Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Số VILAS: 
1395
Tỉnh/Thành phố: 
Điện Biên
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Đội Dịch vụ điện lực - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Điện Biên
Laboratory: Electric Service Team - Branch's Northern Power Service Company in Dien Bien
Cơ quan chủ quản:  Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization: Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Vũ Quang Hưng
Laboratory manager:  Vu Quang Hung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Vũ Quang Hưng Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Quang Hải
  1.  
Phạm Văn Hưng
Số hiệu/ Code:           VILAS 1395
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16/11/2024 
Địa chỉ/Address: Số 2 khu VP 1 Bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội No. 2, VP1 area, Linh Dam Peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Hanoi Địa điểm/ Location: Số 109, tổ 1, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên No. 109, group 1, Tan Thanh ward, Dien Bien Phu city, Dien Bien province
Điện thoại/ Tel: 02153 888899  Website: www.npsc.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)   Field of testing:                 Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation         (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
1 Máy biến áp điện lực Power transformer     Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 500 GW U: 2 500 VDC IEEE C57.152-2013
2 Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and  phase displacement check (0,8 ~ 16 000) (0,01 ~ 360) ⁰ IEEE C57.152-2013
3 Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurment of short circuit impedance and load loss U: (0,01 ~ 1 000) V I: Đến/ To 1 000 A P: Đến/ To 1 000 kW TCVN 6306-1:2015  (IEC 60076-1:2011)
4 Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load  and current U: (0,01 ~ 1 000) V I: Đến/ To 1 000 A P: Đến/ To 1 000 kW TCVN 6306-1:2015  (IEC 60076-1:2011)
5 Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of  winding resistance by DC current in  cold state R: 0,1 µΩ ~ 100  kΩ IEEE C57.152-2013
6 Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kV TCVN 6306-3:2006
7 Đo tổn thất điện môi tanδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ U: (0,025 ~ 12) kVAC Cp: Đến/ To 100 µF Tanδ: Đến/To 100 % IEEE C57.152-2013
8 Kiểm tra thao tác chuyển mạch bộ điều áp dưới tải Switch operation of OLTC check --- QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 27 mục 8.1) IEC 60076-1 Ed3.0:2011
9 Kiểm tra cách điện các mạch phụ của bộ điều áp dưới tải Insulation check for auxiliary wiring R: Đến/ To 500 GW U: 1 000 VDC IEC 60076-3 Ed3.1:2018
10 Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau Measurement of  windings insulation resistance with frame and between windings together R: Đến/ To 500 GW U: 2 500 VDC IEC 60034-27-4:2018
11 Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of  winding resistance with DC current in  cold state R: 0,1 µΩ ~ 100  kΩ IEEE 62.2-2004
12 Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy,  giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test U: (0,1 ~ 120) kV TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010)
13 Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker   Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kV IEC 62271-1:2017
14 Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 500 GW U:  2500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 30, 31, 32, 33)
15 Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/ To 200 A R: (0,1 µΩ ~ 2 W) IEC 62271-1:2017
16 Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times Đến/ To 200 s IEC 62271-100:2021
17 Thử mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test R: Đến/ To 500 GW U: 2 500 VDC IEC 62271-1:2017
18 Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kV IEC 62271-102:2018
19 Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 500 GW U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 34)
20 Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current I: Đến/ To 200 A R: (0,1 µΩ ~ 2 W) IEC 62271-1:2017
21 Máy biến điện áp kiểu  cảm ứng Inductive voltage transformer   Thửđiện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 120) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
22 Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of  secondary winding DC resistance R: 0,1 µΩ ~ 100  kΩ IEEE C57.13-2016
23 Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,8 ~ 16 000) (0,01 ~ 360) 0 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
24 Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer   Thửđiện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
25 Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tand C: Đến/ To 100 µF Tanδ: Đến/To 100 % TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
26 Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of  secondary winding DC resistance R: 0,1 µΩ ~ 100  kΩ IEEE C57.13-2016
27 Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,8 ~ 16 000) (0,01 ~ 360) 0 IEC 61869-5:2011
28 Máy biến dòng điện Current Transformer Thử  điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding U: (0,1 ~ 120) kV TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012)
29 Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 500 GW U: 250/ 500/ 1 000/    2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều 29) IEEE C57.13.1-2017
30 Xác định điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Determination of  secondary winding DC resistance R: 0,1 µΩ ~ 100  kΩ IEEE C57.13-2016
31 Xác định đặc tính từ hóa Determination of exciting curve U: Đến/ To 2 kVAC I: Đến/ To 5 A IEEE C57.13.1-2017
32 Xác định sai số về tỷ số biến Determination of  current ratio error Đến/ To 800 A IEEE C57.13.1-2017
33 Cáp điện lực Um:(7,2~36) kV Power cable Um:(7,2~36) kV Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of  insulation resistance before and after high voltage R: Đến/ To 500 GW U: 2 500 VDC QCVN QTĐ 5:2009 (Điều 18)
34 Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement U: (0,1 ~ 120) kVDC I: (0,1 ~ 20) mA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
35 Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without Gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement U: (0,1 ~ 120) kVAC I: Đến/ To 100 mA IEC 60099-4:2014
36 Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô Power frequency withstand voltage test at dry state U: (0,1 ~ 120) kVAC TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
TT Tên sản phẩm,         vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation         (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
37 Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn    1000 V Post insulators of ceramic material/ glass for systems with nominal voltage greater than 1000 V Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà) Dry power – frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use) U: (0,1 ~ 120) kVAC I: Đến/ To 100 mA IEC 60168 Ed4.2:2001
38 Cuộn kháng điện Reactors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kVAC IEC 60076-6:2007
39 Xác định điện kháng Determination of reactance L: 10-6/ (1H ~ 100 kH) IEC 60076-6:2007
40 Thiết bị đóng cắt và điều khiển       hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear and controlgear (Circuit-breakers) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: Đến/ To 500 GW U: 250/ 500/ 1 000/    2 500 VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
41 Kiểm tra đặc tính tác động Characteristic check Đến/ To 19 000 A Đến/ To 99h 59min TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
42 Tụ bù xoay chiều Shunt capacitors for AC system   Đo điện dung Capacitance measurement Cp: Đến/ To 100 µF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
43 Đo tổn hao điện môi tanδ Measurement the tangent of loss angle Tanδ: (0,01 ~ 100)% TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
44 Thử điện áp tăng cao giữa các cực Withstand voltage test between terminals U: (0,1 ~ 120) kVAC U: (0,1 ~ 120) kVDC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
45 Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Power frequency withstand voltage test between terminal and container U: (0,1 ~ 120) kVAC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation         (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
46 Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance R: (0,1 ~ 2 000) W IEEE 81-2012
47 Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: Đến/ To 120 A IEC 60255-151:2009
48 Thử đặc tính tác động của rơ le     so lệch Operating characteristic of Bias differential relay I: Đến/ To 120 A IEC 60255-13:1980
49 Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: (0,1 ~ 1000) Hz IEC 60255-181:2019
50 Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test UAC: (0,01 ~ 260) V UDC: (0,01 ~ 300) V IEC 60255-127:2010
51 Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test I: Đến/ To 120 A UAC: Đến/ To 260 V IEC 60255-121:2014
52 Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60156:2018
53 Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kVAC TCVN 9628-1:2013
54 Găng tay      cách điện  Gloves of insulating material Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kVAC TCVN 8084:2009
55 Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 120) kVAC IEC 61243-2:2002
             
Ghi chú/ Note:
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronics tests are conducted  on – site./.
Ngày hiệu lực: 
16/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 109, tổ 1, phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên
Số thứ tự tổ chức: 
1395
© 2016 by BoA. All right reserved