Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng dịch vụ Thú y Miền Trung
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh NM 2 tại Bình Định
Số VILAS:
1374
Tỉnh/Thành phố:
Bình Định
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng dịch vụ Thú y Miền Trung
Laboratory: Animal Health Technical Service Office – Central veterinary Services
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh NM 2 tại Bình Định
Organization: C.P. Viet Nam Corporation - Binh Dinh Factory 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý: Đoàn Anh Tuấn
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1374
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: Lô E1, E2, E10, E11 Khu Công nghiệp Nhơn Hòa, Xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn,
Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Địa điểm/Location: Tổ 3, khu vực 8, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Điện thoại/ Tel: 02563 510 127 Fax:
E-mail: phongvisinh.bd@cp.com.vn Website: www.cp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1374
AFL01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1. Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước cất
Surface water,
ground water,
domestic water,
distilled water
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2.6 CFU/25 mL
ISO 19250:2010
2.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử
sunphit (clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the spores of sulfite -
reducing anaerobes (clostridia)
Method by membrane filtration
TCVN
6191-2:1996
(ISO 6461-
2:1986)
3.
Thức ăn chăn
nuôi, thịt và sản
phẩm thịt
Animal feed,
meat and meat
product
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour plate
technique
TCVN
4884-1:2015
4.
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp sử dụng đĩa đếm petrifilmTM
Enumeration of Coliforms and Escherichia
coli
Using PetrifilmTM count plate method
TCVN
9975:2013
(AOAC 991.14)
5.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli
giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive
Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50:
1.7 CFU/25g
TCVN
6846:2007
6.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2.6 CFU/25g
TCVN
10780-1: 2017
(ISO 6579-
1:2017)
7.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN
4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1374
AFL01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feed
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms
Colony-count technique
TCVN
6848:2007
(ISO
4832: 2006)
9.
Thức ăn chăn
nuôi, thịt và sản
phẩm thịt
Animal feed,
meat and meat
product
Định lượng vi khuẩn Staphylococcus
dương tính coagulase
Phương pháp sử dụng đĩa đếm Petrifilm.
Enumeration of coagulase positive
Staphylococcus
PetrifilmTM count plate method
3MTM
PetrifilmTM
Staph Expres
(STX) versus
EN ISO 6888-
1/A2 (certificate
# 3M 01/09-
04/03A)
10.
Huyết thanh
heo
Pig’s serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội
chứng rối loạn hô hấp và sinh sản.
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against PRRS virus.
ELISA method.
LOD50: 0.4 S/P
(Pha loãng/ dilution:
1/64)
HD-AHTSOHT18
(2021)
Code kit:
IDEXX
PRRSX3
11.
Phát hiện kháng thể tự nhiên của virus gây
bệnh giả dại heo.
Phương pháp ELISA.
Detection of natural antibody against
Aujeczky/ Pseudorabies (ADV/ PRV gE)
virus.
ELISA method.
LOD50 < 0.7 S/N
(Pha loãng/
dilution:1/32)
HD-AHTSOHT19
(2022)
Code kit:
IDEXX
PRV/ADV
12.
Phát hiện kháng thể kháng virus lở mồm
long móng type O
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Foot and
mouth disease serotype O virus (FMDV-O)
ELISA method.
LOD50: 50% PI
(Pha loãng/
dilution:1/8)
HD-AHTSOHT20
(2021)
Code kit:FMD
BDSL
13.
Huyết thanh gà
Chicken’s
Serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh
Gumboro.
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Infectious
Bursal Disease virus (IBD).
ELISA method.
LOD50: 0.2 S/P
(Pha loãng/
dilution:1/6)
HD-AHTSOHT38
(2021)
Code kit:
IDEXX IBD
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1374
AFL01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
14.
Huyết thanh gà
Chicken’s
Serum
Phát hiện kháng thể kháng virus gây bệnh
Viêm phế quản truyền nhiễm.
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Infectious
Bursal Bronchitis virus (IBV).
ELISA method.
LOD50: 0.2 S/P
(Pha loãng/
dilution:1/64)
HD-AHTSOHT39
(2021)
Code kit:
IDEXX IBV
15.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây Bệnh
thiếu máu truyền nhiễm trên gà.
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Chicken
Anemia Virus (CAV).
ELISA method.
LOD50 < 0.8 S/N
(Pha loãng/
dilution:1/8)
HD-AHTSOHT40
(2021)
Code kit:
IDEXX CAV
16.
Phát hiện kháng thể kháng virus ReO gây
Bệnh gây viêm khớp trên gà.
Phương pháp ELISA.
Detection of antibody against Avian
Reovirus (REO).
ELISA method.
LOD50: 0.2 S/P
(Pha loãng/
dilution:1/32)
HD-AHTSOHT41
(2021)
Code kit:
IDEXX ARV
17.
Phát hiện kháng thể kháng virus Newcatsle
trên gia cầm
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu.
Detection of antibody against Nescatsle
virus.
Haemagglution Inhibiton (HI) test method.
LOD: 1log2 HI HD-AHTSOHT30
(2021)
18.
Phát hiện kháng thể kháng virus Cúm gia
cầm
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu.
Detection of antibody against Avian
Influenza virus.
Haemagglution Inhibiton (HI) test method.
LOD: 1log2 HI HD-AHTSOHT31
(2021)
19.
Phát hiện kháng thể kháng virus gây hội
chứng giảm đẻ EDS (Egg Drop Syndrome)
Phương pháp ngăn trở ngưng kết hồng cầu.
Detection of antibody against Egg Drop
Sydrome virus.
Haemagglution Inhibiton (HI) test method.
LOD: 1log2 HI HD-AHTSOHT32
(2021)
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- BS: British Standard
- EN: Europaische Norm (European Standard)
- Ref.: Phương pháp tham khảo/reference method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1374
AFL01/12 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/5
- HD-AHTSO-HT: Phương pháp thử phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- LOD: giới hạn phát hiện/Limit of detection
- Trường hợp Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng dịch vụ Thú y Miền Trung cung cấp dịch vụ
thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng dịch vụ Thú y
Miền Trung phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của
pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Animal Health Technical Service Office –
Central veterinary Services that provides product quality testing services must register their activities and be
granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
28/05/2029
Địa điểm công nhận:
Lô E1, E2, E10, E11 Khu Công nghiệp Nhơn Hòa, Xã Nhơn Thọ, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức:
1374