Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện nhân dân 115, Tp. Hồ Chí Minh
Số VILAS MED:
089
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân dân 115 |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Văn Lộc | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | |
|
Lê Thị Ngọc Điệp | |
|
Đặng Thị Phương Dung | |
|
Trầm Nhật Hải | |
|
Võ Quốc Cường | |
|
Nguyễn Thủy Phương Trang | |
|
Trần Quốc Khánh | |
|
Phan Thị Hoa Hảo | |
|
Nguyễn Tấn Phúc | |
|
Hồ Như Ngọc | |
|
Đoàn Nguyễn An Khang | |
|
Đỗ Minh Liêu | |
|
Nguyễn Thị Thái Bảo | |
|
Lý Thị Thanh Phương | |
|
Vũ Thị Tuyết | |
|
Nguyễn Vương Quốc Mỹ Tiên | |
|
Vạn Huỳnh Thu Thảo |
Số hiệu/ Code: VILAS MED 089
Hiệu lực/ Validation: 09/11/2021
Địa chỉ/ Address: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại/Tel: 028.3.8652368 Fax: 028.86555193
E-mail: Website: www.benhvien115.com.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. |
Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) |
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) |
Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) |
Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) |
Định lượng Albumin Determination of Albumin |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT.SH14 (AU 2700; AU 5800) |
2. | Định lượng Uric Acid Determination of UricAcid |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT.SH25 (AU 2700; AU 5800) |
|
3. | Định lượng Amylase Determination of Amylase |
Động học enzyme Kinetic enzymatic |
KXN-QTKT.SH26 (AU 2700; AU 5800) |
Ghi chú/ Note: KXN-QTKT: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufactorer’s Method Deverloped
6.Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhân dân 115 |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of medical testing: | Bio-chemistry |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Văn Lộc | Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical test |
|
Nguyễn Ngọc Diệp | |
|
Lê Thị Ngọc Điệp | |
|
Đặng Thị Phương Dung | |
|
Trầm Nhật Hải | |
|
Võ Quốc Cường | |
|
Nguyễn Thủy Phương Trang | |
|
Trần Quốc Khánh | |
|
Phan Thị Hoa Hảo | |
|
Nguyễn Tấn Phúc | |
|
Hồ Như Ngọc | |
|
Đoàn Nguyễn An Khang | |
|
Đỗ Minh Liêu | |
|
Nguyễn Thị Thái Bảo | |
|
Lý Thị Thanh Phương | |
|
Vũ Thị Tuyết |
Số hiệu/ Code: VILAS MED 089
Hiệu lực/ Validation: 09/11/2021
Địa chỉ/ Address: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại/Tel: 028.3.8652368 Fax: 028.86555193
E-mail: Website: www.benhvien115.com.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Discipline of medical testing: Bio-chemistry
STT No. |
Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) |
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) |
Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) |
Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) |
Định lượng Glucose Determination of Glucose |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT.SH01 (AU 5800) |
2. | Định lượng Ure Determination of Ure |
KXN-QTKT.SH02 (AU 5800) |
||
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatine |
Động học enzyme Kinetic enzymatic |
KXN-QTKT.SH03 (AU 5800) |
|
4. | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT.SH05 (AU 5800) |
|
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride |
KXN-QTKT.SH04 (AU 5800) |
||
6. | Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase |
Động học enzym Kinetic enzymatic |
KXN-QTKT.SH08 (AU 5800) |
|
7. | Định lượng ALT Determination of Alanine Aminotransferase |
KXN-QTKT.SH09 (AU 5800) |
||
8. | Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl transferase |
KXN-QTKT.SH10 (AU 5800) |
Ghi chú/ Note:
KXN-QTKT.SH.. : Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện nhân dân 115, Tp. Hồ Chí Minh |
Organization: | People’s hospital 115, Ho Chi Minh city |
Lĩnh vực xét nghiệm | Hóa sinh |
Field of testing: | Bio-chemistry |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi / Scope |
Nguyễn Văn Lộc Nguyễn Ngọc Diệp Giang Thế Sơn Lê Thị Ngọc Điệp Đặng Thị Phương Dung Nguyễn Thị Cẩm Tú Võ Quốc Cường Phan Văn Tình Nguyễn Thủy Phương Trang Trần Quốc Khánh Vũ Thị Tuyết Phan Thị Hoa Hảo Nguyễn Tấn Phúc |
Tất cả các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:09/11/2021
Địa chỉ/ Address: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ : 028.3.8652368 Fax:028.3.86555193
E-mail: Website:www.benhvien115.com.vn
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Bio-chemistry
STT No |
Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) |
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test |
Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test |
Phương pháp xét nghiệm Test method |
1. | Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) |
Định lượng Glucose Determination of Glucose |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT 03 |
2. | Định lượng Ure Determination of Ure |
KXN-QTKT 02 | ||
3. | Định lượng Creatinin Determination of Creatine |
Động học enzyme Kinetic enzymatic |
KXN-QTKT 05 | |
4. | Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol |
Đo quang Colorimetric |
KXN-QTKT 01 | |
5. | Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride |
KXN-QTKT 04 |
Ghi chú/ note:
KXN-QTKT 03: Qui trình xét nghiệm do PXN xây dựng / Laboratory developed methods
Ngày hiệu lực:
09/11/2021
Địa điểm công nhận:
Số 527 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
89