Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs - Trung tâm phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs
Số VILAS: 
1400
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 456.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 16 tháng 05 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/27 Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs - Trung tâm phân tích Laboratory: Branch of Technology Vietlabs Corporation- Analysis Center Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs Organization: Vietlabs Technology Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Bích Kiểu Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Phạm Bích Kiểu Tất cả phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Nguyễn Thị Nhật Hiếu Các phép thử Hóa được công nhận/ All Chemical accredited tests 3. Nguyễn Bá Minh 4. Lê Thùy Quyên Các phép thử Vi sinh được công nhận/ All Microbiological accredited tests 5. Vũ Anh Tùng Số hiệu/ Code: VILAS 1400 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 25/11/2024 Địa chỉ/ Address: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM Đia điểm/ Location: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM Điện thoại/ Tel: Fax: E-mail: bichkieu.pham@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/27 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.1% TCVN 9297:2012 2. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp UV-Vis Determination of available Phosphorus pentoxide (P2O5hh) content UV-Vis method Photpho vàng/Yellow phosphorous: 0.3% Photpho xanh/ Blue phosphorous: 0.03% TCVN 8559:2010 3. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số (S) Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur (S) content Gravimetric method 0.3% TCVN 9296:2012 4. Xác đinh hàm lượng Axit Humic Determination of humic acid content 0.6% TCVN 8561:2010 5. Xác đinh hàm lượng Axit Fulvic Determination of humic acid content 0.9% TCVN 8561:2010 6. Xác đinh hàm lượng Chất hữu cơ Phương pháp Walkley - Black Determination of organic matter content Walkley – Black method 0.66% TCVN 9294:2012 7. Xác định Tỷ lệ Cacbon/Nitơ (C/N) Determination of Carbon/ Nitrogen C/N ratio - C: TCVN 9294:2012 N: TCVN 8557:2010 8. Xác định pHH2O Determination of pHH2O 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Phân bón Fertilizers Xác định Tỷ trọng Determination of relative density - TCVN 13263-10:2020 10. Xác định hàm lượng Axit tự do Determination for free acid content 0.03% TCVN 9292:2019 11. Xác định hàm lượng acid amin tự do Determination of free amino acids content 0.5% TCVN 12620:2019 12. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (K2Ohh) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium (K2Ohh) content Flame Photometer method 0.1% TCVN 8560:2018 13. Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available silicon content UV-Vis method 0.1% TCVN 11407:2019 14. Xác định hàm lượng Sắt tổng số (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Total Iron (Fe) content F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 9283:2018 15. Xác định hàm lượng Molipden tổng số (Mo) Phương pháp F-AAS Determination of total Molipdenum (Mo) content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9283:2018 16. Xác định hàm lượng Đồng tổng số (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of total Copper (Cu) content F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 9286:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Coban tổng số (Co) Phương pháp F-AAS Determination of total Cobalt (Co) content F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 9287:2018 18. Xác định hàm lượng Mangan tổng số (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese (Mn) content F-AAS method 25 mg/kg TCVN 9288:2012 19. Xác định hàm lượng Kẽm tổng số (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of total Zinc (Zn) content F-AAS method 3.0 mg/kg TCVN 9289:2012 20. Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of total Chromium (Cr) content F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 10674:2015 21. Xác định hàm lượng Niken tổng số (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of total Nickel (Ni) content F-AAS method 25 mg/kg TCVN 10675:2015 22. Xác định dư lượng Chì tổng số (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of total Lead (Pb) residue F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 9290:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Phân bón Fertilizers Xác định dư lượng Cadimi tống số (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of total Cadmium (Cd) residue F-AAS method 1.25 mg/kg TCVN 9291:2018 24. Xác định dư lượng Asen tổng số (As) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử tạo Hydrua (HG-AAS) Determination of total Arsenic (As) residue Hydride generator atomic absorption spectrometry method 2.0 mg/kg TCVN 11403:2016 25. Xác đinh dư lượng Thủy ngân tổng số (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Hóa hơi lạnh (CV-AAS) Determination of total Mercury (Hg) residue Cold vapour atomic absorption spectrometry method 0.25 mg/kg TCVN 10676:2015 26. Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp F-AAS Determination of Biuret content F-AAS method 0.1% AOAC 976.01 27. Xác định hàm lượng nhóm Auxin (IAA, IBA, NAA) Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Auxin (IAA, IBA, NAA) content HPLC-PAD method IAA, NAA: 50mg/kg IBA: 20mg/kg TCVN 13263-5:2020 28. Xác định hàm lượng Thiure Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Thiure content HPLC-PAD method 30 mg/kg TCCS 739: 2019/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng nhóm Gibberellin (GA3) Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Gibberellin (GA3) content HPLC-PAD method 10mg/kg TCVN 13263-6: 2020 30. Xác định hàm lượng axit amin (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) Phương pháp Biochrom Determination of amino acids: (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) content Biochrom method 0.02g/100g Mỗi chất/ each compound TCVN 12621:2019 31. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Vitamin A content HPLC-PAD method 10 mg/kg TCVN 13263-1:2020 32. Xác định hàm lượng Vitamin nhóm B (B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12) Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Vitamin B (B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12) content HPLC-PAD method B1, B3, B5, B6, B12: 50mg/kg B2, B9: 20mg/kg TCVN 13263-2:2020 33. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Vitamin C content HPLC-PAD method 50mg/kg TCVN 13263-3: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng đầu dò PAD Determination of Vitamin E content HPLC-PAD method 10mg/kg TCVN 13263-4:2020 35. Phân Urê Urea fertilizers Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.1% TCVN 2620:2014 36. Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-Vis Determination of Biuret content UV-Vis method 0.1% TCVN 2620:2014 37. Phân Diamoni photphat (DAP) Diamoni Phosphat Fertilizer (DAP) Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.1% TCVN 8856:2018 38. Phân hỗn hợp NPK NPK Fertilizers Xác định hàm lượng Ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.1% TCVN 5815:2018 39. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts) Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content (Nts) Kjeldahl method 0.3% TCVN 5815:2018 40. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp khối lượng Determination of available Phosphorus pentoxide content (P2O5hh) Gravimetric method 0.3% TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 41. Phân bón không chứa Nitơ dạng Nitrat Non-Nitrogen in Nitrate-fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts) Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content (Nts) Kjeldahl method 0.3% TCVN 8557:2010 42. Phân bón chứa Nitơ dạng Nitrat Nitrogen in Nitrate-fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts) Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content (Nts) Kjeldahl method 0.3% TCVN 10682:2015 43. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp khối lượng Determination of available Phosphorus pentoxide content (P2O5hh) Gravimetric method 1% TCVN 1078:2018 44. Phân supe phosphat Super phosphate fertilizers 0.3% TCVN 4440:2018 45. Các loại phân bón có hàm lượng Ca từ 5% trở lên Fertilizer with 5% Calcium above Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số Phương pháp thể tích Determination of Total Calcium (Ca) content Volumetric method 5% TCVN 12598:2018 46. Các loại phân bón có hàm lượng Ca không lớn hơn 5% Fertilizer with less than 5% Calcium Xác định hàm lượng Canxi (Ca) tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Total Calcium (Ca) content F-AAS method 25 mg/kg TCVN 9284: 2018 47. Các loại phân bón có hàm lượng Mg từ 5% trở lên Fertilizer with 5% Magnesium above Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng số Phương pháp thể tích Determination of Total magnesium (Mg) content Volumetric method 5% TCVN 12598:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Các loại phân bón có hàm lượng Mg không lớn hơn 5% Fertilizer with less than 5% Magnesium Xác định hàm lượng Magie (Mg) tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Total Magnesium (Mg) content F-AAS method 12.5 mg/kg TCVN 9285: 2018 49. Phân bón dạng rắn Solid fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan trong nước (P2O5ht) Phương pháp UV-Vis Determination of water-soluble phosphate (P2O5ht) content UV-Vis method 0.3% TCVN 10678:2015 50. Xác định hàm lượng Boron (B) tan trong axit Phương pháp UV-Vis Determination of acid - soluble boron (B) content UV-Vis method 30 mg/kg TCVN 13263-8:2020 51. Phân bón dạng lỏng Liquid Fertilizers Xác định hàm lượng Boron (B) tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water- soluble boron (B) content UV-Vis method 30 mg/kg TCVN 13263-7:2020 52. Thuốc bảo vệ thực vật dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm/ Materials, Semi￾Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha￾cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient alpha-cypermethrin content GC-FID method 25mg/kg TCVN 8752:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 53. Thuốc bảo vệ thực vật dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm/ Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient alpha-cypermethrin content GC-FID method 25mg/kg TCVN 10986:2016 54. Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Atrazine content GC-FID method 25mg/kg TCVN 10161:2013 55. Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Buprofezin content GC-FID method 25mg/kg TCVN 9477:2012 56. Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Butachlor content GC-FID method 25mg/kg TCVN 11735:2016 57. Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Metalaxyl content GC-FID method 25mg/kg VLAB-CH-TP- 533:2021 (Ref. TCCS 4:2009/BVTV) 58. Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Chlorothalonil content GC-FID method 25mg/kg TCVN 8145:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Thuốc bảo vệ thực vật dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm/ Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Cypermethrin content GC - FID method 25mg/kg TCVN 8143:2009 60. Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Deltamethrin content GC - FID method 25mg/kg TCVN 8750:2011 61. Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Dimethoate content GC-FID method 25mg/kg TCVN 8382:2010 62. Xác định hàm lượng hoạt chất Etofenprox (Ethofenprox) Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Etofenprox (Ethofenprox) content GC-FID method 25mg/kg TCVN 10984:2016 63. Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Isoprothiolane content GC-FID method 25mg/kg TCVN 8749:2014 64. Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Pretilachlor content GC-FID method 25mg/kg TCVN 8144:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Thuốc bảo vệ thực vật dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm/ Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Carbosulfan content GC-FID method 25mg/kg VLAB-CH-TP- 606:2021 (Ref. TCCS 65:2013/BVTV) 66. Xác định hàm lượng hoạt chất Bensulfuron methyl Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Bensulfuron methyl content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 10979:2016 67. Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Abamectin content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 9475:2012 68. Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Chlorfenapyr content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 12475:2018 69. Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Cymoxanil content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 11732:2016 70. Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Fipronil content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 10988:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 71. Thuốc bảo vệ thực vật dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm/ Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Hexaconazole content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 8381:2010 72. Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Imidacloprid content HPLC-PDA method 25mg/kg TCVN 11730:2016 73. Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Propanil content GC-FID method 25mg/kg TCVN 10162:2013 74. Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalothrin lambda Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Cyhalothrin lambda content GC-FID method 25mg/kg TCVN 12477:2018 75. Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole Phương pháp GC-FID Determination of active ingredient Tebuconazole content GC-FID method 25mg/kg TCVN 9482:2012 76. Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC-PDA Determination of active ingredient Acetamiprid content HPLC-PDA method 25mg/kg VLAB-CH-TP- 607:2021 (Ref. TC 07/2001- CL) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral waters, Bottled drinking Water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method 0.1 mg/L SMEWW 4500-NO3 - .E:2017 78. Xác định độ màu Phương pháp UV-Vis Determination of color UV-Vis method 6 (Pt - Co) SMEWW 2120 C:2017 79. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 0.2 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3111 B:2017 80. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 0.2 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3111 B: 2017 81. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 0.1 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3111 B: 2017 82. Xác định dư lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese (Mn) residue F-AAS method 0.05 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3111 B:2017 83. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 0.2 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3111 B:2017 84. Xác định dư lượng Antinmon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony (Sb) residue GF-AAS method 0.003 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 85. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai Domestic water, Natural mineral waters, Bottled drinking Water Xác định dư lượng Selen (Se) Phương pháp GF-AAS Determination of Seleni (Se) residue GF-AAS method 0.005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 86. Xác định dư lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) residue GF-AAS method 0.005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 87. Xác định dư lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Cd) residue GF-AAS method 0.0005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 88. Xác định dư lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic (As) residue GF-AAS method 0.005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 89. Xác định dư lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) residue CV-AAS method 0.0008 mg/L SMEWW 3112B:2017 90. Xác định dư lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel (Ni) residue GF-AAS method 0.005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 91. Xác định dư lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium (Cr) residue GF-AAS method 0.005 mg/L SMEWW 3030 E:2017 SMEWW 3113 B:2017 92. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng Asen tổng số (As) Phương pháp HG-AAS Determination of total Arsenic (As) residue HG-AAS method 0.08 mg/kg VLAB-CH-TP- 200:2021 (Ref. AOAC 986.15) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 93. Thực phẩm Foods Xác đinh dư lượng Thủy ngân tổng số (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of total Mercury (Hg) residue CV-AAS method 0.04 mg/kg VLAB-CH-TP- 201: 2021 (Ref. AOAC 971.21) 94. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method 2.0 mg/kg AOAC 999.11 95. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron (Fe) content F-AAS method 2.0 mg/kg AOAC 999.11 96. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method 1.0 mg/kg AOAC 999.11 97. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 2.0 mg/kg VLAB-CH-TP- 204:2021 (Ref. AOAC 969.23) 98. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potasium (K) content F-AAS method 2.0 mg/kg VLAB-CH-TP- 204:2021 (Ref. AOAC 969.23) 99. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium (Ca) content F-AAS method 5.0 mg/kg VLAB-CH-TP- 205:2021 (Ref. AOAC 968.08) 100. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium (Mg) content F-AAS method 5.0 mg/kg VLAB-CH-TP- 205:2021 (Ref. AOAC 968.08) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 101. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A residue LC-MS/MS method 1.0 µg/kg VLAB-CH-TP- 596:2021 102. Xác định dư lượng độc tố Deoxynivalenol (DON), Zearalenone (ZEN) Phương pháp LC/MS/MS Determination of toxin Deoxynilaenol (DON), Zearalenone (ZEN) residues LC-MS/MS method DON: 50.0 µg/kg ZEN: 20 µg/kg VLAB-CH-TP- 597:2021 103. Xác định dư lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residues LC-MS/MS method 0.5 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 599:2021 104. Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LCMSMS Determination of Aflatoxine M1 residue LCMSMS method 0.05 µg/kg VLAB-CH-TP- 591:2021 105. Thức uống có cồn Alcoholic beverage Xác định dư lượng Acetaldehyde, ethyl acetate, methanol, 1-propanol, 2- methyl-1-propanol, 2-methyl-1- butanol, furfural Phương pháp GC-FID Determination of Acetaldehyde, ethyl acetate, methanol, 1-propanol, 2-methyl-1-propanol, 2-methyl-1- butanol, furfural residues GC-FID method 10mg/L mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 611:2022 106. Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0.1% VLAB-CH-TP- 610:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 107. Yến, Đông trùng hạ thảo Bird's nest, Cordyceps Xác định hàm lượng axit amin (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) Phương pháp Biochrom Determination of amino acids: (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) Biochrom method 0.02g/100g Mỗi chất/ each compound VLAB-CH-TP- 595:2021 108. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feed, Aquaculture feed Xác định hàm lượng axit amin (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) Phương pháp Biochrom Determination of amino acids: (Aspartic acid, Threonine, Serine, Glutamic acid, Proline, Glycine, Alanine, Valine, Isoleucine, Leucine, Tyrosine, Phenylalanie, Lysine, Histidine, Agrinine, Cystine, Methionine) Biochrom method 0.02g/100g Mỗi chất/ each compound TCVN 8764:2012 109. Xác định hàm lượng acid hữu cơ (acid propionic, acid butyric) Phương pháp HPLC – PDA Determination of organic acid (propionic acid, Butyric acid) HPLC – PDA method 20mg/kg/mỗi chất/ each compound VLAB-CH-TP- 503:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 110. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Animal feed, Aquaculture feed Xác định tỷ lệ chiều dài với đường kính Determination Ratio of length to diameter - TCVN 10300:2014 TCVN 10301:2014 TCVN 10325:2014 TCVN 9964:2014 111. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff Materials and Aquaculture feed Xác định hàm lượng đường khử Determination of Invert sugar content 0.8% TCVN 10327: 2014 112. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of Total sugar content 0.8% TCVN 10327: 2014 113. Xác định tỷ lệ vụn nát Determine the crumb rate - TCVN 10300:2014 TCVN 10301:2014 TCVN 10325:2014 TCVN 9964:2014 114. Cảm quan (xác định màu, độ nghiền, nhiễm tạp chất, côn trùng) Sensory (color, grinding size, contaminated impurities, contaminated insect) - TCVN 1532:1993 115. Xác định dư lượng nhóm Flouroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Flumequin, Difloxacin). Phương pháp LC/MS/MS Determination of Flouroquinolones (Enrofloxacin, Ciprofloxacin, Norfloxacin, Flumequin, Difloxacin) residues LC/MS/MS method 5.0 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 573:2021 116. Xác định dư lượng Trimethoprim (TRIME) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimethoprim (TRIME) residue LC/MS/MS method 10 µg/kg VLAB-CH-TP- 575:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 117. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff Materials and Aquaculture feed Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol (CAP), Florfenicol (FF), Thiamphenicol (THIAM) residues LC/MS/MS method CAP: 1.0 µg/kg FF: 1.0 µg/kg THIAM: 10 µg/kg VLAB-CH-TP- 576:2021 118. Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine, Sulfachinoxaline (Sulfaquinoxaline), Sulfadimethoxine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine). Phương pháp LC/MS/MS Determination of Sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfamethoxazole, Sulfachloropyridazine, Sulfachinoxaline (Sulfaquinoxaline), Sulfadimethoxine, Sulfamethoxypyridazine, Sulfamonomethoxine) residues LC/MS/MS method 5.0 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 574:2021 119. Xác định dư lượng các thuốc kháng ký sinh trùng nhóm Benzimidazole (Fenbendazole, Praziquantel) và nhóm Hormone (Prednisone) Phương pháp LC/MS/MS Determination of anti- parasite drug Benzimidazole group residues (Fenbendazole, Praziquantel, Prednisone) and Hormone group residues (Prednisone) LC/MS/MS method 100.0 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 577:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 120. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff Materials and Aquaculture feed Xác định dư lượng nhóm Macrolide (Tylosin, Leucomycin, Lincomycin) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Macrolide group residues (Tylosin, Leucomycin, Lincomycin) LC/MS/MS method 50.0 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 579:2021 121. Xác định dư lượng nhóm Tetracyclines (TCs) (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycyline). Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyclines group residues (TCs) (Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycyline) LC/MS/MS method 20.0 µg/kg mỗi chất/each compound VLAB-CH-TP- 581:2021 122. Xác định dư lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residues LC/MS/MS method B1, G1: 2.0 µg/kg B2, G2: 0.5 µg/kg VLAB-CH-TP- 582:2021 123. Xác định dư lượng Ethoxiquin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxiquin residue LC/MS/MS method 10.0 µg/kg VLAB-CH-TP- 583:2021 124. Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A residue LC/MS/MS method 10.0 µg/kg VLAB-CH-TP- 584:2021 125. Xác định dư lượng Cefotaxim Phương pháp LC-MSMS Determination of Cefotaxim residue LC-MS/MS method 25.0 µg/kg VLAB-CH-TP- 587:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 126. Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff Materials and Aquaculture feed Xác định dư lượng nhóm Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamin (RACTO) Phương pháp LC/MS/MS Determination of Clenbuterol (CLEN), Salbutamol (SAL), Ractopamin (RACTO) residues LC/MS/MS method CLEN: 0.1 µg/kg SAL: 1.0 µg/kg RACTO: 1.0 µg/kg VLAB-CH-TP- 585:2021 127. Xác định dư lương độc tố Deoxynivalenol (DON), Zearalenone (ZEN) Phương pháp LC-MSMS Determination of toxin Deoxynilaenol (DON), Zearalenone (ZEN) residues LC-MS/MS method DON: 0.5 mg/kg ZEN: 0.2 mg/kg VLAB-CH-TP- 586:2021 128. Xác định dư lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) residue GF-AAS method 0.2 mg/kg VLAB-CH-TP- 281:2021 (Ref. TCVN 8126:2009) 129. Xác định dư lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) residue GF-AAS method 0.02 mg/kg VLAB-CH-TP- 281: 2021 (Ref. TCVN 8126:2009) 130. Xác định dư lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic(As) residue HG-AAS method 0.08 mg/kg AOAC 986.15 131. Xác định dư lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) residue CV-AAS method 0.04 mg/kg VLAB-CH-TP- 284:2021 (Ref. TCVN 7604:2007) 132. Thức ăn thủy sản Aquaculture feed Xác định độ bền trong nước Determination of durability in water - TCVN 10300:2014 TCVN 10301:2014 TCVN 10325:2014 TCVN 9964:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 133. Thuốc thú y Veterinary drug Xác định hàm lượng Aspirin Phương pháp HPLC – PDA Determination of Aspirin content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 592:2021 134. Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp HPLC – PDA Determination of Paracetamol content HPLC-PAD method 25 mg/kg TCVN 8686-6:2021 135. Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp HPLC – PDA Determination of Lincomycin content HPLC-PAD method 25 mg/kg TCVN 8686-4:2021 136. Xác định hàm lượng Thiamphenicol Phương pháp HPLC – PDA Determination of Thiamphenicol content HPLC-PAD method 25 mg/kg TCVN 8686-9:2021 137. Xác định hàm lượng Toltrazuril Phương pháp HPLC – PDA Determination of Toltrazuril content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 594:2021 138. Xác định hàm lượng Cefotaxime Phương pháp HPLC – PDA Determination of Cefotaxime content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 602:2021 139. Xác định hàm lượng Flumequine Phương pháp HPLC – PDA Determination of Flumequine content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 603:2021 140. Xác định hàm lượng Florfenicol Phương pháp HPLC – PDA Determination of Florfenicol content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 604:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 141. Thuốc thú y Veterinary drug Xác định hàm lượng Sulfamonomethoxine Phương pháp HPLC – PDA Determination of Sulfamonomethoxine content HPLC-PAD method 25 mg/kg VLAB-CH-TP- 605:2021 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standadization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AOAC: Association of Analytical of Official Analytical Chemist - VLAB-CH-TP: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/27 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, Nước đá, nước uống Clean water, Ice, drinking water Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 01 CFU/100mL SMEWW 9213B:2017 2. Định lượng Coliforms và Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and Escherichia coli Membrane filtration method 01 CFU/250 mL 01 CFU/100 mL ISO 9308- 1:2014/Amd 1:2016 3. Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Alcohol beverage, non alcohol beverage Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1: 2013) 4. Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 5. Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D￾Glucuronid Enumeration of Escherichia coli β-Glucuronidase positive Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D￾glucuronide 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2: 2001) 6. Định lượng Enterococcus Enumeration of Enterococcus 1 CFU/mL NMKL No.68 5 thed., 2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Alcohol beverage, non alcohol beverage Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 8. Nước giải khát có cồn, Nước giải khát không cồn Alcohol beverage, non alcohol beverage Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S.aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony count echnique using Baird￾Parker agar medium 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 9. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 10. Thực phẩm Food Định lượng Listeria monocytogenes và Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes and Listeria spp. 10 CFU/ g 1 CFU/ mL ISO 11290-2:2017 11. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Feeding stuff Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus và các loài khác) - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) - Detection and MPN technique for low numbers 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3: 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS VILAS 1400 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/27 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi Food, Feeding stuff Phương pháp phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae - Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh Detection and enumeration by MPN technique with pre-enrichment 0 MPN/g 0 MPN/mL ISO 21528-1:2017 13. Phân bón Fertilizer Định lượng vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of Nitrogen - fixing microorganism 10 CFU/ g TCVN 6166:2002 14. Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of Phosphorus - degrading microorganism 100 CFU/ g TCVN 6167:1996 15. Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulo Enumeration of Cellulose - degrading microorganisms 10 CFU/ g TCVN 6168:2002 16. Định lượng Escherichia coli giả định Enumeration of presumtive Escherichia coli 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251: 2005) 17. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. KPH/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standadization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis
Tên phòng thí nghiệm: Chi nhánh Công ty Cổ phân Công nghệ Vietlabs -                                        Trung tâm phân tích
Laboratory: Branch of Technology Vietlabs Corporation -   Analysis Center
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Công nghệ Vietlabs
Organization: Vietlabs Technology Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Phạm Bích Kiểu
Laboratory manager:   
Người có thẩm quyền ký:  
Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Phạm Bích Kiểu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
 
  1.  
Nguyễn Thị Nhật Hiếu Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
 
  1.  
Lê Thùy Quyên Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 1400
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  25/11/2024
Địa chỉ/ Address: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Địa điểm/Location: Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM    
Điện thoại/ Tel:        Fax:      
E-mail: bichkieu.pham@gmail.com         Website
           
Lĩnh vực thử nghiệm:             Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, Feed stuffs Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of microorganisms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL Compact Dry Nissui Pharma AOAC 010401
  1.  
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1 &2: 2015 (ISO 4833-1&2: 2013)
  1.  
Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
  1.  
Định lượng Coliforms K thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 6846: 2007 (ISO 7251: 2005)
  1.  
Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kthuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of Escherichia coli β-Glucuronidase positive Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
  1.  
Định lượng Escherichia coliColiforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL Compact Dry Nissui Pharma AOAC 110402
  1.  
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and Coliforms 10 CFU/g 1 CFU/mL RAPID’E. coli 2 Agar, Biorad AOAC 050601
  1.  
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi Food, Feed stuffs Định lượng Clostridium perfringens  Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991: 2005 (ISO 7937: 2004)
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S.aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony count echnique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1: 2005 (ISO 6888: 1999 Amd 1: 2003)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ detective/ 25g (mL) TCVN 10780-1: 2017 (ISO 6579-1:2017)
  1.  
Thực phẩm Food Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection  of Listeria monocytogenes and  Listeria spp. Phát hiện/ detective/ 25g (mL) ISO 11290-1:2017
  1.  
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae  Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2: 2007 (ISO 21528-2: 2004)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL Compact Dry Nissui Pharma AOAC 100401
  1.  
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus   Detection Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/ detective/ 25g (mL) ISO 21872-1:2017
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992: 2005 (ISO 7932: 2004)
  1.  
Định lượng vi khuẩn Lactobacillus Enumeration of Lactobacillus 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5522:1991 (ST SEV 5805:1986)
  1.  
Nước sạch, Nước đá Domestic water, Ice Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
  1.  
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/ 50 mL TCVN 6191-2:1996
  1.  
Định lượng vi sinh vật tại 360C Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable microorganisms at 36oC Colony count technique 1 CFU/mL ISO 6222:1999
  1.  
Phát hiện và định lượng khuẩn đường ruột  phương pháp lọc màng Detection and enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method 1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000)
  1.  
Nước thải Wastewater Phát hiện và định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm số xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliform, E. coli MPN technique  2 MPN/ 100 mL SMEWW 9221B: 2017
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 2 CFU/ 100 mL TCVN 9717:2013 ISO 19250:2010
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organisation for Standardization - SMEWW: Standard method for examination of water and waste water - AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of testing:                        Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 4835:2002
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.3% TCVN 8135:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.1% TCVN 7142:2002
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method 0.3% TCVN 8134:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method 0.3% TCVN 8136:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-VIS method 15 mg/kg TCVN 7992:2009
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản  Fish and fishery products Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3% TCVN 3705: 1990
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Tiltration method Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % TCVN 3701: 2009
  1.  
Nước tương Soy sauce TCVN 1764:2008
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Nito Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen ammonia content Tiltration method Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % TCVN 3706: 1990
  1.  
Nước chấm Sauce VLAB-CH-TP-118: 2021
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Nito amin amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of nitrogen amin-amoniac content Tiltration method Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L Các sản phẩm khác/ other product: 0,3 % TCVN 3707: 1990
  1.  
Nước chấm Sauce VLAB-CH-TP-119: 2021
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng nước Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.3 % TCVN 3700: 1990
  1.  
Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method 0.3 % TCVN 3703: 2009
  1.  
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method 0.1% TCVN 5105:2009
  1.  
Cà phê bột Ground coffee Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.3% TCVN 7035: 2002
  1.  
Cà phê Coffee   Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method 0.1% TCVN 5253: 1990
  1.  
Xác định hàm lượng Tro không tan trong Axit Clohidric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.1% TCVN 5253: 1990
  1.  
Cà phê bột Ground coffee Xác định hàm lượng chất tan Determination of Soluble matter content 0.1% TCVN 5252: 1990
  1.  
Trà (Chè) Tea   Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Phương pháp sấy Determination ofloss in mass at 103 oC Drying method 0.3% TCVN 5613:2007
  1.  
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract 0.1% TCVN 5610:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fibre content Gravimetric method 0.3% TCVN 5714:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method 0.1% TCVN 5611:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Tro không tan trong Axit Clohidric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.1% TCVN 5612:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water - soluble ash and water-insoluble ash 0.1% TCVN 5084:2007
  1.  
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity of watersoluble ash Tiltration method - VLAB-CH-TP-133: 2021
  1.  
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc Cereals, pulses and cereals products Xác định hàm lượng Tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total crude ash content Gravimetric method 0.3% TCVN 8124:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen and crude protein content Kjeldahl method 0.3 % TCVN 8125:2015
  1.  
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Instant noodles Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture content Drying method 0.3% TCVN 7879:2008
  1.  
Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of Total Nitrogen Kjeldahl method 0.3 % TCVN 10034 : 2013
  1.  
Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content 0.3% VLAB-CH-TP- 104: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho tổng Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-Vis method 0.06 % AOAC 995.11
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0.08 mg/kg TCVN 8126: 2009
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0.008 mg/kg TCVN 8126: 2009
  1.  
Thủy sản Fish Định tính Amoniac Qualitative test for Amonia 100 mg/kg TCVN 3699: 1990
  1.  
Định tính Hydro sulfua Qualitative test for hydrogen sulfide 50 mg/kg TCVN 3699: 1990
  1.  
Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Định tính Hydro sulfua Qualitative test for hydrogen sulfide 50 mg/kg VLAB-CH-TP-142 : 2021 (Ref. TCVN 3699: 1990)
  1.  
Thực phẩm (trừ sữa và sản phẩm sữa) Foods (Except milk and milk products) Xác định hàm lượng Béo tổng Phương pháp chiết Soxhlet Determination of total fat content Soxhlet extraction method 0.3% VLAB-CH-TP- 106: 2021
  1.  
Thực phẩm đã axit hóa Acidified foods Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 14 AOAC 981.12
  1.  
Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng Đường tổng Determination of total sugar content 0.3% TCVN 4594:1988
  1.  
Xác định hàm lượng Đường khử Determination of Invert sugar content 0.3% TCVN 4594:1988
  1.  
Xác định hàm lượng Gluxit Determination Carbohydrate content 0.3% TCVN 4594:1988
  1.  
Nước uống đóng chai, Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Bottled water, Domestic water, Surface wate, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of nitrite content UV-Vis method 0.03 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp UV-Vis Determination of Fluoride content UV-Vis method 0.3 mg/L SMEWW 4500 (F-)- D: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Surface water, Ground water, Wastewater Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of chloride content Tiltration method 1.5 mg/L SMEWW 4500-Cl-B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng sunphat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of sulfate content UV-Vis method 12.5 mg/L SMEWW 4500 (SO42-)- E 2017
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Domestic water, Surface water, Ground water, Wastewater Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids Gravimetric method 9.0 mg/L SMEWW 2540C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content 0.3 mg/L SMEWW 4500-NH3-C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng photphat (PO43- ) Phương pháp UV-Vis Determination of phosphate content UV-Vis method 0.1 mg/L SMEWW 4500-P-E:2017
  1.  
Nước sạch, Nước đá, Nước thải Domestic water, Ice water, Wastewater Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine Tiltration method 0.3 mg/L SMEWW 4500-Cl2-B:2017
  1.  
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, Ground water Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index 0.5 mgO2/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method 3.0 mg CaCO3/L SMEWW 2340C:20217
  1.  
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 1.0 mg/L TCVN 6638 :2000
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0.1mg/L Chuẩn bị mẫu/ sample preparation: SMEWW 4500-P B:2017/ Phân tích/testing: SMEWW 4500-P E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids dried Gravimetric method 6.0 mg/L SMEWW 2540D:2017
  1.  
Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff, Materials  and Aqua feed   Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of ammonia nitrogen content Titration method 5 mg/100g TCVN 10494: 2014
  1.  
Xác định hàm lượng hàm lượng nito và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp chuẩn độ Determination of crude protein content Titration method 0.3% TCVN 4328-1: 2007
  1.  
Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of Hydrolyzed fat / Total fat content Gravimetric method 0.3% TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric (cát sạn) Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.1% TCVN 9474:2012
  1.  
Xác định hàm lượng tro thô Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.1% TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng photpho Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of phosphorus content UV-Vis method 200 mg/kg TCVN 1525:2001
  1.  
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước Phương pháp chuẩn độ Determination of watersoluble chloride content Titration method 0.1% TCVN 4806-1:2018
  1.  
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Phương pháp khối lượng Determination of moisture and other volative matter content Gravimetric method 0.3% TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 1% TCVN 4329:2007
  1.  
Nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi, Nguyên liệu và thức ăn thuỷ sản Materials and Animal feeding stuff, Materials  and Aqua feed Xác định hàm lượng Canxi, Magie, Kẽm, Đồng, Natri, Kali, Sắt, Mangan Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium, Magnesium, Zinc, Copper, Sodium, Potassium, Iron, Manganese content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) mg/kg Ca: 45 Mg: 45 K: 45 Na: 45 Cu: 45 Fe: 40 Zn: 45  Mn: 40 TCVN 1537:2007
  1.  
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Cobalt content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 50 mg/kg VLAB-CH-TP-025: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Iod quy ra hàm lượng KIO3, Ca(IO3)2.H2O, Ca(IO4)2.H2O Phương pháp chuẩn độ Determination of Potassium iodatate, Calcium iodate, Calcium periodate content Titration method 0.2% VLAB-CH-TP-026: 2021
  1.  
Xác định SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of silicon dioxide content Gravimetric method 0.05% VLAB-CH-TP-030: 2021
  1.  
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi chứa Lecithin và dầu bắp Feed ingredients containing Lecithin and corn oil Xác định hàm lượng chất nhũ hóa không tan trong axeton Phương pháp khối lượng Determination of acetone insoluble emulsifier content Gravimetric method 0.5% VLAB-CH-TP-001: 2021
  1.  
Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc Melled cereal products Xác định độ Acid béo (SPNNC) Phương pháp chuẩn độ Determination of fatty acid value (SPNNC) Titration method 1 mg KOH/100g TCVN 8800:2011
  1.  
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số peroxit Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0.5 Meq/kg TCVN 6121:2018
  1.  
Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value and acidity Titration method 0.05% TCVN 6127:2010
  1.  
Natri bicarbonat (NaHCO3), Natri carbonat, (Na2CO3) dùng trong thức ăn chăn nuôi và hóa chất xử lý môi trường trong nuôi trồng thuỷ sản Sodium bicarbonate (NaHCO3), Sodium carbonate, (Na2CO3) used in animal feed and environmental treatment chemicals in aquaculture Xác định hàm lượng Natri bicarbonat (NaHCO3), Natri carbonat, (Na2CO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium bicarbonate, Sodium carbonate content Titration method 0.5% VLAB-CH-TP-031: 2021  
  1.  
Thuốc thú y, Hóa chất xử lý môi trường Veterinary Medicine.  environmental treatment chemicals Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe), Mangan (Mn), Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium, Zinc, Copper, Iron, Manganess Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) (mg/kg) Ca: 45 Cu: 20 Fe: 30 Zn: 20 Mn: 30 VLAB-CH-TP-003: 2021
  1.  
Hoá chất xử lý môi trường Environmental treatment chemicals Xác định hàm lượng Clo tổng số ([Cl], NaClO, Chloramin T, Chloramin B) Phương pháp chuẩn độ Iot Determanation of total Chlorine (Chlorine, sodium hypochloride, Chloramine T, Chloramine B) content Iodine titration method [Cl] : 0.1% NaClO : 0.4% NaClO2 : 0.1% Chloramine T: 0.1% Chloramine B: 0.1% VLAB-CH-TP-005: 2021
  1.  
Natri thiosulfat Sodium thiosulfate Xác định hàm lượng natri thiosulphate Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium thiosulphate content Titration method 0.1% TCVN 11181 : 2015 DĐVN V
  1.  
Dung dịch chứa glutaraldehydStrong glutaraldehyde solution Xác định hàm lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Determination of Glutaraldehyde Titration method 0.1% VLAB-CH-TP-007: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Aldehyde tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total aldehyde content Titration method 0.5% VLAB-CH-TP-008: 2021
  1.  
Đơn chất PVP Iodine và NPE Iodine PVP Iodine and NPE Iodine Xác định hàm lượng nhóm Iodine quy ra hàm lượng PVP Iodine, NPE Iodine Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine calculated as povidone iodone, nonylphenol ethoxylates iodine Titration method PVP: 0.3% Iodine: 0.05%, NPE Iodine: 0.3% DĐVN V
  1.  
Thuốc thú y;  thuốc thú y thủy sản; nguyên liệu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản Veterinary medicine, aquatic veterinary medicine, Veterinary medicine materials, aquatic veterinary medicine materials Xác định hàm lượng nhóm Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicilline, Penicillin G) Phương pháp HPLC Determination of Beta-lactam (Amoxicillin, Ampicilline, Penicillin G) content  HPLC method 25 mg/kg VLAB-CH-TP-500: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng nhóm Tetracycline (Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) Phương pháp HPLC Determination of Tetracycline (Doxycyclin, Tetracyclin, Oxytetracyclin) content HPLC method 25 mg/kg VLAB-CH-TP-501: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng nhóm Quinolone (Enrofloxacin, Norfloxacin) Phương pháp HPLC Determination of Quinolone content HPLC method 25 mg/kg VLAB-CH-TP-502: 2021
  1.  
Thuốc thú y;  thuốc thú y thủy sản; nguyên liệu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản Veterinary medicine, aquatic veterinary medicine, Veterinary medicine materials, aquatic veterinary medicine materials Xác định hàm lượng Colistin Phương pháp HPLC Determination of Colistin content HPLC method 200 mg/kg VLAB-CH-TP-504: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Determination of vitamin A content HPLC method 1.000 UI/kg VLAB-CH-TP-505: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin D3 và Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin D3 and vitamin E content HPLC method Vitamin D3: 25.000 UI/kg Vitamin E: 25 mg/kg VLAB-CH-TP-506: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin nhóm C (Ascorbic Acid, Ascorbate Monophosphate) Phương pháp HPLC Determination of vitamin C (Ascorbic Acid, Ascorbate Monophosphate) content HPLC method 10 mg/kg VLAB-CH-TP-507: 2021
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin tan trong nước (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate (Riboflavin sodium phosphate), Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin B12, Vitamin K3, Vitamin B5) Phương pháp HPLC Determination of water-soluble Vitamin (Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate (Riboflavin sodium phosphate), Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP, Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin B12, Vitamin K3, Vitamin B5) content HPLC method Vitamin B12: 1 mg/kg Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B2 phosphate, Vitamin B6, Vitamin H, Vitamin PP,   Vitamin B3, Vitamin B9, Vitamin K3, Vitamin B5: 10 mg/kg VLAB-CH-TP-508: 2021
Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organisation for Standardization - SMEWW: Standard method for examination of water and waste water - AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists - DĐVN: Dược điển Việt Nam/ Vietnamese pharmacopoeia - VLAB-CH-TP-: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developed method     
Ngày hiệu lực: 
25/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 62 đường số 2, KDC Khang An, Phường Phú Hữu, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM
Số thứ tự tổ chức: 
1400
© 2016 by BoA. All right reserved