Công ty cổ phần – Trung tâm phân tích và môi trường

Số VIRAS: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Mẫu chuẩn/ mẫu chuẩn được chứng nhận Hóa
DANH MỤC MẪU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 1.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tổ chức sản xuất mẫu chuẩn: Công ty cổ phần – Trung tâm phân tích và môi trường Reference material producer: Center for Analysis and Environment – Joint Stock Company Người quản lý: Nguyễn Thị Thanh Manager: Số hiệu/ Code: VIRAS 001 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /05/2024 đến ngày 01/02/2027 Địa chỉ/ Address: Số nhà 30, 32, 34 ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Địa điểm/Location: Số nhà 30, 32, 34 ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 320 38 666 Fax: 024 3856 1279/090 205 0576 E-mail: ctcp.cae@gmail.com Website: DANH MỤC MẪU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 001 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 1.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 1. Lĩnh vực/ Field: Hóa/ Chemical 2. Đối tượng/Category : TT Tên mẫu chuẩn Name of reference material Giá trị, định danh, dải xác định Property Value(s) / Identity / Characterisation Range Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty Phương pháp/kỹ thuật xác định (nếu thích hợp) Characteríation method/technique (if appropriate) 1 Dung dịch chuẩn pH pH buffer standard solution 4,01 0,01 CAE.TP-01:2023 6,86 0,01 7,01 0,01 10,01 0,01 2 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện Conductivity standard solution 147 μS/cm 0,9 % CAE.TP-02:2023 1413 μS/cm 0,6 % 8000 μS/cm 0,9 % 12,880 mS/cm 0,6 % 111,3 mS/cm 0,9 % 3 Dung dịch chuẩn Tổng chất rắn hòa tan Total dissolved solids standard solution 500 mg/L 0,8 % CAE.TP-03:2023 1000 mg/L 0,2 % 1500 mg/L 0,6 % 5000 mg/L 0,3 % 10000 mg/L 0,3 % 20000 mg/L 0,2 % 30000 mg/L 0,4 % 50000 mg/L 0,3 % 100000 mg/L 0,3 % 150000 mg/L 0,3 % 4 Dung dịch chuẩn COD COD standard solution 100 mg/L 1,1 % CAE.TP-04:2023 Phương pháp UV-Vis UV-Vis method 1000 mg/L 0,3 % 5 Dung dịch chuẩn độ màu Color standard solution 100 Pt-Co 1,5 % CAE.TP-05:2023 Phương pháp UV-Vis UV-Vis method 500 Pt-Co 1,0 % 6 Dung dịch chuẩn độ đục Turbidity standard solution 400 NTU 0,8 % CAE.TP-06:2023 Phương pháp tán xạ Scattering method DANH MỤC MẪU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL VIRAS 001 AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 1.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên mẫu chuẩn Name of reference material Giá trị, định danh, dải xác định Property Value(s) / Identity / Characterisation Range Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded uncertainty Phương pháp/kỹ thuật xác định (nếu thích hợp) Characteríation method/technique (if appropriate) 7 Dung dịch chuẩn Amoni Ammonium standard solution 1000 mg/L 0,4 % CAE.TP-07:2023 Phương pháp chuẩn độ Titration method Chú thích/Note: - CAE../ phương pháp xây dựng bởi RMP/RMP developed method - Độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/The expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Công ty cổ phần – Trung tâm phân tích và môi trường cung cấp dịch vụ sản xuất mẫu chuẩn thì Công ty cổ phần – Trung tâm phân tích và môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Analysis and Environment – Joint Stock Company that provides RMP services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
01/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Số nhà 30, 32, 34 ngõ 112, phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
© 2016 by BoA. All right reserved