Khoa Hóa sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa Trung Ương Quảng Nam
Số VILAS MED: 
108
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Nam
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Hóa sinh
Medical Testing Laboratory Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa Trung Ương Quảng Nam
Organization: Quang Nam National General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Field of testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  ThS. Nguyễn Anh Dũng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Anh Dũng Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Hoàng Thị Lan
  1.  
Phạm Thị Bích Phượng
  1.  
Lê Văn Duy
  1.  
Nguyễn Thị Ngọc Uyên
  1.  
Võ Thị Hoàng Thảo
Số hiệu/ Code: VILAS Med 108 Hiệu lực công nhận/Period of Validation:     20/10/2025 Địa chỉ/ Address: thôn Nam Sơn, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam                             Nam Son village, Tam Hiep commune, Nui Thanh district, Quang Nam province Địa điểm/ Location: thôn Nam Sơn, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam                             Nam Son village, Tam Hiep commune, Nui Thanh district, Quang Nam province Điện thoại/ Tel:          0253.3870390 Ext: 1461                           Fax:         0235 3567 234 E-mail:                                    anhdunglab@gmail.com                        Website: www.bvtwqn.vn Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Serum, plasma) (NaF or Lithium Heparin) Định lượng Glucose Determination of Glucose Enzym, đo quang (Enzym, photometric) QTKT 07/2022 (AU680/ AU700)  
  1.  
Huyết thanh, huyết tương (Serum, plasma) (Lithium heparin) Định lượng ALT (SGPT) Determination of ALT (SGPT) Động học enzym (Enzym kinetic) QTKT 01/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng AST (SGOT) Determination of AST (SGOT) Động học enzym (Enzym kinetic) QTKT 02/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng GGT Determination of GGT Động học enzym (Enzym kinetic) QTKT 06/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym (Enzym kinetic) QTKT 10/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Creatinine Determination of creatinine Động học enzym (Enzym kinetic) QTKT 04/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Albumin Determination of Albumin Enzym, đo quang (Enzym, photometric) QTKT 03/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol Enzym, đo quang (Enzym, photometric) QTKT 05/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Protein Determination of Protein Enzym, đo quang (Enzym, photometric) QTKT 08/2022 (AU680/ AU700)
  1.  
Định lượng Triglyceride Determination of Triglyceride Enzym, đo quang (Enzym, photometric) QTKT 09/2022 (AU680/ AU700)
Ghi chú/ Note: QTKT: Quy trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed method                            
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Thôn Nam Sơn, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức: 
108
© 2016 by BoA. All right reserved