Tổ Hóa nghiệm. Chi nhánh tại Cam Ranh Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex
Số VILAS: 
1127
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Tổ Hóa nghiệm Chi nhánh tại Cam Ranh Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex Laboratory: The Testing Laboratory Petrolimex Aviation Fuel Joint Stock Company - Cam Ranh Branch Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex Organization: Petrolimex Aviation Fuel Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Trịnh Thăng Tuấn Sơn Số hiệu/ Code: VILAS 1127 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ / Address: Tầng 6, Tòa nhà MIPEC, 229 Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội Floor 6, MIPEC Building, 229 Tay Son, Nga Tu So ward, Dong Da district, Ha Noi Địa điểm /Location: Địa điểm 1/Location 1: Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Cam Ranh International Airport, Cam Nghia ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province Địa điểm 2/ Location 2: Kho ngoại quan xăng dầu Vân Phong, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà Van Phong terminal, Ninh Phuoc Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province Điện thoại/ Tel: 0258 3989926 Fax: E-mail: sonttt.pa@petrolimex.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1127 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Địa điểm 1/Location 1: Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa Cam Ranh International Airport, Cam Nghia ward, Cam Ranh city, Khanh Hoa province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination in distillate fuels (Visual inspection procedures) ASTM D4176-22 2. Xác định Màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method ASTM D6045-20 3. Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure ASTM D86-23ae1 4. Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of Flash point IP 170/21 5. Xác định điểm băng Determination of Freezing point ASTM D2386-19 6. Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC Hydrometer method ASTM D1298-12b (2017) e1 7. Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tự động Determination of density at 15 oC Digital density meter method ASTM D4052-22 8. Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method ASTM D381-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1127 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper ASTM D130-19 10. Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity ASTM D2624-22 11. Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) ASTM D3948-22 12. Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination of water separation characteristics by portable separometer (MSEP) ASTM D7224-23 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1127 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Địa điểm 2/ Location 2: Kho ngoại quan xăng dầu Vân Phong, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà Van Phong terminal, Ninh Phuoc Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination in distillate fuels (Visual inspection procedures) ASTM D4176-22 2. Xác định Màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method ASTM D156-23 3. Xác định điểm băng Determination of Freezing point ASTM D2386-19 4. Xác định khối lượng riêng ở 15 oC Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 15 oC Hydrometer method ASTM D1298-12b (2017) e1 5. Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method ASTM D381-22 6. Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper ASTM D130-19 7. Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity ASTM D2624-22 8. Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín kích thước nhỏ Determination of flash point by small scale closed cup tester ASTM D3828-16a (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1127 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels Jet A-1 Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure ASTM D86-23ae1 10. Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination water separation charateristics by portable separometer (MSEP) ASTM D3948-22 11. Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay (MSEP) Determination of water separation characteristics by portable separometer (MSEP) ASTM D7224-23 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard Trường hợp Tổ Hóa nghiệm - Chi nhánh tại Cam Ranh Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Tổ Hóa nghiệm - Chi nhánh tại Cam Ranh Công ty Cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for The Testing Laboratory-Petrolimex Aviation Fuel Joint Stock Company - Cam Ranh Branch that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
28/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh, Phường Cam Nghĩa, thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
1127
© 2016 by BoA. All right reserved