Phòng hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH VINA MT
Số VILAS:
1336
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Lab
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH VINA MT
Organization:
VINA MT Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phạm Văn Dương
Số hiệu/ Code: VILAS 1336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 29/11/2026
Địa chỉ/ Address:
Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Địa điểm/Location:
Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0961586359
E-mail: vmt2@vinamt.com.vn
Website: vinamt.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Nhiệt ẩm kế
Thermo - hygrometer
(10 ~ 60) C
MT-PP10:2024
2,4 C
(30 ~ 98) %RH
6,4 %RH
2
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometers
(50 ~ 300) C
MT-PP15:2024
1,2 C
3
Tủ nhiệt
Thermo chamber
(-50 ~ 200) C
MT-PP16:2024
1,0 C
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực
Field of calibration: Force
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Phương tiện đo lực
Force measuring instrument
Đến/ Up to 200 N
MT-PP12:2024
1 %
2
Phương tiện đo momen
Torque measuring instrument
(Type II Class A, B - ISO 6789:2017)
Đến/ Up to 500 N.m
MT-PP13:2024
4 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số
Digital multimeter
Điện áp một chiều
DC voltage
Đến/ Up to 202 mV
MT-PP11:2024
0,015 %
(0,2 ~ 2,02) V
0,015 %
(2 ~ 20,2) V
0,004 %
(20 ~ 202) V
0,004 %
(200 ~ 1020) V
0,005 %
Điện áp xoay chiều
AC voltage
Đến/ Up to 202 mV
(10 ~ 49) Hz
0,097 %
Đến/ Up to 202 mV
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,58 %
(0,2 ~ 2,02) V (10 ~ 49) Hz
0,094 %
(0,2 ~ 2,02) V 50 Hz ~ 1,999 kHz
0,12 %
(2 ~ 20,2) V (10 ~ 49) Hz
0,094 %
(2 ~ 20,2) V 50 Hz ~ 1,999 kHz
0,12 %
(20 ~ 202) V
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,24 %
(202 ~ 1020) V
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,13 %
Dòng điện một chiều
DC current
Đến/ Up to 202 μA
0,27 %
(0,2 ~ 2,02) mA
0,029 %
(2 ~ 20,2) mA
0,029 %
(20 ~ 202) mA
0,033 %
(0,2 ~ 2,02) A
0,11 %
(2 ~ 22) A
0,12 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Dụng cụ đo điện vạn năng hiện số
Digital multimeter
Dòng điện xoay chiều
AC current
(2 ~ 20,2) mA
(10 ~ 49) Hz
MT-PP11:2024
0,18 %
(2 ~ 20,2) mA
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,18 %
(20 ~ 202) mA
(10 ~ 49) Hz
0,18 %
(20 ~ 202) mA
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,18 %
(0,2 ~ 2,02) A
(10 ~ 49) Hz
0,23 %
(0,2 ~ 2,02) A
50 Hz ~ 1,999 kHz
0,23 %
(2 ~ 22) A
(10 ~ 49) Hz
0,43 %
(2 ~ 22) A
50 Hz ~ 1 kHz
0,57 %
Điện trở
Resistance
10,19 Ω
0,12 %
100,205 Ω
0,028 %
1,000259 kΩ
0,02 %
10,00016 kΩ
0,02 %
100,0019 kΩ
0,02 %
0,999988 MΩ
0,098 %
10,00225 MΩ
0,13 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Áp kế lò xo và hiện số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
(10 ~ 80) bar
MT-PP14:2024
0,32 %
Chú thích/ Note
- MT-PP …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Calibration Lab that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Lab
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH VINA MT
Organization:
VINA MT Company Limited
Lĩnh vực:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người quản lý:
Laboratory manager:
Bùi Hải Yến
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đỗ Văn Thủy
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
Accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 1336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày / / 2026
Địa chỉ/ Address: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Địa điểm/ Location: Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
Lot DV3-2.10, 2nd Floor, CT2&3 Building, Dream Town Urban, 70 street, Tay Mo Ward, Nam Tu Liem District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0823370216
Fax: 84. 2432123728
E-mail: info@vinamt.com.vn
Website: vinamt.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động Cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instrument
Class I
Đến/ To 50 g
MT-PP05 (2023)
0,17 mg
(50 ~ 200) g
0,46 mg
(200 ~ 320) g
2,9 mg
2
Cân không tự động Cấp chính xác II (x)
Non-automatic weighing instrument
Class II
Đến/ To 1000 g
MT-PP05 (2023)
23 mg
(1000 ~ 2000) g
33 mg
3
Cân không tự động
Cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instrument
Class III
Đến/ To 2 g
MT-PP05 (2023)
190 mg
(2 ~ 600) g
230 mg
(600 ~ 1 200) g
340 mg
(1 200 ~ 1 800) g
460 mg
(1 800 ~ 2 400) g
590 mg
(2 400 ~ 3 000) g
720 mg
(3 ~ 5) kg
17 g
(5 ~ 10) kg
17 g
(10 ~ 20) kg
18 g
(20 ~ 50) kg
22 g
(50 ~ 100) kg
34 g
(100 ~ 150) kg
47 g
(150 ~ 200) kg
61 g
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 1336
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/ calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Panme (x)
Micrometer
Đến/ To 1 000 mm
MT-PP03 (2023)
(1 + 7L) μm
L: [m]
2
Thước cặp (x)
Caliper
Đến/ To 500 mm
MT-PP04 (2023)
(9 + 5L) μm
L: [m]
3
Đồng hồ so (x)
Dial indicator
Đến/ To 25 mm
Độ phân giải/ Resolution
> 0,001 mm
MT-PP06 (2023)
(6 + 2L) μm
L: [m]
4
Máy phóng hình
đo lường (x)
Measuring profile projector
Đến/ To 300 mm
ĐLVN 147:2004
(2 + 5L) μm
L: [m]
5
Kính hiển vi
đo lường (x)
Measuring microscope
Đến/ To 300 mm
MT-PP01 (2021)
(2 + 5L) μm
L: [m]
6
Thước đo cao (x)
Height gauge
Đến/ To 500 mm
MT-PP02 (2021)
(5 + 22L) μm
L: [m]
Ghi chú/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical metrology document;
- MT-PP.xx (yyyy): Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory developed calibration proceduce, issued in the year of yyyy;
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On - site calibration.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa.
Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
Ngày hiệu lực:
29/11/2026
Địa điểm công nhận:
Ô DV3-2.10, tầng 2, Tòa nhà CT2&3, Khu đô thị Dream Town, Đường 70, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1336