Bộ phận quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Cao su Huy Anh Phong Điền
Số VILAS: 
1522
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Huy Anh Phong Điền Organization: Huy Anh Rubber Compamy Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người phụ trách: Representative: Lê Xuân Hồng Trung Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope 1. Lê Xuân Hồng Trung Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Lê Thị Lệ Trinh Số hiệu/Code: VILAS 1522 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/Address: Khe Mạ, xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Khe Ma, Phong My commune, Phong Dien district, Thua Thien Hue province Địa điểm/Location: Khe Mạ, xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế Khe Ma, Phong My commune, Phong Dien district, Thua Thien Hue province Điện thoại/ Tel: 0776936239 Fax: E-mail: qc@huyanhrubber.com Website: huyanh.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1522 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên thô SVR Raw natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,006 ~ 0,16) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,18 ~ 0,64) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy. Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method. Procedure A (0,15 ~ 0,64) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,18 ~ 0,50) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (47 ~ 89) đơn vị/ unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 6. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid plastimeter method (28 ~ 45) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 7. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (42 ~ 86) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.
Ngày hiệu lực: 
24/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Khe Mạ, xã Phong Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
1522
© 2016 by BoA. All right reserved