Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Số VILAS:
837
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Phương Thúy | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Đoàn Thị Anh Tú |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1 | Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống, nước thải Surface, ground, domestic, drinking and waste water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492: 2011 |
2 | Xác định Nitrat (NO3-) Phương pháp trắc phổ dùng Axit sunfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) Spectrometric method using sunfosalicylic acid | LOQNM: 0,18 mg/L LOQNN, NSH, NU: 0,35 mg/L LOQNT: 2,40 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
3 | Nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống, nước thải Ground, domestic, drinking and waste water | Xác định chất rắn hoà tan Determination of TDS | LOQNN, NSH, NU: 34,64 mg/L LOQNT: 34,09 mg/L | SMEWW 2540C:2017 |
4 | Nước ngầm, nước sinh hoạt và nước uống Ground, domestic and drinking water | Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Deterrmination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | LOQNN, NSH, NU: 18,25 mg/L | TCVN 6224:1996 |
5 | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite (NO2-) content | LOQNN, NSH, NU: 0,06 mg/L | SMEWW 4500 NO2‑:2017 | |
6 | Nước mặt, nước thải Surface and waste water | Xác định chất rắn lơ lửng Lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids Filtration through glass – fibre filters | LOQNM: 17,73 mg/L LOQNT: 30,94 mg/L | TCVN 6625:2000 |
7 | Nước mặt, nước ngầm, nước sinh hoạt, nước uống Surface, ground, domestic and drinking water | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Deterrmination of Ion (Fe) Spectrometric method using 1.10 – phenantrolin | LOQNM: 0,24 mg/L LOQNN, NSH, NU: 0,15 mg/L | TCVN 6177:1996 |
8 | Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Deterrmination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | LOQNM: 17,00 mg/L LOQNN, NSH, NU: 15,00 mg/L | TCVN 6194:1996 |
Ngày hiệu lực:
01/10/2024
Địa điểm công nhận:
Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
837