Khoa Hóa Sinh

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh Viện Nhi Trung Ương
Số VILAS MED: 
036
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Hóa Sinh
Medical Testing Laboratory Biochemistry Department
Cơ quan chủ quản:  Bệnh Viện Nhi Trung Ương
Organization: National Hospital of Pediatrics
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Trần Thị Chi Mai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Th Chi Mai Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Th Tú Uyên
  1.  
Trần Th Thu Trang
  1.  
Đng Minh Hoài Các xét nghiệm được công nhận ngoại trừ sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MSMS Accredited medical tests except newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS  
  1.  
Hoàng Trung Kiên
  1.  
Nguyễn Th Hu
  1.  
Phạm Thu Hin
  1.  
Nguyễn Đình Tun
  1.  
Đào Th Lan Dung
  1.  
Trần Văn Thơ
  1.  
Nguyễn Đc Thái
  1.  
Nguyễn Anh M
  1.  
Lê Thị Ngc Lan
  1.  
Nguyễn Kiu Hoài Linh
  1.  
Lương Hu Quyên
  1.  
Lê Kim Dung
  1.  
Thế Th Thùy Phương
  1.  
Nguyễn Th Tho
  1.  
Nguyễn Thị Huyền Minh
Số hiệu/ Code: VILAS Med 036         Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 25/12/2023 đến/to: 24/12/2026        Địa chỉ/ Address: số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội Địa điểm/ Location: tầng 3, nhà A, số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại/ Tel:  + 84.462738876                                 Fax:  +84.462738573 E-mail:            ungduongmai@gmail.com                           Website: www.benhviennhi.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No Loại mẫu (chất chống đông- nếu có) Type of sample (anticoaggulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) Xác định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang Photometric colour QTXN.HS.4.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Alanin Transaminase (ALT) Determination of Alanin Transaminase (ALT) UV động học Kinetic UV QTXN.HS.37.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Aspartate Transaminase (AST) Determination of Aspartate Transaminase (AST) UV động học Kinetic UV QTXN.HS.36.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total bilirubin Đo quang Photometric colour QTXN.HS.10.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin Đo quang Photometric colour QTXN.HS.11.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Cholesterol toàn phần Determination of total Cholesterol Enzym đo quang Enzymatic colour QTXN.HS.19.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Creatinin Determination of Creatinine Đo màu động học Jaffe Kinetic colour QTXN.HS.22.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Điện giải đồ (Natri, Kali, Clo) Determination of Electrolytes (Sodium, Potassium, Chloride) Điện cực chọn lọc ion gián tiếp Indirect Ion Selective Electrode QTXN.HS.1.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose UV enzyme Hexose kinase QTXN.HS.35.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein Đo quang Photometric colour QTXN.HS.72.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Huyết tương (heparin) Plasma (heparine) Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Enzym đo quang Enzymatic colour QTXN.HS.73.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Urê Determination of Urea Động học UV Kinetic UV QTXN.HS.75.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng Sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QTXN.HS.68.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Xác định lượng CRP Determination of C- reactive protein Miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric test QTXN.HS.132.3 (2021) (AU5800, AU680)
  1.  
Máu thấm khô Dried blood spot Sàng lọc RLCH bẩm sinh bằng MS/MS Newborn screening programs detect disorders in infants for by MS/MS Sắc ký khối phổ song song The incorporation of tandem mass spectrometry QTXN.HS.157.3 (2023) (LCMS 8040)
  1.  
Sàng lọc thiếu G6PD Screening detects G6PD deficiency disease Đo huỳnh quang The fluorescence QTXN.HS.172.2 (2023) (Victor2D)
  1.  
Sàng lọc tăng sản thượng thận bẩm sinh Screening for congenital adrenal hyperplasia Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay QTXN.HS.170.2 (2023) (Victor2D)
  1.  
Sàng lọc suy giáp bẩm sinh Screening for congenital hypothyroidism Miễn dịch huỳnh quang Fluoroimmunoassay QTXN.HS.171.2 (2023) (Victor2D)
  1.  
Xét nghiệm sàng lọc Galactosemia Galactosemia screening Đo huỳnh quang The fluorescence QTXN.HS.177.2 (2023) (Victor2D)
  1.  
Xét nghiệm sàng lọc thiếu Biotinidase Screening for biotinidase deficiency Đo huỳnh quang The fluorescence QTXN.HS.176.2 (2023) (Victor2D)
Ghi chú/ Note: QTXN.SH: Quy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods Phụ lục 1/ Annex 1: Các axit amin, axit hữu cơ, axit béo/ Amino acid, Organic acid, Fatty acid  
STT/No. Tên xét nghiệm/ Analyte name Giới hạn định lượng/ Limit of quantitation
1 Alanine (ala) 7.2
2 Arginine (Arg) 0.9
3 Aspartic (Asp) 4.0
4 Citruline (Cit) 1.1
5 Glutamic acid (Glu) 3.9
6 Glycine (Gly) 17.1
7 Leucine (Leu) 4.6
8 Lysine (Lys) 2.4
9 Methionine (Met) 2.6
10 Ornithine (Orn) 2.5
11 Phenylalanine (Phe) 1.7
12 Proline (Pro) 5.9
13 Serine (Ser) 6.4
14 Tyrosine (Tyr) 2.7
15 Valine (Val) 3.7
16 Free carnitine (C0) 0.8
17 Acetylcarnitine (C2) 0.6
18 Propionylcarnitine (C3) 0.1
19 Butyrylcarnitine (C4) 0.01
20 Isovalerycarnitine (C5) 0.01
21 Hexanoylcarnitine (C6) 0.01
22 Octanoylcarnitinine (C8) 0.03
23 Decanoylcarnitine (C10) 0.04
24 Dodecanoylcarnitine (C12) 0.02
25 Tetradecanoylcarnitine (C14) 0.01
26 Hexadecanoylcarnitine (C16) 0.11
27 Octadecanonylcarnitine (C18) 0.05
 
Ngày hiệu lực: 
24/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, nhà A, số 18/879, La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
36
© 2016 by BoA. All right reserved