Phòng thí nghiệm Dekko

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thiết bị điện nước Phúc Hà
Số VILAS: 
1122
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Dekko Laboratory: Dekko Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thiết bị điện nước Phúc Hà Organization: Phuc Ha water and electrical equipments Co.,Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: Nguyễn Quang Hòa Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1122 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 08 /2024 đến ngày / 08 / 2029 Địa chỉ/Address: Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Chi Trung village, Tan Quang ward, Van Lam district, Hung Yen province Địa điểm/Location: Thôn Phan Bôi, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên Phan Boi village, Di Su ward, My Hao district, Hung Yen province Điện thoại/ Tel: 0221 375 7925 Fax: 0221 375 7926 E-mail: quanghoa1799@gmail.com Website: phucha.com; dekko.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1122 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo Thermoplastics pipes, fittings and assemblies Xác định độ bền với áp suất bên trong Kiểu thử nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure Water-in-water method Áp suất/ Pressure: Pmax 100 bar TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) Đường kính đến/ Diameter to: 200 mm (PPR) 630 mm (PVC) 1200 mm (HDPE) Thời gian/ Time: 1h, 22h, 165h, 1000h (PPR) 1h, 1000h (PVC) 100h, 165h, 256h, 1000h (HDPE) 2. Xác định độ bền va đập bên ngoài Phương pháp vòng tuần hoàn Determinaton of resistance to external blows Round-the-clock method Năng lượng va đập/ Impact energy Đến/ To 124 N.m BS EN ISO 3127:2017 DH-TN-2017-06:2018 (Tham khảo/ Ref. BS EN 744:1996) Chiều cao/ Height Đến/ To Hmax: 2.0 m Đường kính/ Diameter Đến/To 630 mm 3. Ống và phụ tùng nhựa nhiệt dẻo - polyvinyl không hóa dẻo u-PVC pipes and fittings -unplasticized poly (vinyl chloride) Xác định nhiệt độ mềm hóa Vicat Determination of Vicat softening temperature Phạm vi đo biến dạng/ Deflection measure range: đến/ to 10 mm Khoảng nhiệt độ đo/ Temperature measure range: (69 ~ 89) ℃ TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1122 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Phụ tùng PPR Random Copolymerized Polypropylene (PPR) fitting Xác định độ bền áp suất bên trong Kiểu thử nước trong nước Determination of resistance to internal pressure Water-in-water method Áp suất/ Pressure: Pmax 100 bar TCNB 01:2024 (Tham khảo/ Ref. DIN 16962-5:2000) Đường kính ống/ Diameter Đến/ To 200 mm Thời gian/ Time: 1h, 22h, 165h, 1000h (PPR) Ghi chú/Notes:  ISO: International Organization for Standardization  BS EN: British Standard European Norm  DIN: Deutsches Institut für Normung e.V  Trường hợp Phòng thí nghiệm Dekko cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Dekko phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Dekko Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
03/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Thôn Phan Bôi, phường Dị Sử, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
1122
© 2016 by BoA. All right reserved