 
30 Thống Nhất, phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
68
© 2016 by BoA. All right reserved