Công ty cổ phần Biển Đức
Số VILAS:
599
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 01)
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/25
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty cổ phần Biển Đức
Laboratory:
Bien Duc Corporation
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Biển Đức
Organization:
Bien Duc Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Võ Thị Tú Trinh
Laboratory manager:
Vo Thi Tu Trinh
Số hiệu/ Code:VILAS 599
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày 30/12/2029
Địa chỉ/ Address: 781/13/3A Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 201/3 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 02839756260
Fax: 02839756261
E-mail:info@bienduc.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển, Nước mưa
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Coastal water,
Rain water
Xác định oxy hòa tan (DO)
Determination of dissolved oxygen (DO)
(0,5 ~ 30) mg/L
TCVN 7325: 2016
(ISO 5814: 2012)
2
Xác định Độ dẫn điện (EC)
Determination of conductivity
(0 ~1999)
μs/cm
SMEWW 2510B: 2023
3
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
Determination of total suspended solids
4,0 mg/L
SMEWW 2540D: 2023
4
Xác định nhiệt độ
Determine of temperature
4 ~ 50oC
SMEWW 2550B: 2023
5
Xác định Orthophosphate (PO43-)
Phương pháp dùng Amoni Molipdat
Determination of Orthophosphate
Amonium Molybdate spectrometric method
0,10
mg P-PO43-/L
TCVN 6202 : 2008
(ISO 6878: 2004)
6
Nước mặt,
Nước biển,
Surface water,
Coastal water,
Xác định độ mặn
Determine of salinity
0 ~ 70 ‰
SMEWW 2520B: 2023
7
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước mưa
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Rain water
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5)
Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allylthiourea.
Determination of biochemical oxygen demand after 5 day (BOD 5)
Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition
3,0 mg/L
TCVN 6001-1: 2021
(ISO 5815-1: 2019)
8
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển,
Nước mưa,
Nước khoáng,
Nước uống đóng chai
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Coastal water,
Rain water, Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+)
Phương pháp đo phổ dùng 1,5- điphenyl cacbazid
Determination of chromium (VI) by Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide
0,01mg/L
TCVN 6658:2000
(ISO 11083 :1994)
9
Nước mặt,
Nước thải,
Nước biển,
Nước khoáng,
Nước uống đóng
Xác định tổng dầu và mỡ
Phương pháp chiết lỏng
Determination of oil and grease
Liquid-Liquid, Partition Gravimetric method
1,0 mg/L
SMEWW 5520B&F:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10
chai
Surface water,
Waste water,
Coastal water,
Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định dầu khoáng
Determination of Mineral Oil
1,2 mg/L
TCVN 5070 : 1995
11
Nước mặt,
Nước thải,
Nước biển,
Nước khoáng,
Nước uống đóng chai
Surface water,
Waste water,
Coastal water,
Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định chất hoạt động bề mặt
Determination of surfactants
0,05 mg/L
SMEWW 5540 B&C: 2023
12
Nước mặt,
Nước thải,
Surface water, Waste water,
Xác định hàm lượng Tổng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bẳng hợp kim Devarda
Determination of nitrogen content- Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy
3,50 mg/L
TCVN 6638:2000
13
Xác định hàm lượng Tổng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat
Determination of phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,20 mg/L
TCVN 6202:2008
ISO 6878 : 2004
14
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand (COD)
9,0 mgO2/L
SMEWW 5220C:2023
15
Xác định hàm lượng tổng carbon hữu cơ (TOC)
Determination of total organic carbon (TOC)
0,3 mg/L
TCVN 6634:2000
16
Nước sạch
Nước khoáng
Nước uống đóng chai
Domestic water,
Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định Mùi
Threshold odor test
-
HDPT.N-03:2023
(Ref.SMEWW 2150:2023)
17
Xác định vị
Flavor threshold test (FTT)
-
HDPT.N-03:2023
(Ref.SMEWW 2160:2023)
18
Xác định hàm lượng Bo
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Bo content by UV-VIS method
0,15mg/L
SMEWW 4500 B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển,
Nước mưa,
Nước sạch,
Nước khoáng,
Nước uống đóng chai
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Coastal water,
Rain water,
Domestic water,
Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
20
Xác định độ đục
Phương pháp đo cường độ ánh sáng phân tán
Determination of Turbidity Nephelometric method
(0,1 – 1100)
NTU
SMEWW 2130: 2023
21
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin – Coban
Determination of Color
Platine – Cobalt colorimeter method
9 Pt-Co
TCVN 6185:2015
(ISO 7887: 2011)
22
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS) tại 180 oC
Determination of total Dissolved Solids dried at 180 0C
10 mg/L
SMEWW 2540 C : 2023
23
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-)
Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO)
Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (mohr’s method)
15 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
24
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phần 1: phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium
Part 1: Manual spectrometric method.
0,1 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
25
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước sạch,
Nước biển,
Nước mưa,
Nước khoáng,
Nước uống đóng chai
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Coastal water,
Rain water,,
Domestic water,
Mineral water,
Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-)
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,05 mgN-NO2-/L
TCVN 6178 : 1996
(ISO 6777 : 1984)
26
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- )
Phương pháp trắc phổ dung Axit Sunfosalixilic
Determination of Nitrat content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,15 mgN-NO3-/L
TCVN 6180:1996
ISO 7890-3:1988
27
Xác định hàm lượng Flouride (F-)
Phương pháp SPADNS
Determination of Flouride content by SPADNS method
0,60 mg/L
SMEWW
4500 – F- B&D:2023
28
Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN-)
Phương pháp UV-VIS
Determination of cyanide total content by UV-VIS method
0,02 mg/L
TCVN 6181:1996 (ISO 6703-1:1984 (E))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29
Nước dưới đất,
Nước sạch
Ground water,
Domestic water,
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
10 mgCaCO3/L
TCVN 6224:2004
(ISO 6059:1984)
30
Xác định hàm lượng Sunfat (SO4)
Phương pháp UV-VIS
Determination of sunfat content
by UV-VIS method
10 mg/L
SMEWW
4500-SO42-E:2023
31
Xác định chỉ số Pecmanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric method
1,5 mgO2/L
TCVN 6186 :1996
(ISO 8467:1993)
32
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin.
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 - phenantrolin.
0,15 mg/L
TCVN 6177 : 1996
(ISO 6332:1988)
33
Nước mặt,
Nước thải,
Nước biển,
Nước sạch,
Nước đá
Surface water, Waste water,
Coastal water,
Domestic water,
Ice water
Xác định hàm lượng Clorine (Cl2) Phương pháp Iod I
Determination of clorine
Iodometric method I
0,5 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B: 2023
34
Xác định hàm lượng hydro sunfua (H2S)
Phương pháp UV-VIS
Determination of hydrogen sulfide (H2S) content by UV-VIS method
0,04 mg/L
SMEWW 4500 – S2-: 2023
35
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển,
Nước sạch,
Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water,
Domestic water, Packaged drinking water
Xác định hàm lượng kim loại Ag, Co, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Al, Ni, K, Na, Mg, Mn, Mo, Pb, Zn, Ba
Phương pháp F-AAS
Determination of metals Ag, Co, Ca, Cd, Cd, Cr, Cu, Fe, Al, Ni, K, Na, Mg, Mn, Mo, Pb, Zn, Ba content
Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods
Cr: 0,15 mg/L
Co: 0,2 mg/L
Mn: 0,6 mg/L
Zn: 1,0 mg/L
K: 1 mg/L
Na: 1 mg/L
Ag: 0,25 mg/L
Fe: 0,2 mg/L
Al: 0,1 mg/L
Ba: 0,5 mg/L
Mo: 0,01 mg/L
Ca: 0,3 mg/L
Mg: 0,3 mg/L
Cd: 0,3 mg/L
Pb: 0,5 mg/L
Cu: 0,5 mg/L
Ni: 0,1 mg/L
SMEWW 3030 A, E, F, G, H, I: 2023
SMEWW 3111B:2023
36
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển,
Nước sạch,
Xác định hàm lượng kim loại Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
Cold Vapor Atomic Absorption Spectrometric (CV-AAS) method
Hg: 1,5 μg/L
SMEWW 3112B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37
Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water,
Domestic water, Packaged drinking water
Xác định hàm lượng kim loại As, Se, Sb
Phương pháp HG-AAS
Determination of As, Se, Sb content
Hydride generation Atomic Absorption Spectrometric (HG-AAS) method
As: 0,01 mg/L
Se: 0,005 mg/L
Sb: 0,03 mg/L
SMEWW 3114B:2023
38
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển
Nước sạch,
Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water, Waste water, Coastal water,
Domestic water, Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Al, Mn, Zn, Ni, Ba, Se, Co, Cr, Mo, Cu, Sb, Sn, Hg, Pb, Cd, As Phương pháp ICP-MS Determination of Al, Mn, Zn, Ni, Ba, Se, Co, Cr, Mo, Cu, Sb, Sn, Pb, Cd, As, Hg content
Inductively Coupled Plasma - Mass Spectrometry (ICP-MS) method
Al: 0,1 mg/L
Mn:0,05 mg/L
Ni: 0,05 mg/L
Zn: 0,05 mg/L
Ba: 0,1 mg/L
Se: 0,005 mg/L
Co: 0,001 mg/L
Cr: 0,01 mg/L
Mo: 0,01 mg/L
Cu: 0,01 mg/L
Sb: 0,01 mg/L
Sn: 0,05 mg/L
Hg: 0,0005 mg/L
Pb: 0,007 mg/L
Cd: 0,001 mg/L
As: 0,005 mg/L
SMEWW 3030E:2023, SMEWW 3125B:2023
US EPA METHOD 6020B: 2014
39
Nước sạch, Nước uống đóng chai
Domestic water,
Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Anion Cl-, ClO2-, ClO3- Phương pháp sắc kí ion Determination of Anion Cl-, ClO2-, ClO3-
content by IC method
Cl-: 0,2 mg/L
ClO2-: 0,2 mg/L
ClO3-: 0,2 mg/L
TCVN 6494-4:2000
(ISO 10304-2:1992
40
Xác định hàm lượng Bromat (BrO3-) Phương pháp sắc kí ion Determination of Bromat content by IC method
1 μg/L
US EPA Method 300.1:1999
41
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước uống đóng chai
Surface water, Ground water,
Domestic water, Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Anion F-, Cl-, NO2-, Br-, NO3-, PO43-, SO42- Phương pháp sắc kí ion Determination of Anion F-, Cl-, NO2-, Br-, NO3-, PO43-, SO42 content by IC method
F-: 0,1 mg/L Cl-: 0,2 mg/L NO2-: 0,03 mg/L Br-: 0,1 mg/L NO3-: 0,5 mg/L PO43-: 1,0 mg/L SO42-: 0,4 mg/L
TCVN 6494- 1:2011 (ISO 10304-1:2007)
42
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch,
Nước uống đóng chai
Xác định hàm lượng phenol và dẫn xuất của phenol
Phương pháp trắc phổ
Determination of phenols UV-Vis method
0,7 μg/L
TCVN 6216:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43
Surface water, Ground water,
Domestic water, Packaged drinking water
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp HPLC
Determination of Focmaldehyt
Headspace HPLC method
50 μg/L
SMEWW 6252:2023
44
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Al, Na Phương pháp ICP-OES Determination of Al, Na content Inductively Coupled Plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) method
Al: 0,05 mg/L
Na: 5 mg/L
TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007)
45
Hàm lượng alkan clo hóa
Phương pháp GC/MS
Determination of Chlor alkan
Headspace GC/MS method
(1,1,1-Trichloethane;
1,2-dichlorethane;
1,2 dichlorethene;
Cacbontetraclorua;
Diclorometan;
Tetrachlorethene;
Trichlorethene;
Vinyl clorua)
1,1,1-Trichloethane: 50 μg/L
1,2-dichlorethane: 5 μg/L
1,2 dichlorethene: 5 μg/L
Cacbontetraclorua: 0,5 μg/L
Diclorometan: 5 μg/L
Tetrachlorethene: 5 μg/L
Trichlorethene: 5 μg/L
Vinyl clorua: 0,1 μg/L
US EPA Method 5021A: 2014
46
Hàm lượng Hydrocarbon thơm
Phương pháp GC/MS
Aromatic hydrocarbons content headspace GC/MS method
(Benzen, Ethylbenzen, styrene, Toluene, Xylene, Phenol và dẫn xuất phenol)
Benzen: 3 μg/L
Ethylbenzen: 50 μg/L
Phenol: 0,7 μg/L
Styrene: 5 μg/L
Toluene: 50 μg/L
Xylene: 50 μg/L
US EPA Method 8270E: 2018
47
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Chlorobenzens (benzene clo hóa)
Determination of Chlorobenzens
Headspace GC/MS method
(1,2-dicholorobenzens;
Monochlorobenzen;
Trichlorobenzene)
1,2-dicholorobenzens: 50 μg/L
Monochlorobenzen: 50 μg/L
Trichlorobenzene: 5 μg/L
US EPA Method 8270E: 2018
48
Xác định hàm lượng Epiclohydrin
Phương pháp GC/MS
Determination of Epiclohydrin
GC/MS method
0,1 μg/L
US EPA Method 8270E: 2018
49
Hàm lượng Acrylamide
Phương pháp GC/ECD
Determination of Acrylamide
GC/ECD method
0,1 μg/L
US EPA Method 8032A: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residues
GC/MS method
(Hexachloro butadiene;
1,2-dibromo-3-chloropropan;
1,2 - Dicloropropan,
1,3 - Dichloropropen,
Bromodiclorometan,
Bromofom,
Dibromoclorometan)
Hexachloro butadiene: 0,1 μg/L
1,2-dibromo-3-chloropropan: 0,1 μg/L
1,2 – Dicloropropan: 5 μg/L
1,3 – Dichloropropen: 5 μg/L
Bromodiclorometan: 10 μg/L
Bromofom: 10 μg/L
Dibromoclorometan: 10 μg/L
US EPA method 524.4: 2013
51
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp HPLC
Determination of pesticide residues
HPLC method
(2,4 - D;
2,4 DB,
Dichloprop;
MCPA,
Mecoprop)
2,4 – D: 5 μg/L
2,4 DB: 10 μg/L
Dichloprop: 10 μg/L
MCPA: 0,3 μg/L
Mecoprop: 1 μg/L
US EPA method 555: 1992
52
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residues
GC/MS method
Alachlor,
Atrazine
và các dẫn xuất
chloro-s-triazine,
Clorotoluron,
Chlorpyrifos,
Cyanazine,
Isoproturon,
Methoxychlor,
Molinate,
Simazine,
Trifuralin
Alachlor 2 μg/L
Atrazine 10 μg/L
Clorotoluron 3 μg/L
Chlorpyrifos 3 μg/L
Cyanazine 0,1 μg/L
Isoproturon 1 μg/L
Methoxychlor 2 μg/L
Molinate 1 μg/L
Simazine 0,2 μg/L
Trifuralin 2 μg/L
US EPA method 525.3:2012
53
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC/MS
Determination of pesticide residues
GC/MS method
(Carbofuran,
Clodane,
2,4,6 Triclorophenol)
Carbofuran 0,5 μg/L
Clodane 0,05 μg/L
2,4,6 Triclorophenol 20 μg/L
US EPA Method 8270D: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
54
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp HPLC
Determination of pesticide residues
HPLC method
(Aldicard
Carbofuran)
Aldicard 1 μg/L
Carbofuran 0,5 μg/L
US EPA Method 531.2: 2001
55
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp GC
Determination of pesticide residues
GC method
(DDT và các dẫn xuất,
Permethrin)
DDT 0,1 μg/L
Permethrin 2 μg/L
US EPA Method 1699: 2007
56
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp HPLC
Determination of Propanil
HPLC method
2 μg/L
US EPA Method 532: 2000
57
Xác định hàm lượng Pendimetalin
Phương pháp GC
Determination of Pendimetalin
GC method
2 μg/L
US EPA Method 8091: 1996
58
Xác định hàm lượng Fenoprop
Phương pháp GC/ECD
Determination of Fenoprop
GC/EDC method
1 μg/L
US EPA Method 515.4: 2000
59
Xác định hàm lượng Hydroxyatrazine
Phương pháp GC/MS
Determination of Hydroxyatrazine
GC/MS method
50 μg/L
US EPA Method 524.4: 2013
60
Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC
Determination of disinfection by products content
Headspace GC method
(Dichloroacetic acid, Monochloroacetic acid, Trichloroacetic acid )
Dichloroacetic acid 5 μg/L
Monochloroacetic acid 2 μg/L
Trichloroacetic acid 20 μg/L
US EPA Method 552.2:1995
61
Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC/MS
Determination of disinfection by products content
Headspace GC/MS method
Bromoform,
Chloroform
Bromoform 50 μg/L
Chloroform 50 μg/L
US EPA Method 501.3: 1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
62
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng chất khử trùng và sản phẩm phụ
Phương pháp GC/ECD
Determination of disinfection by products content
Headspace GC/ECD method
(Monochloramine, Dibromoacetonitrile, Dichloroacetonitrlle, Trichloroacetonitril)
Monochloramine 0,3 μg/L Dibromoacetonitrile 5 μg/L Dichloroacetonitrlle 2 μg/L Trichloroacetonitril 0,1 μg/L
US EPA method 551: 1995
63
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ anpha
Phương pháp nguồn dày
Determination of total alpha radioactivity
Thick source method
0,05 Bq/L
TCVN 6053:2011
64
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ Beta
Phương pháp nguồn dày
Determination of total beta radioactivity
Thick source method
0,5 Bq/L
TCVN 6219:2011
65
Nước mặt
Surface water
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ
Phương pháp sắc ký khí chiết lỏng lỏng
Determination of organochlorine pesticides content
Liquid-liquid extraction gas chromatographic by UV-VIS method method
(DDT;
Lindane;
Dieldrin;
Aldrin;
Heptachlor&Heptachlorepoxide
Polychlorinated biphenyls)
DDT: 0,5 μg/L
Lindane: 0,01 μg/L
Dieldrin: 0,05 μg/L
Aldrin: 0,05 μg/L
Heptachlor&Heptachlorepoxide: 0,1 μg/L
Polychlorinated biphenels: 0,2 μg/L
TCVN 9241:2012
66
Xác định hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp GC-MS
Determination of volatile organic compounds
Headspace GC/MS method
(Tetrachloroethylen;
1,2 Dichloroethane;
Methylene chloride;
Benzen;
Chloroform)
Tetrachloroethylen: 0,02 mg/L
1,2 Dichloroethane: 0,01 mg/L
Methylene chloride: 0,01 mg/L
Benzen: 0,005 mg/L
Chloroform: 0,05 mg/L
US EPA method 5021A: 2014
67
Xác định hàm lượng 1,4-Dioxane
Phương pháp GC/MS
Determination of 1,4-Dioxane
GC/MS method
0,02 mg/L
US EPA method 522:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Carbon tetrachloride
Phương pháp GC/MS
Determination of Carbon tetrachloride
GC/MS method
0,002 mg/L
US EPA method 551.1:1995
69
Xác định hàm lượng Chlorophyll a
Phương pháp quang phổ UV-VIS
Determination of Chlorophyll a content by UV-VIS method
0,1 mg/l
TCVN 6662:2000
70
Đất
Soil
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng Determination of humidity gravimetric method
0,03 %
TCVN 4048:2011
71
Đất, bùn, trầm tích, chất thải rắn
soil , sludge , sediments , solid waste
Xác định pH (H2O,KCl) Determination of pH (H2O,KCl)
2 ~ 12
TCVN 5979:2007
72
Xác định độ chua trao đổi
Determination of exchangeable aluminium
0,50 cmol/kg
TCVN 4403:2011
73
Đất, bùn, trầm tích, chất thả rắn
soil , sludge , sediments
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe, Al, Ba, Ca, Mg, Se
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe, Al, Ba, Ca, Mg, Se content
Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods
Cd: 0,5 mg/kg
Cr: 6,0 mg/kg
Co: 4,0 mg/kg
Cu: 3,0 mg/kg
Pb: 1,5 mg/kg
Mn: 7,5 mg/kg
Ni: 4,5 mg/kg
Zn: 10 mg/kg
K: 13 mg/kg
Na: 24 mg/kg
Ag: 1,25 mg/kg
Fe: 9 mg/kg
Al: 5 mg/kg
Ba: 5 mg/kg
Ca: 5 mg/kg
Mg: 5 mg/kg
Se: 5 mg/kg
TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
74
Chất thải rắn,
Chất thải lỏng Chất thải hỗn hợp rắn và lỏng.
Liquid wastes, Solid wastes, Multiphasic wastes
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe
Phương pháp F-AAS.
Determination of Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Mn, Ni, Zn, K, Na, Ag, Fe content Flame Atomic Absorption Spectrometric (F-AAS) methods
Cd: 0,1 mg/L
Cr: 0,15 mg/L
Co: 0,5 mg/L
Cu: 0,1 mg/L
Pb: 0,15 mg/L
Mn: 0,09 mg/L
Ni: 0,3 mg/L
Zn: 1 mg/L
K: 1 mg/L
Na: 1 mg/L
Ag: 0,15 mg/L
Fe: 0,07 mg/L
US EPA Method 1311: 1992
SMEWW 3111B:2023
75
Rau củ quả và sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
Xác định tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
0,05%
TCVN 7765 – 2007
(ISO 763:2003)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
0,06%
TCVN 9474:2012
76
Thịt và sản phẩm thịt,
Meat and meat products
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp nung
Determination of ash yield by incineration
0,1%
TCVN 7142 – 2002
(ISO 936:1998)
Ngũ cốc , đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
0,1%
TCVN 8124:2009
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
0,06%
TCVN 4327:2007
(ISO 5984:2002)
77
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong nước
Phương pháp nung
Determination of total ash content
0,1%
TCVN 5105:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
78
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content by mass method
0,3%
TCVN 8136 – 2009
(ISO 1443:1973)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
0,3%
TCVN 3703:2009
Thực phẩm
food
0,3%
HDPT.TP.100:2024
Sữa và sữa bột
Milk and Dried milk
0,3%
TCVN 7084:2010
TCVN 6508:2011
79
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Phương pháp khối lượng Determination of humidity gravimetric method
0,15 %
TCVN 8135 – 2009
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
0,15%
HDPT-TP.10:2024
Ref.TCVN 3700:1990
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
0,1%
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
Café rang
Roasted coffee
0,2%
TCVN 10706:2015
AOAC 979.12:2019
Café nhân
Green coffee
0,15%
TCVN 6536:1999
80
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền
Ready-to-eat cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Drying method
0,1%
TCVN 7879:2008
81
Thức ăn chăn nuôi và ngũ cốc
Cereals, cereals- based products and animal feeding stuffs,
Xác định hàm lượng chất béo thô và béo tổng số
Phương pháp chiết Randall
Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method
0,3%
TCVN 6555:2017
(ISO 11085:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fish and fishery products
Xác định natri borat và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng
Determination of sodium borate and boric acid – Qualitative and semiquantitative method
30 mg/kg
TCVN 8895:2012
83
Xác định chỉ số Peroxit
Determination of total soluble
-
TCVN 6121:2010
84
Phản ứng Kreis
Kreis reaction
-
TCVN 3699:1990
85
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định pH
Phương pháp chuẩn
Determination of pH value
Reference method
2–12
TCVN 4835:2002
(ISO 2917:1999)
Rau củ quả và sản phẩm rau quả
Fruit and vegetable products
2–12
TCVN 7806 : 2007
(ISO 1842:1991)
86
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ amonic Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen ammonia content by Titrimetric method
0,06%
HDPT-TP.13:2024
Ref.TCVN 3706:1990
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
15 mg/100g
TCVN 10494:2014
87
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng NO2
Phương pháp trắc phổ
Determination of nitrite content by Spectrometric method
1,6 mg/kg
TCVN 7992:2009
(ISO 2918:1975)
88
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen content (Reference method)
0,35%
TCVN 8134 – 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
89
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Clo
Phương pháp Volhard
Determination of chloride content – Vohard method
0,15%
TCVN 4836–1 – 2009
(ISO 1841-1:1996)
90
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ amin ammoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amin amoniac contents by Titrimetric method
0,35%
TCVN 3707:1990
91
Xác định hàm lượng axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content by Titrimetric method 0,15 g/L
TCVN 3702:2009
92
Định tính hydro sunfua và amoniac
Phương pháp thử định tính hydro sunfua và amoniac
Qualitative test for hydrogen sulfide and amononia
200 mg/kg
HDPT-TP.76:2024
Ref.TCVN 3699:1990
93
Xác định hàm lượng Na, K
Phương pháp phổ phát xạ nguyên tử – Kỹ thuật vô cơ hóa khô
Determination of Na, K content by atomic emission spectroscopy – dry digestion
50 mg/kg
.AOAC 969.23
94
Thủy sản, sản
phẩm thủy sản
Fishery, fishery
products
Xác định hàm lượng Histamin Phương pháp HPLC Determination of Histamine content HPLC method
15 mg/L
TCVN 8352: 2010
95
Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS method
0,9 μg/kg
TCVN 11368:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
96
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng protein, protein thô và Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content – Kjeldahl method
Nito-0,1%
Protein 0,2%
TCVN 8099–1:2015
(ISO 8968-1:2014)
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Nito-0,1%
Protein 0,2%
TCVN 4328–1:2007
(ISO 5983-1:2005)
Thực phẩm
food
Nito-0,1%
Protein 0,2%
TCVN 8133-1:2009 TCVN 8133-2:2011
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Nito-0,1%
Protein 0,2%
HDPT-TP.18:2024
Ref.TCVN 3705:1990
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products
Nito-0,1%
Protein 0,2%
TCVN 8134:2009
Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm
Cereals, pulses and by-products
Nito-0,1%
Protein 0,2%
TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
97
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of for sodium chloride content by titrimetric method
0,1%
TCVN 3701 – 2009
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
0,1%
TCVN 4330:1986
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp đo màu
Determination of total phosphorus content by colorimetric method
50 mg/kg
TCVN 9043:2012
AOAC 995.11(2019)
99
Thực phẩm
Foodstuffs
Xác định hàm lượng Zn, Fe, Cu, Cd, Pb
Phương pháp đo phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa và lò Graphite
Determination of Zn, Fe, Cu, Cd contenr by Flame AAS and Graphit AAS methods
Zn: 2 mg/kg
Fe: 1,5 mg/kg
Cu: 1,5 mg/kg
Cd: 0,05 mg/kg
Pb: 0,1 mg/kg
TCVN 10643:2014
AOAC 999.11(2019)
100
Xác định hàm lượng natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Na content by F-AAS method
40 mg/kg
HDPT-TP-08
(Ref.AOAC 969.23)
101
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử hóa hơi lạnh.
Determination of Hg content by CV-AAS method
0,05 mg/kg
HDPT-TP.15:2024
(Ref.AOAC 974.14)
102
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS.
Determination of As content by HG-AAS method
0,05 mg/kg
HDPT-TP.14:2024
(Ref.AOAC 986.15)
103
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định Độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity – Titrimetric Method
0,1ml NaOH/100g
AOAC 947.05
104
Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of Na, K, Ca, Mg content by AAS method
K: 30 mg/kg
Na: 30 mg/kg
Ca: 20 mg/kg
Mg: 20 mg/kg
TCVN 6269:2008
(ISO 8070:2007)
105
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Na, K, Cu, Fe, Zn, Ca, Mg
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of the contents of Na, K, Cu, Fe, Zn, Ca, Mg by AAS method.
Na: 500 mg/kg
K: 500 mg/kg
Cu: 5 mg/kg
Fe: 5 mg/kg
Zn: 5 mg/kg
Ca: 50 mg/kg
Mg: 50 mg/kg
TCVN 1537: 2007
(ISO 6869:2000)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water –soluble chlorides content by Titrimetric method
0,1%
TCVN 4806-1:2018
107
Xác định hàm lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC Determination of Ethoxyquine content HPLC method
3 mg/kg
TCVN 11283:2016
108
Cafe
coffee
Xác định hàm lượng tro tổng và tro không tan trong axit clohydric
Determination of ash content and ash insoluble in hydrochloric acid
0,1%
TCVN 5253:1990
109
Xác định hàm lượng chất tan
Phương pháp sấy
Determination of Soluble matter content
Drying method
0,1 %
TCVN 5252:1990
110
Café bột
Roasted ground coffee
Xác định Độ mịn
Determination of fineness
–
TCVN 10821:2015
111
Xác định Độ ẩm
Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 103oC
Determination of moisture content – Method by determination of loss in mass at 1030C
0,1%
TCVN 7035:2002
(ISO 11294: 1994)
112
Café nhân
Green coffee
Kiểm tra ngoại quang, xác định tạp chất và các khuyết tật
Olfactory and visual examination and determination of foreign matter and defects
–
TCVN 4808:2007
(ISO 4149: 2005)
TCVN 7032:2007
(ISO 10470: 2004)
113
Xác định độ hao hụt khối lượng 105oC
Phương pháp sấy
Determination of loss in mass at 105oC
Drying method
0,1%
TCVN 6928: 2007
(ISO 6673: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
114
Phân bón dạng lỏng
Liquid fertilizers
Xác định pH
Phương pháp máy đo pH
Determination of pH – pH meter method
2~12
HDPT-PB.01:2019
Ref. ISO 10523: 2008
115
Phân bón dạng rắn
Solid fertilizers
HDPT -PB.04:2019
Ref.TCVN 5979:2007
116
Phân hữu cơ, vô cơ và phân vi sinh Organic, inoganic and microbiological Fertilizers
Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn)
Phương pháp khối lượng Determination of moisture (for solid) by mass method
0,2%
TCVN 9297:2012
117
Xác định lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur
Gravimetric method
0,3%
TCVN 9296:2012
118
Phân bón dạng lỏng
Phân bón dạng rắn
LiquidFertilizers,
Solidfertilizers
Xác định phosphor hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available phosphorus content by UV-VIS method
0,1%
TCVN 8559:2010
119
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK
6%
TCVN 5815:2018
120
Phân bón dạng lỏng
LiquidFertilizers
Xác định tỷ trọng
Phương pháp khối lượng
Determination of density –mass method
-
TCVN 3731:2007
(ISO 758: 1976)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
121
Phân hữu cơ và phân vi sinh
Organic and microbiological fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số – Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content by Kjeldahl method
0,1%
TCVN 8557:2010
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK
0,1%
TCVN 5815:2018
122
Phân khoáng và phân vi sinh
Mineral and microbiological fertilizers
Xác định hàm lượng P tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử
Method for determination of total phosphorus – UV-VIS method
0,05%
TCVN 8563:2010
123
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available Potassium (K2O) content – flame photometer method
0,2%
TCVN 8560:2010
124
Phân khoáng và phân vi sinh
Mineral and microbiological fertilizers
Xác định hàm lượng K tổng số
Phương pháp quan kế ngọn lửa
Method for determination of total potassium – flame photometer method
0,2%
TCVN 8562:2010
125
Xác định hàm lượng axit Humic và axit Fulvic
Phương pháp Walkley – Black
Determination of Humic acid and Fulvic acid content by Walkley Black method
0,2%
TCVN 8561:2010
126
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số
Phương pháp Walkley – Black
Determination of total organic carbon content by Walkley – Black method
0,2%
TCVN 9294:2012
127
Phân Urê
Urea fertilizer
Cỡ hạt (độ hạt, độ mịn)
Phương pháp khối lượng
Determination of grain size – mass method
-
TCVN 2620:2014
Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
-
TCVN 1078:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
128
Phân hữu cơ và phân khoáng Organic and mineral fertilizer
Xác định hàm lượng đồng tổng số (Cu)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total copper content by F-AAS
21 mg/kg
TCVN 9286:2018
129
Xác định hàm lượng kẽm tổng số (Zn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total Zinc content by F-AAS
18 mg/kg
TCVN 9289:2012
130
Xác định hàm lượng sắt tổng số (Fe)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total iron content by F-AAS
18 mg/kg
TCVN 9283:2018
131
Xác định hàm lượng Mangan tổng số (Mn)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total manganese content by F-AAS
18 mg/kg
TCVN 9288:2012
132
Xác định hàm lượng canxi tổng số (Ca)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total calcium content by F-AAS
0,1 %
TCVN 9284:2018
133
Xác định hàm lượng Magie tổng số (Mg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total magnesium content by F-AAS
11 mg/kg
TCVN 9285:2018
134
Xác định hàm lượng coban tổng số (Co)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of total cobalt content by F-AAS
20 mg/kg
TCVN 9287:2018
135
Xác định hàm lượng chì tổng số (Pb)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện
Determination of total lead content by G-AAS
0,3 mg/kg
TCVN 9290:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
136
Phân hữu cơ và phân khoáng Organic and mineral fertilizer
Xác định hàm lượng cadimi tổng số (Cd)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Cd content by Graphit Atomic Absorption Spectrometry (G-AAS) Method
0,1 mg/kg
TCVN 9291:2018
137
Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số (Hg)
Phương pháp phổ hấp thu nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh
Determination of total Hg content by Cold Vapour Atomic Absorption Spectrometry (CV-AAS) method
0,1 mg/kg
TCVN 10676:2015
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023
-
EPA: United States Environment Protection Agency
-
TCVN: Vietnamese Standard Analytical methods
-
ISO: The International Organization for Standardization
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
Trường hợp Công ty cổ phần Biển Đức cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Biển Đức phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Bien Duc Corporation that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước thải,
Nước biển,
Nước mưa
nước sạch,
Nước đá
Surface water,
Ground water,
Waste water,
Coastal water,
Rain water,
Domestic water
Ice water
Xác định E. Coli giả định
Phương pháp nhiều ống
Determination of presumptive Escherichia coli
Multiple tube method
-
SMEWW 9221G:2023
2.
Xác định Coliform
Phương pháp nhiều ống
Determination of Coliform Organisms by multiple tube method
-
SMEWW 9221B:2023
3.
Xác định Fecal Coliform
Phương pháp nhiều ống
Determination of Fecal Coliform Organisms by multiple tube method
-
SMEWW 9221E:2023
4.
Phát hiện Samonela ssp
Phương pháp màng lọc
Determination of Samonela Membrane method
-
SMEWW 9274:2023
5.
Phát hiện Shighella ssp
Phương pháp màng lọc
Determination of Shighella
Membrane method
-
SMEWW 9276:2023
6.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng tổng số vi sinh vật
Enumeration of micro-organisms
-
ISO 6222:1999
7.
Nước sạch
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water,
Bottled/packaged natural mineral waters and drink water, edible ice
Định lượng Coliform và Escherichia Coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria -- Membrane filtration method
-
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
8.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Enterococcus
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of
Enterococcus Membrane filtration method
-
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
9.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Method by membrane filtration
-
SMEWW 9213B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước sạch
Nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water,
Bottled/packaged natural mineral waters and drink water, edible ice
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa – Method by membrane filtration
-
TCVN 8881 : 2011
(ISO 16266 : 2006)
11.
Định lượng Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) - Method by membrane filtration
-
TCVN 6191 – 2: 1996
(ISO 6461 – 2: 1986 (E))
12.
Thực phẩm
Foodstuffs
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Method for the enumeration of coliforms – Colony-count technique
-
TCVN 6848 : 2007
(ISO 4832 : 2007)
13.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Phương pháp số có xác suất lớn nhất (MPN)
Method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique
-
TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005)
14.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-Indolyl β-D-Glucuronide
Method for the enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
-
TCVN 7924 – 3:2017
(ISO 16649 – 3: 2015)
15.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Method for the enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Part 1: Technique using Baird-Parker agar medium
-
TCVN 4830 – 1: 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 599
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/25
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Thực phẩm
Food stuffs
Phát hiện Salmonella spp.
Phương pháp phát hiện Salmonella spp
Method for the detection of Salmonella spp.
-
TCVN 10780 – 1: 2017
(ISO 6579 – 1: 2017)
17.
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Method for the enumeration of Clostridium perfringens - Colony count technique
-
TCVN 4991 : 2005
18.
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of micro-organisms
Colony count at 30oC
-
TCVN 4884 : 2015 (ISO 4833 : 2013)
19.
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
-
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1: 2008)
20.
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds – Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
-
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2: 2008)
21.
Phân bón vi sinh
Microbiological fertilizer
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Phương pháp số có xác suất lớn nhất (MPN)
Method for the detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique
-
HDPT-VS.34: 2023
Ref. TCVN 6846 : 2007
(ISO 7251 : 2005)
22.
Phát hiện Salmonella spp.
Phương pháp phát hiện Salmonella spp
Method for the detection of Salmonella spp.
-
HDPT-VS.36: 2023
Ref. TCVN 10780 – 1: 2017
(ISO 6579 – 1: 2017)
Ghi chú/ Note:
-
SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 24th edition, 2023
-
ISO: the International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
201/3 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
599