Đội Thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Thanh Hóa

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Số VILAS: 
1130
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Đội Thí nghiệm điện - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Thanh Hóa
Laboratory: Electrical Testing Division - Thanh Hoa Power Service Enterprise
Cơ quan chủ quản:  Công ty Dịch vụ Điện lực miền Bắc
Organization: North Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đức Tuân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Phan Tử Lượng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Nguyễn Đức Tuân
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1130
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  03/8/2025
Địa chỉ/ Address: Số 02, khu VP1 Bán đảo Linh Đàm, p. Hoàng Liệt, q. Hoàng Mai, Tp. Hà Nội No 02, VP1 Linh Dam, Hoang Liet ward, Hoang Mai  district, Hanoi city.   
Địa điểm/Location: Số 267 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa No 267, Bà Triệu street, Hàm Rồng district, Thanh Hóa city
Điện thoại/ Tel: 033681588 E-mail: spth.npsc@gmail.com
   
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of Testing:        Electrical – Electronics  
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực điện áp danh định đến 35 kV Power transformers for rate voltage up to 35 kV Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to  200000 MΩ IEEE C57.152.2013, Điều/ clause 7.2.13
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resitance (x) 1 µΩ ~ 6000 Ω IEEE C57.152-2013, Điều/ clause 7.2.7
  1.  
Đo tổn hao dưới tải Measurement of Load loss Đến/ to 200 kW TCVN 6306-1: 2015,  Điều/ clause 11.4
  1.  
Đo tổn hao không tải Measurement of No-load loss Đến/ to 200 kW TCVN 6306-1: 2015, Điều/ clause 11.5
  1.  
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate–Source withstand AC Voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC TCVN 6306-3: 2006, Điều/ clause 11
  1.  
Đo tỷ số biến (x) Measurement of Voltage ratio 1 ~ 400 IEEE C57.152-2013, Điều/ clause 7.2.10.2; Annex H.2
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp High-voltage Circuit breakers Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 30, 31, 32, 33
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of Main Contact resistance (x) 1 µΩ ~ 6000 Ω IEC 62271-1:2017 Điều/ clause 8.4
  1.  
Kiểm tra vận hành đóng cắt Close-Open check - QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 33
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency withstand Voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC IEC 62271-1:2017, Điều/ clause 8.2
  1.  
Dao cách ly Disconnectors Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ clause 34
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of Main Contact resistance (x) 1 µΩ-6000 Ω IEC 62271-1:2017, Điều/ clause 8.4
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC IEC 62271-102: 2018, Điều/ clause 8.2
  1.  
Cáp điện lực Power Cables Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009, Điều/ clause 18
  1.  
Thử điện áp một chiều DC Voltage test (x) Đến/ to 130 kV DC TCVN 5935-2:2013, Điều/ clause 20.2.2
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng Break-down voltage test Đến/ to 100 kV AC IEC 60156:2018, Điều/ clause 9; 10
  1.  
Chống sét van Metal-oxide không khe hở Metal-Oxide Surge arresters without gaps Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 35 kV QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause Điều 38
  1.  
Đo dòng điện dò tại điện áp Uc Measurement of Leakage current at Uc Voltage (x) 1 µA ~ 1 A IEC 60099-4: 2014, Điều/ clause 8.2
  1.  
Thử nghiệm phóng điện điện áp tần số công nghiệp Measurement of AC spark-over voltage (x) Đến/ to 120 kV AC IEC 60099-4: 2014, Điều/ clause 8.2
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Voltage transformers Kiểm tra cực tính Polarity check (x) - IEEE Std C57.13-2016, Điều/ clause 8.3
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ clause 28
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Voltage transformers Thử chịu điện áp cảm ứng  Induction Voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC TCVN 7697-2:2007, Điều/ clause 9.2
  1.  
Xác định sai số tỉ số Determination of Error of voltage Ratio (x) 1 ~ 350 TCVN 11845-3:2017 Điều/ clause 5.6
  1.  
Máy biến dòng Current transformers Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance (x) Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT, Điều/ clause 29
  1.  
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power-frequency withstand Voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC TCVN 11845-1:2017, Điều/ clause 7.3.1; 5.2
  1.  
Xác định sai số tỉ số Determination of Error of current Ratio (x) 1 ~ 5000 IEEE C57.13.1 2017, Điều/ clause 8
  1.  
Thử nghiệm tụ điện xoay chiều Capacitors for AC Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance Đến/ to 200000 MΩ QCVN QTĐ-5:2009, (Điều 37)
  1.  
Đo điện dung Measurement of Capacitance 100 pF ~ 1000 µF TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 7
  1.  
Thử điện áp một chiều giữa các đầu nối DC high voltage between terminals test Đến/ to 150 kV DC TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 9
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ chứa AC high voltage between terminals and container test Đến/ to 120 kV AC TCVN 9890-1:2013, Điều/ clause 10
  1.  
Aptômát Low Voltage Circurit breakers Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation resistance Đến/ to 200000 MΩ TCVN 6592-2:2009, Điều/ clause 8.4.5.c
  1.  
Kiểm tra hiệu chuẩn bộ nhả quá dòng Over curent disconnection characteristic check (10 ~10 000) A (0,1 ~ 3600) s TCVN 6592-2:2009, Điều/ clause 8.4.2
  1.  
Dây dẫn trần Over head electrical stranded conductors Kiểm tra kết cấu và kích thước cơ bản Structural and size basic check (0,02 ~ 200) mm TCVN 8090: 2009, Điều/ clause 6.6.2
  1.  
Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20°C Measurement of DC resistance of conductor at 20°C (0,1 µΩ ~ 6000) Ω TCVN 5064:1994/ SĐ1 :1995, Điều/ clause 3.3
  1.  
Cáp vặn xoắn Aerial bundled electric cables Đo đường kính ruột dẫn Measurement of Diameter of Conductor (0,02 ~ 200) mm TCVN 6447:1998, Phụ lục/ Annex B
  1.  
Đo điện trở một chiều ruột dẫn ở 20°C Measurement of DC resistance of conductor at 20°C 0,1 µΩ ~ 6000 Ω TCVN 6447:1998, Điều/ clause 3.5
  1.  
Ruột dẫn Conductors Đo đường kính Measurement of Diameter (0,02 ~ 200) mm TCVN 2103:1994, Điều/ clause 4.2
  1.  
Đo điện trở một chiều ở 20°C Measurement of DC resistance at 20°C 0,1 µΩ ~ 6000 Ω TCVN 6612:2007, Phụ lục/ Annex A
  1.  
Sứ cách điện Insulators Thử chịu điện áp ở tần số công nghiệp hoặc tần số cao Power frequency or hight frequency withstand voltage test (x) Đến/ to 120 kV AC TCVN 7998-1:2009, Điều/ clause 16
  1.  
Sào cách điện Insulating rods Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/ to 120 kV AC TCVN 9628-1:2013, Điều/ clause 5.7
  1.  
Găng tay cách điện Electrical insulating Gloves Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test Đến/ to 120 kV AC TCVN 8084:2009, Điều/ clause 8.4
  1.  
Thảm cách điện Electrical insulating matting Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test Đến/ to 120 kV AC TCVN 9626:2013, Điều/ clause 5.6
  1.  
Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở đất Measurement of earth resistance (x) (0,01 ~ 200) IEEE Std 81:2012, Điều/ clause 7.2
  1.  
Rơ le điện Electriccal relay Kiểm tra trị số dòng tác động và hệ số trở về Current pick-up and drop-off ratio check (x) Đến/ to 30 A IEC 60255-151: 2009, Điều/ clause 6
  1.  
Kiểm tra thời gian tác động Time pick-up of relay (x) 0,1 ms ~ 3600 s IEC 60255-1:2009
  1.  
Cầu chảy cao áp High voltage Fuse Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand Voltage test Đến/ to 120 kV AC TCVN 7999-1:2009 Điều/ clause 6.4.5
Ghi chú/Note:
      • IEC: International Electrotechnical Commission
      • IEEE Std: Institute of Electrical and Electronics Engineers
      • QCVN QTĐ 5:2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về kỹ thuật điện, tập 5 kiểm định trang thiết bị hệ thống điện /
National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility.  
Ngày hiệu lực: 
03/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 267 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
1130
© 2016 by BoA. All right reserved