Bộ phận Kiểm tra Chất lượng - Phòng Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phẩn Dược Lâm Đồng (Ladophar)
Số VILAS: 
1152
Tỉnh/Thành phố: 
Lâm Đồng
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng – Khối chất lượng Laboratory: Quality control Department - Quality Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phẩn Dược Lâm Đồng (Ladophar) Organization: Lam Dong Pharmaceutical Join Stock Company (Ladophar) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trương Thị Lan Laboratory manager: Truong Thi Lan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Thị Lan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1152 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kê từ ngày /11/2023 đến ngày 19/10/2024 Địa chỉ/ Address: Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng 18 Ngo Quyen street, ward 6, Dalat city, LamDong province Địa điểm/Location: Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng 18 Ngo Quyen street, ward 6, Dalat city, LamDong province Điện thoại/ Tel: 0263.3817835 Fax: E-mail: Lantrt@ladophar.com.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương phap thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương phap thử Test methods 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng cao đặc, cao khô, cao lỏng, cao mềm Health supplement: condensed extract, dry extract, liquid extract, soft extract Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 I073362KT- 2021 2. Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying I073372KT-2021 3. Xác định hàm lượng Cynarin Phương pháp UV-VIS Determination of Cynarin content UV-Vis method 0,0006 mg/g I073452KT-2021 4. Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method (0,2 ~ 0.32) g/g I074131KT-2021 5. Cao đặc và cao khô Actiso Artichoke condensed extract & Artichoke dry extract Xác định hàm lượng acid chlorogenic Phương pháp HPLC Determination of Chlorogenic acid content HPLC method Cao đặc: 0,4000 mg/g Cao khô: 0,3000 mg/g I073461KT-2021 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên: Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim Health supplement: Softgel, capsule, tablet, film coated tablet Định lượng Flavonol glycosid Phương pháp HPLC Determination of Flavonol glycosid content HPLC method 0,0112 mg/g I073471KT-2021 7. Định lượng các vitamin (B1, B2) Phương pháp HPLC Determination of vitamins (B1, B2) HPLC method Vitamin B1: 0,0019 mg/g Vitamin B2: 0,0002 mg/g I073481KT-2021 8. Định lượng các vitamin B1, B6, B12 Phương pháp HPLC Determination of vitamins B1,B6, B12 HPLC method Vitamin B1: 0,0019 mg/g Vitamin B6: 0,0024 mg/g Vitamin B12: 0,2100 μg/g I073591KT-2021 I073601KT-2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương phap thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương phap thử Test methods 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng viên: Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim Health supplement: Softgel, capsule, tablet, film coated tablet Định tính Polyphenol Phương pháp SKLM Identification Polyphenol Thin layer chromatography method LOD: 0,475 g/g I074131KT-2021 10. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng cốm bột Health supplement: powder granules Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on drying I073372KT-2021 11. Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method LOD: 0.2 g/g I074131KT-2021 12. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng lỏng Health supplement: liquid Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 I073362KT- 2021 13. Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method LOD: 0,03 g/mL I074131KT-2021 14. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: dạng Trà Health supplement: Tea Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss of drying I073372KT-2021 15. Định tính Polyphenol Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification Polyphenol Thin layer chromatography method LOD: 0,465 g/g I074131KT-2021 Chú thích/ Notes: I0…KT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Deverloped Medthod DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1152 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương phap thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương phap thử Test methods 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe: - Cao đặc, cao khô, cao lỏng, cao mềm - Nang mềm, nang cứng, viên nén bao phim - Cốm bột, dạng lỏng, dạng trà Health supplement: - Condensed extract, dry extract, liquid extract, soft extract - Softgel, capsule, tablet, film coated tablet - Powder granules, liquid, tea Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 0C Enumeration of microorganism Colony count technique at 30 0C 10 CFU/g,mL TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 và nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeast and mould - Colony count technique Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 less than or equal to 0,95 10 CFU/g,mL TCVN 8275-1:2010 TCVN 8275-2:2010 3. Định lượng E. coli dương tính với - glucuronidaza Enumeration of -glucuronidasepositive Escherichia coli 10 CFU/g,mL TCVN 7924-2:2008 4. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S. aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (S. aureus and other species) 10 CFU/g,mL TCVN 4830-1:2005 5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ detection/25 g,mL TCVN10780-1:2017 6. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus 10 CFU/g,mL TCVN 4992:2005 7. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g,mL TCVN 4991:2005 8. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/g,mL TCVN 6848:2007 9. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms MPN technique 0 MPN/g,mL TCVN 4882:2007
Ngày hiệu lực: 
19/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 18 Ngô quyền, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức: 
1152
© 2016 by BoA. All right reserved