Phòng thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Viện đổi mới sáng tạo và công nghệ - LEFASO
Số VILAS: 
1366
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Laboratory: The Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Viện đổi mới sáng tạo và công nghệ - LEFASO Organization: Institute of Lefaso Innovation and Technology - LEFASO Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Mỹ Duyên Số hiệu/ Code: VILAS 1366 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address: Phòng 301, tầng 3, số 160 Hoàng Hoa Thám, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội Room 301, 3rd floor, No. 160 Hoang Hoa Tham Str., Thuy Khue ward, Tay Ho District, Hanoi Địa điểm/ Location: Số 01, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương No. 01, Truong Son Highway, An Binh Ward, Di An city, Binh Duong province Điện thoại/ Tel: 028 73084084 Fax: E-mail: lab.lefaso20@gmail.com Web: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 5 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Da giày, Vật liệu đế Footwear, Sole Materials Xác định độ bền mài mòn sử dụng trống xoay tròn Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device (0 ~ 1 000) 3 mm SATRA TM174:2016 2. Xác định biến dạng dư sau nén Determination of compression set characteristics (0 ~ 100) % ISO 815-1:2019 3. Giày dép, mũ giày, lót và tấm lót giày Footwear, uppers, insoles and shoe insole Xác định độ bền màu ma sát Determination of colour fastness to Rubbing Cấp/ Grade 0,5 / (1 ~ 5) SATRA TM173:2021 4. Vật liệu da Leather material Xác định độ bền màu với ma sát Determination of colour fastness to Rubbing Cấp/ Grade 0,5 / (1 ~ 5) ISO 11640:2018 5. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 ISO 4045:2018 6. Vật liệu dệt và da Textile and Leather Xác định độ bền màu với ma sát Determination of colour fastness to Rubbing Cấp/ Grade 0,5 / (1 ~ 5) SATRA TM167:2017 AATCC TM8:2022 7. Da giày, vật liệu da và đế trong Footwaer, Leather material and insole materials Xác định độ dày Determination of thickness (0 ~ 10) mm SATRA TM1:2021 8. Vật liệu dệt và cao su Textile materials and rubber Xác định độ dày Determination of thickness (0 ~ 10) mm SATRA TM27:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Giày dép, Vật liệu da Footwear, Lether materials Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Baumann (Phương pháp xé đôi) Determination of Tear strengh. Baumann method 0,1/ (0 ~ 5 000) N TM162:2017 ISO 3377-2:2016 ASTM D2212-00(2021) 10. Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài kéo đứt Determination of tensile strength and percentage elongation 0,1/ (0 ~ 5 000) N (0 ~ 300) % SATRA TM43:2021 ISO 3376:2020 ASTM D2209-00(2021) 11. Giày dép, đế ngoài, vật liệu đế Footwear, outsole, sole materials Xác định đặc tính ứng suất kéo: - Độ bền kéo đứt; - Độ giãn dài kéo đứt. Determination of tensile stress-strain properties: - Stress break; - Elongation break. 0,1/ (0 ~ 5 000) N (0 ~ 500) % ISO 37:2024 (type 1 và/ and 2) DIN EN 12803:2000 (type 1 và/ and 2) 12. Da, vật liệu da có lớp phủ Leather, leather with finish Xác định độ bám dính của lớp phủ Determination of adhesion of finish 0,1/ (0 ~ 5 000) N ISO 11644:2022 13. Giày dép, Vật liệu da Footwear Products, Leather materials Xác định độ bền bong tróc của các liên kết đế giày Determination of peel strength of footwear sole bonds 0,1/ (0 ~ 5 000) N SATRA TM411:2019 14. Vật liệu da, mũ giày Leather material, shoe caps Xác định độ bền bẻ gập Determination of flexing resistance Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM55:1999 15. Vật liệu vải, vải phủ và da Fabrics, coated fabric and leather Xác định độ mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance. Martindale method Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM31:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Giày thành phẩm Completed footwear Xác định độ bền kháng gập của giày và đế giày Determination of resistance of footwear flexing and sole flexing Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM92:2016 và/ and SATRA TM77:2017 17. Xác định gập chống thấm nước trên giày Determination of dynamic foot water penetration Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM230:2017 18. Cao su, nhựa đế ngoài, vật liệu đế Rubbers, plastics outsole, soling materials Xác định tỷ trọng Determination of density (0,1 ~ 50) 3 / cm g SATRA TM134:1998 (2010) 19. Cao su, nhựa Rubber, plastic Xác định đo độ cứng. Phương pháp Durometer (Loại Shore A, C) Determination of Hardness. Durometer method (Type Shore A, C) (0 ~ 100) shore SATRA TM205:2017 20. Đế ngoài, vật liệu đế Outsole of shoe, shoe sole material Xác định độ dày của vật liệu đế Determination of thickness of soling material and sole units (0 ~ 11) mm SATRA TM136:1996 21. Xác định khả năng kháng độ tăng vết cắt khi uốn. Phương pháp uốn gập Ross Determination of resistance to cut growth on flexing. Ross flex method Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle (0 ~ 10) mm SATRA TM60:2020 22. Xác định khả năng kháng độ tăng vết cắt khi uốn Phương pháp uốn gập Bennewart Determination of resistance to cut growth on flexing. Bennewart flex method. Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle (0 ~ 10) mm SATRA TM161:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1366 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Gót giày nữ Heel of ladies’ shoes Xác định độ bền của gót giày khi tác động lặp lại Determination of resisstance for shoe heels to repeated impact Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM21:2017 24. Da, mũ giày và lót Leather, uppers and lining Xác định độ thấm hơi nước Determination of water vapour permeability (0,1 ~ 100) hr cm mg 2 / SATRA TM172:1993 25. Mũ giày Uppers Xác định độ chống thấm nước khi uốn gập Determination of resistance to water penetration upon flexing –Measer Đến/ To 100 000 chu kỳ/ cycle SATRA TM34:2019 26. Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile material, yarn, fabric and textile products Xác định độ bền màu mồ hôi Determination of colour fastness to perspiration Cấp/ Grade 0,5 / (1 ~ 5) ISO 105 E04:2013 Chú thích/ Notes: - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization; - AATCC: Hiệp hội Hóa chất dệt nhuộm Hoa Kỳ/ American Association of Textile Chemists and Colorists; - SATRA: Liên minh hiệp hội nghiên cứu thương mại giày/ Shoe and Allied Trade Research Association; - Trường hợp Phòng thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Testing Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
18/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 01, xa lộ Trường Sơn, phường An Bình, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1366
© 2016 by BoA. All right reserved